|
1.
|
Tuyển tập thơ và trường ca nhỏ/ Xécgây Êxênhin, Hồ Phùng chọn dịch by Êxênhin, Xécgây | Phùng, Hồ [chọn dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Hội Nhà văn, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.714 T527T (1).
|
|
2.
|
Thơ M. Lermontov: song ngữ Nga - Việt/ Mikhail Yuryevich Lermontov, Huyền Anh dịch by Lermontov, Mikhail Yuryevich | Huyền Anh [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese, Russian Publication details: Hà Nội: Văn học, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.71 TH460M (1).
|
|
3.
|
M. IU. Lermontov: Tuyển tập thơ văn / M. IU. Lermontov by Lermontov, M. IU. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Văn học, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.713 M000I (1).
|
|
4.
|
Поэмы: Стихотворения; Пьеса/ В. В Маяковский by Маяковский, В. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1981Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.71 П47 (1).
|
|
5.
|
Собрание сочинений: В 10-ти томах. Т.3, Поэмы. Сказки. Примеч. С. М. Бонди/ А. С. Пушкин by Пушкин, А. С. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Художественнная литература, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.71 С55 (1).
|
|
6.
|
Стихотворения: Поэмы/ А. С. Пушкин by Пушкин, А. С. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Правда, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.71 С80 (1).
|
|
7.
|
Đợi anh về: tuyển thơ chiến tranh Vệ quốc 1941 - 1945/ Yulia Đrunhima, Konxtantin Ximonov by Đrunhima, Yulia | Levitanxki ,Yuri | Nguyễn, Huy Hoàng [dịch] | Nguyễn, Văn Minh [dịch] | Ximonov, Konxtantin. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Thông tin và Truyền thông, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.714208 Đ462A (1).
|
|
8.
|
Собрание сочинений: В 10-ти томах. Т.2, Стихотворения 1825-1836. Примеч. Т. Цявловской/ А. С. Пушкин by Пушкин, А. С. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Художественнная литература, 1974Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.71 С55 (1).
|
|
9.
|
Собрание сочинений: В 10-ти томах. Т.1, Стихотворения 1813-1824 / А. С. Пушкин by Пушкин, А. С. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Художественнная литература, 1974Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.71 С55 (1).
|
|
10.
|
Маяковский Владимир: Собрание сочинений в двенадцати томах/ В. В Маяковский by Маяковский, В. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Правда, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7142 М39 (1).
|
|
11.
|
Проза Пушкина: пути эволюции/ Н. Н. Петрунина by Петрунина, Н. Н. Material type: Text Language: Russian Publication details: Ленинград: Наука, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.713 П78 (1).
|
|
12.
|
Lev Tolstoy: kịch và hài kịch/ L. N. Tônxtôi, Hải Hà Nguyễn dịch by Tônxtôi, L. N | Nguyễn, Hải Hà [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Moskva: Lokid Premium, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.733 L207T (1).
|