|
1.
|
Erbe / Die Leibniz-Gemeinschaft by Die Leibniz-Gemeinschaft. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : die Leibniz-Gemeinschaft, 43160Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.20947 E65 (1).
|
|
2.
|
La linguistique by International Society for Functional Linguistics. Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Paris : Presses universitaires de France, 1977Availability: No items available :
|
|
3.
|
新世界地理 第1 世界総論 渡辺光編集 by 渡辺光編集. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 朝倉書店 1962Other title: Shin sekai chiri.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 290.8 Sh69(1) (1).
|
|
4.
|
新世界地理 花井重次編集 第2 アジア総論 by 花井重次編集. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 朝倉書店 1960Other title: Shin sekai chiri.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 290.8 Sh69(2) (1).
|
|
5.
|
Tổng thư mục: Tạp chí phát triển khoa học & công nghệ 1998-2008 Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9 T455T (1).
|
|
6.
|
The magazine from cover to cover / Sammye Johnson, Patricia Prijatel by Johnson, Sammye | Prijatel, Patricia. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : Oxford University Press, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.1 J661 (1).
|
|
7.
|
新世界地理 第4 東南アジア 渡辺光編集 by 渡辺光編集. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 朝倉書店 1959Other title: Shin sekai chiri.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
8.
|
Tổng mục 30 năm tạp chí dân tộc học : 1974- 2004 / Khổng Diễn by Khổng, Diễn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 011 T455M (1).
|
|
9.
|
Sưu tập văn nghệ 1948 - 1952 : 56 số tạp chí Văn Nghệ xuất bản trong kháng chiến tại Việt Bắc. T.4-5, 1951, 1952 / Hữu Nhuận sưu tầm by Hữu Nhuận [sưu tầm]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.923 H985 (1).
|
|
10.
|
Ảnh hưởng của tạp chí giải trí và hướng dẫn tiêu dùng đối với phụ nữ thành phố Hồ Chí Minh : luận văn luận Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Thùy Trang ; Huỳnh Văn Thông hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thùy Trang | Huỳnh, Văn Thông, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Luận Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.4 A107H 2013 (1).
|
|
11.
|
The best American science and nature writing 2002 / Natalie Angier, Tim Folger by Angier, Natalie | Folger, Tim. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Boston : Houghton Mifflin Co., 2002Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 508 F664 (1).
|
|
12.
|
Magazine design that works : secrets for successful magazine design / Stacey King by King, Stacey. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Gloucester : Rockport, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 741.6 K521 (1).
|
|
13.
|
Tổng mục lục tạp chí văn hóa dân gian : 1983 - 2003 / Trịnh Đình Liên biên soạn by Trịnh, Đình Liên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 017.398 T455M (1).
|
|
14.
|
The best of newspaper design 27 : the 2005 competition of the Society for News Design / Society for News Design by Society for News Design. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Gloucester, Mass. : Rockport, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 686 T3741 (1).
|
|
15.
|
The magazines handbook / Jenny McKay by McKay, Jenny. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: London ; New York : Routledge, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 052 M1533 (1).
|