|
1.
|
바다는 왜 파랄까? / 피에르 라즐로 ; 곽영직 감수 ; 김성희 옮기 by 라즐로, 피에르 | 곽, 영직 [감수] | 김, 성희 [옮기]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사 출판 그룹, 2007Other title: Badaneun wae paralkka? | Sao biển lại có màu xanh nhỉ?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 550 B132 (1).
|
|
2.
|
Thiên nhiên Việt Nam by Lê Bá Thảo. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và Kỹ Thuật, 1977Availability: No items available :
|
|
3.
|
Địa lý tự nhiên biển đông by Nguyễn Văn ÂU. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
4.
|
Thiên nhiên Việt Nam by Lê Bá Thảo. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Khoa học và Kỹ Thuật.Hà Nội, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
5.
|
방사능은 정말로 위험할까? / 장마르크 카브동 ; 김찬형 감수 ; 정은비 옮기 by 카브동, 장마르크 | 김, 찬형 [감수] | 정, 은비 [옮기]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사 출판 그룹, 2007Other title: Bangsaneungeun jongmalro wihomhalkka? | Phóng xạ có thực sự nguy hiểm không?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 530 B2161 (1).
|
|
6.
|
Nguồn gốc các loài by Charles Darwin | Trần, Bá Tín [dịch.] | Bùi, Văn Nam Sơn [giới thiệu.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 576.82 NG517G (1).
|
|
7.
|
Thiên nhiên Việt Nam by Lê Bá Thảo. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và Kỹ Thuật, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
8.
|
Thiên nhiên Việt Nam by Lê Bá Thảo. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Khoa học và Kỹ Thuật.Hà Nội, 1977Availability: No items available :
|
|
9.
|
Địa lý tự nhiên biển đông by Nguyễn Văn ÂU. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: : NXB Đại học quốc gia Hà Nội., 1999Availability: No items available :
|
|
10.
|
One Asia Foundation : seven years of Progress / Nhiều tác giả Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Japan : Ashi-Shobo, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.0071 O-58 (1).
|
|
11.
|
Địa lý tự nhiên biển đông by Nguyễn Văn ÂU. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Đại học quốc gia Hà Nội., 1999Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
12.
|
Địa lý tự nhiên biển đông by Nguyễn Văn ÂU. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 1999Availability: No items available :
|
|
13.
|
Tuyển tập kết quả nghiên cứu khoa học lĩnh vực khoa học tự nhiên by Đại học quốc gia TP.Hồ Chí Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 507.2 T527T (1).
|
|
14.
|
แมคโครใบโอติกไทย ธรรมชาติบำบัดวิถีสุขภาพแนวใหม่ เล่ม 7 / ยพ.บรรจบ ชุณหสวัสดิกุล by ยพ.บรรจบ ชุณหสวัสดิกุล. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: Mahidol Univeristy : Instiute of Language and Culture for Rural Development, 1993Other title: Maekkhro bai o tik thai thammachat bambat withi sukkhaphap naeo mai lem 7.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 613 M268 (1).
|
|
15.
|
Nguồn gốc loài người / G.N. Macgusin; Phạm Thái Xuyên dịch by Macchusin, G.N. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học và Kỹ thuật, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599.9 NG517G (1).
|
|
16.
|
Từ tỉnh thành đến thành phố Quảng Ngãi by Cao Chư. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9753 T550T (1).
|
|
17.
|
Bộ từ khóa đa ngành khoa học tự nhiên và công nghệ. T.1, Bảng tra theo vần chữ cái / Trung tâm Thông tin Tư liệu và Công nghệ Quốc gia. by Trung tâm Thông tin Tư liệu Khoa học Công nghệ Quốc gia. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trung tâm Thông tin Tư liệu Khoa học Công nghệ Quốc gia, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.47 B450T (1).
|
|
18.
|
휴전선의 야생화 = Wild flowers of D.M.Z / 김태정 by 김, 태정. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: English Publication details: 서울 : 대원사, 1994Other title: Hoa dại trên đường đình chiến | Hyujeonseon-ui yasaenghwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 581.9519 H999 (1).
|
|
19.
|
Con Người Và Môi Trường by PTS.Hoàng Hưng | PTS.Hoàng Hưng | PTS.Hoàng Hưng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: S. : Tủ Sách Trường Đại Học KHXH&NV , 1998Availability: No items available :
|
|
20.
|
Con Người Và Môi Trường by PTS.Hoàng Hưng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: S. : Tủ Sách Trường Đại Học KHXH&NV , 1998Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|