|
1.
|
Nào tối nay ăn gì? / Micheal Pollan ; Trần Hoa dịch by Pollan, Micheal | Trần Hoa [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.12 N108T (1).
|
|
2.
|
Thói quen tìm kiếm và sử dụng thông tin của người dùng tin tại Trường cao đẳng Giao thông Vận tải III : luận văn Thạc sĩ : 60.32.02.03 / Vũ Thị Dịu ; Hoàng Thị Thục hướng dẫn by Vũ, Thị Dịu | Hoàng, Thị Thục, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2018Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.04 TH428Q (1).
|
|
3.
|
江戸の食文化 : 和食の発展とその背景/ 原田信男編 by 原田, 信男, 1949-. Edition: 再発行1Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 小学館, 2014Other title: Edo no shoku bunka : washoku no hatten to sono haikei.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 383.8 Ed65 (1).
|
|
4.
|
日本食文化図書目録 : 江戸〜近代 太田泰弘編 by 太田泰弘編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 日外アソシエーツ , 紀伊國屋書店 (発売) 2008Other title: Nipponshoku bunka tosho mokuroku: Edo 〜 kindai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 498.5 N77 (1).
|
|
5.
|
日本各地の味を楽しむ食の地図 帝国書院編集部 by 帝国書院. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 帝国書院 2011Other title: Nihonkakuchi no aji o tanoshimu shoku no chizu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 383.81 N77 (1).
|
|
6.
|
汉语口语习惯用语教程 a course in chinese colloquial idioms 沈建化 by 沈建化. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2004Other title: A course in chinese colloquial idioms | Hanyu kouyu xiguan yongyu jiaocheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).
|
|
7.
|
Ẩm thực Trung Quốc = 中国饭食 Lưu Quân Như ; Trương Gia Quyền dịch. by Lưu, Quân Như | Trương, Gia Quyền TS [dịch.]. Series: Bộ sách Nhân văn Trung QuốcMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2012Other title: 中国饭食 = Zhong guo fan shi.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.120951 Â120T (1).
|