|
1.
|
Thi sảnh : cứ tự nhiên phát sáng / Thi Sảnh by Thi Sảnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn , 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 TH300S (1).
|
|
2.
|
Thơ tự do / Huỳnh Phan Anh; Nguyễn Quốc Khánh; Trần Hữu Dũng ... [và những người khác] by Huỳnh, Phan Anh | Nguyễn, Quốc Khánh | Trần Hữu Dũng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1998Availability: No items available :
|
|
3.
|
Đi tìm tác phẩm Lê Thanh thi tập của Hàn Mạc Tử / Trần Quang Chu sưu tầm và biên soạn by Trần, Quang Chu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hồng Đức , 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 D300T (1).
|
|
4.
|
Hoa của đất : thơ / Năm Lê by Năm Lê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 TH460H (1).
|
|
5.
|
Mùa Đắng : thơ / Hữu Ái by Hữu Ái. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 M501Đ (1).
|
|
6.
|
Nét khải huyền trong đời & trong thơ Hàn Mạc Tử / Trần Quang Chu by Trần, Quang Chu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9221 N207K (1).
|
|
7.
|
Những cách tân nghệ thuật trong thơ Xuân Diệu / Lê Tiến Dũng by Lê, Tiến Dũng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2005Availability: No items available :
|
|
8.
|
Tình đời : thơ / Thụy Vân by Thụy, Vân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ nữ, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 T312Đ (1).
|
|
9.
|
Truyện Kiều = Повесть о Киеу/ Nguyễn Du , Thế Khôi Vũ dịch by Nguyễn, Du | Vũ, Thế Khôi [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese, Russian Publication details: Hà Nội: Thế Giới, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 TR527K (1).
|
|
10.
|
Những giấc mơ cắt dán : thơ / Trần Quang Đạo by Trần, Quang Đạo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn học , 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 NH556G (2).
|
|
11.
|
Tôi là một kẻ khác : thơ giao lời kể & thơ tượng quẻ / Nhật Chiêu by Nhật, Chiêu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn Hóa - Văn Nghệ TP.HCM, 2015Availability: No items available :
|
|
12.
|
Trên lối đi này : thơ / Huy Phương by Huy Phương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà Văn, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 TR254L (1).
|
|
13.
|
Liên kết liên tưởng trong thơ Việt Nam : luận văn Thạc sĩ :60.22.01 / Thái Thị Lan Anh; Trần Hoàng hướng dẫn by Thái, Thị Lan Anh | Trần, Hoàng [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9221 L305K (1).
|
|
14.
|
Bụi thiên hà : thơ / Vũ Xuân Hương by Vũ, Xuân Hương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2009Availability: No items available :
|
|
15.
|
Đất Việt thơ / Tam Anh Trần Văn Long by Tam Anh Trần Văn Long. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn học, 2011Availability: No items available :
|
|
16.
|
Hương đất quê mình : thơ / Câu lạc bộ thơ Gio Linh by Câu lạc bộ thơ Gio Linh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa , 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 H561Đ (1).
|
|
17.
|
Lục bát mộng mơ : thơ / Trần Tố Hảo by Trần, Tố Hảo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2012Availability: No items available :
|
|
18.
|
Môi ngọt : thơ / Nguyễn Thị Kim Liên by Nguyễn, Thị Kim Liên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 M452N (1).
|
|
19.
|
Như thế!: thơ / Trần Văn Khang by Trần, Văn Khang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn học, 2008Availability: No items available :
|
|
20.
|
Những dấu ấn lịch sử / Lê Ngọc Phái by Lê, Ngọc Phái. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2014Availability: No items available :
|