|
1.
|
Bộ từ khóa / Thư viện Quốc gia Việt Nam Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.486 B450T (1).
|
|
2.
|
Từ điển Anh - Việt / Lê Khả Kế; một nhóm giáo viên by Lê, Khả Kế | Nguyễn, Văn Bé | Nguyễn, Văn Chương | Nguyễn, Thành Châu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thành phố Hồ Chí Minh, 1991Other title: English Vietnamese dictionary.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 T550Đ (1).
|
|
3.
|
Pусско-вьетнамский словарь. T.2, Л - Я / K. M. Alikanôp; V. V. Ivanôp, I. A. Malkhanôva by Alikanôp, K. M | Ivanôp, V. V | Malkhanôva, I. A. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, Russian Publication details: Maxcơva : Tiếng Nga, 1977Other title: Từ điển Nga Việt Pussko-v'yetnamskiy slovar'.Availability: No items available :
|
|
4.
|
Pусско-вьетнамский словарь. T.1, A - O / K. M. Alikanôp; V. V. Ivanôp, I. A. Malkhanôva by Alikanôp, K. M | Ivanôp, V. V | Malkhanôva, I. A. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, Russian Publication details: Maxcơva : Tiếng Nga, 1977Other title: Từ điển Nga Việt Pussko-v'yetnamskiy slovar'.Availability: No items available :
|
|
5.
|
Mô tả nội dung tài liệu bằng từ khóa by Phan, Huy Quế. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trung tâm Thông tin tư liệu Khoa học và Công nghệ Quốc gia, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.4 M450T (11).
|
|
6.
|
Từ điển thuật ngữ triết học - chính trị / Viện Ngôn Ngữ Học by Viện Ngôn ngữ học. Edition: In lần thứ haiMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1978Other title: Nga - Pháp - Việt.Availability: No items available :
|
|
7.
|
Học tiếng Anh bằng hình ảnh / Hồng Việt by Hồng, Việt. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ thuật, 2003Other title: Từ điển Anh - Việt dành cho trẻ em; Picture dictionary.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 H419T (1).
|
|
8.
|
Từ điển Nga-Việt bỏ túi / A. P. Sintôva; K. M. Alikanôp hiệu đính by Sintôva, A. P | Akikanôp, K. M. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, Russian Publication details: Maxcơva : Tiếng Nga, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7003 T550Đ (1).
|
|
9.
|
Từ điển Việt - Pháp / J.F.M.Genibrel by Genibrel, J.F.M. Material type: Text; Format:
print
Language: French, Vietnamese Publication details: Sài Gòn : Imprimerie de la Mission à Tân Định, 1988Other title: Dictionnaire Vietnamien - Francais.Availability: No items available :
|
|
10.
|
American Slang / Robert L. Chapman Ph.D by Chapman, Robert L. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : Harper Collins, 1995Other title: Abridged edition of the New Dictionary of American Slang.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 427.973003 A512 (1).
|
|
11.
|
Hoa - Việt tự điển / Khổng Đức, Lạc Thiện, Long Cương by Khổng, Đức. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, Chinese Publication details: Thanh Hóa : Thanh Hóa, 1998Availability: No items available :
|
|
12.
|
Từ điển Việt - Hoa giản yếu / Lê Đình Khẩn by Lê, Đình Khẩn. Material type: Text; Format:
print
Language: Chinese, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1996Other title: Yuè huá cí diăn.Availability: No items available :
|
|
13.
|
Bộ từ khóa đa ngành khoa học tự nhiên và công nghệ. T.2, Bảng tra hoán vị / Trung tâm Thông tin Tư liệu và Công nghệ Quốc gia. by Trung tâm Thông tin Tư liệu Khoa học Công nghệ Quốc gia. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trung tâm Thông tin Tư liệu Khoa học Công nghệ Quốc gia, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.4 B450T (1).
|
|
14.
|
Bộ từ khóa đa ngành khoa học tự nhiên và công nghệ. T.1, Bảng tra theo vần chữ cái / Trung tâm Thông tin Tư liệu và Công nghệ Quốc gia. by Trung tâm Thông tin Tư liệu Khoa học Công nghệ Quốc gia. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trung tâm Thông tin Tư liệu Khoa học Công nghệ Quốc gia, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.47 B450T (1).
|
|
15.
|
Ứng dụng đồng bộ ngôn ngữ tìm tin từ khóa trong hệ thống thư viện Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.32.02.03 / Lưu Thị Hà ; Nguyễn Hồng Sinh hướng dẫn by Lưu, Thị Hà | Nguyễn, PGS.TS [hồng Sinh, , hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2018Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.36 U556D (1).
|