|
1.
|
慣用句の意味と用法 宮地裕 / by 宮地裕. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 明治書院, 1993Other title: Kan'yōku no imi to yōhō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 814.4 Ka59 (1).
|
|
2.
|
TOEICテスト挑戦のための英単語と英熟語 甲斐幸治 / by 甲斐幸治. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : こう書房, 2004Other title: Tōikku tesuto chōsen no tame no eitango to Ei jukugo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.79 T641 (1).
|
|
3.
|
Nguồn gốc tên gọi và nghĩa biểu trưng của từ chỉ 12 con giáp trong thành ngữ Việt (So sánh với tiếng Hoa) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Ngọc Thanh; Hồ Minh Quang hướng dẫn by Nguyễn, Thị Ngọc Thanh | Hồ, Minh Quang [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG454N (1).
|
|
4.
|
Thành ngữ so sánh tiếng Đức (đối chiếu với tiếng Việt) : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Nguyễn Quang Thọ; Đặng Ngọc Lệ hướng dẫn by Nguyễn, Quang Thọ | Đặng, Ngọc Lệ [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 435 TH107N (2).
|
|
5.
|
Thành ngữ học tiếng Việt / Hoàng Văn Hành by Hoàng, Văn Hành. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Khoa học Xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 TH107N (1).
|
|
6.
|
日常会話で使う慣用表現 : 英語訳つき 松田由美子, 鈴木紀子共著 / by 松田, 由美子 | 鈴木,紀子. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : アルク, 2002Other title: Nichijō kaiwa de tsukau kan'yō hyōgen : Eigo-yaku-tsuki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G11(2b)-N71 (1).
|
|
7.
|
分野別・日本語の慣用表現 : 小笠原信之著 豊富な文例つき / by 小笠原信之. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 専門教育出版, 1992Other title: Bun'ya betsu nihongo no kan'yō hyōgen : hōfuna bunrei-tsuk.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 814.4 G11(2b)-B89 (1).
|
|
8.
|
Sự tích thành ngữ đã thảo kinh xà : biên soạn dựa theo thành ngữ cố sự của nhà xuất bản thiếu niên nhi đồng - Trung Quốc / Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Công Đức by Nguyễn, Văn Khang | Nguyễn, Công Đức. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 S550T (1).
|
|
9.
|
5000 thành ngữ Hán Việt thường dùng / Bùi Hạnh Cẩn by Bùi, Hạnh Cẩn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Giáo dục, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.13 N114N (1).
|
|
10.
|
고사성어 백과사전 / 김원중 by 김, 원중. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2007Other title: Bách khoa toàn thư thành ngữ tiếng Hàn | Gosaseong-eo baeggwasajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 G676 (1).
|
|
11.
|
ถ้อยคำสั้นๆ สามภาษา / Kabin Hunghuan, Kangthong Kewsaiya by Kabin Hunghuan | Kangthong Kewsaiya. Material type: Text; Format:
print
Language: bru, Thai, English Publication details: กรุงเทพฯ : มูลนิธิรัฐบุรุษ พลเอก เปรม ติณสูลานนท์, n.dOther title: Tri-lingual Phrase Book.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.9 T819 (1).
|
|
12.
|
한국어 기본 숙어 사전 = (A)Dictionary of basic idioms on grammatical principles / 노용균지음 by 노, 용균 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2002Other title: Từ điển thành ngữ cơ bản tiếng Hàn | Hangug-eo gibon sug-eo sajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H239 (1).
|
|
13.
|
고사성어 따라잡기 / 구인환 by 구, 인환. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 신원문화사, 2002Other title: Thông hiểu thành ngữ tiếng Hán | Gosaseong-eo ttalajabgi.Availability: No items available :
|
|
14.
|
Thành ngữ, tục ngữ trên tác phẩm báo chí hiện đại : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Đặng Anh Tuấn; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn by Đặng, Anh Tuấn | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.9 TH107N (1).
|
|
15.
|
Đặc trưng văn hóa - dân tộc trong thành ngữ so sánh Việt- Anh có yếu tố tính từ / Nguyễn Thị Phương Dung; Trần Hoàng hướng dẫn by Nguyễn, Thị Phương Dung | Trần, Hoàng [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113T (1).
|
|
16.
|
Cấu trúc và nội hàm trong thành ngữ, tục ngữ tiếng Nhật : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Phạm Thục Anh ; Hồ Minh Quang hướng dẫn by Nguyễn, Phạm Thục Anh | Hồ, Minh Quang, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
17.
|
Thành ngữ tiếng Anh và tiếng Việt có yếu tố chỉ bộ phận cơ thể người dưới góc nhìn Ngôn ngữ học tri nhận : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Nguyễn Ngọc Vũ; Vũ Đức Nghiệu hướng dẫn by Nguyễn, Ngọc Vũ | Vũ, Đức Nghiệu [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 TH107N (1).
|
|
18.
|
Thành ngữ, tục ngữ trong Quốc âm thi tập, Hồng Đức Quốc âm thi tập, Bạch Vân Quốc ngữ thi tập : luận án Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Dương Thanh Tâm; Nguyễn Quý Thành hướng dẫn by Dương, Thanh Tâm | Nguyễn, Quý Thành [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 TH107N (1).
|
|
19.
|
Современная русская идиоматика : учебное пособие для иностранцев, изучающих русский язык/ Минакова: Е. Е. by Минакова: Е. Е. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7824 С56 (1).
|
|
20.
|
สำนวนไทย สุภาษิต คำพังเพย / ชุลีพร - นำโชค - อารภณ์ by ชุลีพร สุสุวรรณ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ผู้จัดการ, สนพ., 2005Other title: Samnuan thai suphasit khamphangphoei.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.9 S189 (1).
|