Refine your search

Your search returned 32 results. Subscribe to this search

| |
1. 108 ภาษิตไทใต้คง / Thawi Swangpanyangkoon, Edward Robinaon

by Thawi Swangpanyangkoon | Edward Robinaon.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai, English Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์เอ็มไอเอส, 2015Other title: Dehong Tai Proverbs.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.9 D323 (1).

2. So sánh tu từ trong tục ngữ Việt và tục ngữ Anh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.34 / Võ Hồng Sa; Nguyễn Thị Ngọc Điệp hướng dẫn

by Võ, Hồng Sa | Nguyễn, Thị Ngọc Điệp [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh (Bộ Giáo dục và Đào tạo), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S400S (1).

3. Một số câu tục ngữ ca dao tiếng Khmer- Việt có nội dung gần giống nhau / Trần Thanh Pôn chủ biên

by Trần, Thanh Pôn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.9 M458S (1).

4. 살아있는 한국어 속담 / 김선정, 김성수, 이소현, 정재영

by 김, 선정 | 김, 성수 | 이, 소현 | 정, 재영.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 랭기지 플러스, 2007Other title: Tục ngữ tiếng Hàn | Sal-aissneun hangug-eo sogdam.Availability: No items available :

5. Thành ngữ, tục ngữ trong Quốc âm thi tập, Hồng Đức Quốc âm thi tập, Bạch Vân Quốc ngữ thi tập : luận án Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Dương Thanh Tâm; Nguyễn Quý Thành hướng dẫn

by Dương, Thanh Tâm | Nguyễn, Quý Thành [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 TH107N (1).

6. Thành ngữ, tục ngữ trên tác phẩm báo chí hiện đại : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Đặng Anh Tuấn; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn

by Đặng, Anh Tuấn | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.9 TH107N (1).

7. ภาษิต คำพังเพย สำนวนไทย ฉบับราชบัณฑิตยสถาน

by ราชบัณฑิตยสถาน | ราชบัณฑิตยสถาน.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : องค์การค้าของคุรุสภา, 1977Other title: Phasit khamphangphoei samnuan thai chabap ratbandittayasathan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.9 P536 (1).

8. Cấu trúc và nội hàm trong thành ngữ, tục ngữ tiếng Nhật : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Phạm Thục Anh ; Hồ Minh Quang hướng dẫn

by Nguyễn, Phạm Thục Anh | Hồ, Minh Quang, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

9. So sánh một số đặc điểm cú pháp-ngữ nghĩa của tục ngữ tiếng Việt và tiếng Hàn : luận án tiến sĩ : 62226001 / Trần Văn Tiếng; Bùi Khánh Thế hướng dẫn

by Trần, Văn Tiếng | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Viện Khoa học xã hội vùng Nam Bộ (Bộ Giáo dục và Đào tạo; Viện Khoa học xã hội Việt Nam), TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 S400S (1).

10. Kinh thi Việt Nam / Nguyễn Bách Khoa

by Nguyễn, Bách Khoa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 K312T (1).

11. Tìm hiểu về 1550 thành ngữ, tục ngữ có vấn đề / Lê Gia

by Lê, Gia.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đốt lò hương xưa, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.903 T550Đ (1).

12. Triết lý trong ca dao, tục ngữ Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Diệp Minh Thy ; Lê Đình lục hướng dẫn

by Nguyễn, Diệp Minh Thy | Lê, Đình Lục, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209 TR308L 2014 (2).

13. Từ điển thành ngữ tục ngữ Việt Nam trong hành chức (trên tư liệu truyện ngắn và tiểu thuyết) / Đỗ Thị Kim Liên chủ biên; Hoàng Trọng Canh ... [và những người khác]

by Đỗ, Thị Kim Liên | Hoàng, Trọng Canh | Lê, Thị Sao Chi | Đỗ, Thị Bích Lài | Đặng, Lưu | Trịnh, Thị Mai | Nguyễn, Hoàng Nguyên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.903 T550Đ (1).

14. สำนวน ภาษิต และคำพังเพยของไทยที่นำสัตว์มาเปรียบ / รัชนี ซอโสตถิกุล

by รัชนี ซอโสตถิกุล.

Edition: Lần thứ 5Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ ประสานมิตร, 2005Other title: Samnuan phasit lae khamphangphoei khong thai thi nam sat ma priap.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.9 S189 (3).

15. Văn hóa ứng xử của người Nhật thể hiện trong tục ngữ : Khóa luận tốt nghiệp / Bùi Thị Thu hà ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn

by Bùi, Thị Thu hà | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2005 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

16. Kể chuyện thành ngữ tục ngữ. T.1 / Hoàng Văn Hành chủ biên; nhóm biên soạn

by Hoàng, Văn Hành.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 K250C (2).

17. Kể chuyện thành ngữ tục ngữ. T.2 / Hoàng Văn Hành chủ biên; nhóm biên soạn

by Hoàng, Văn Hành.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 K250C (1).

18. Từ điển thành ngữ - tục ngữ Việt Anh tường giải / Bùi Phụng

by Bùi, Phụng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa, 1997Other title: Dictionary of Vietnamese-English idioms and proverbs explained.Availability: No items available :

19. Văn hóa phật giáo qua ca dao - tục ngữ người Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Vũ Thị Hạnh Trang ; Nguyễn Công Lý hướng dẫn

by Vũ, Thị Hạnh Trang | Nguyễn, Công Lý, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 V115H 2014 (1).

20. Tục ngữ Việt Nam / Chu Xuân Diên, Lương Văn Đang, Phương Tri biên soạn

by Chu, Xuân Diên | Lương, Văn Đang [biên soạn ] | Phương Tri [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.9 T506N (1).

Powered by Koha