|
1.
|
Bộ tập quán quốc tế về L/C : các văn bản có hiệu lực từ 01/07/2007 / Đinh Xuân Trình dịch ; Nguyễn Đức Dị hiệu đính by Đinh, Xuân Trình [dịch] | Nguyễn, Đức Dị [hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382 B450T (1).
|
|
2.
|
Văn phong thư tín thương mại tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Võ Đinh Thụy Mân; Lê Khắc Cường hướng dẫn by Võ, Đinh Thụy Mân | Lê, Khắc Cường [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 V115P (1).
|
|
3.
|
新編實用應用文 / 劉北 by 劉, 北. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Chinese Publication details: 香港 : 三聯書店有限公司, 2015Other title: Xin bian shi yong ying yong wen.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.04951 X6 (1).
|
|
4.
|
應用書信與公文 / 林安弘 by 林, 安弘. Edition: 4st ed.Material type: Text Language: Chinese Publication details: 台灣 : 全華圖書股份有限公司, 2014Other title: Ying yong shu xin yu gong wen.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.04951 Y51 (1).
|
|
5.
|
職場應用文 / 明道大學中國文學系學習主編 Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Chinese Publication details: 台灣 : 五南圖書出版股份有限公司, 2015Other title: Zhichang yingyongwen.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.04951 Z63 (1).
|
|
6.
|
Werke, Schriften und Briefe / Theodor Fontane by Fontane, Theodor. Material type: Text Language: German Publication details: München : Carl Hanser Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.8 W488 (1).
|
|
7.
|
Das Letzte Wort hat der Minister : Autoren- und Verlegerbriefe 1960-1969 / Elmar Faber, Carsten Wurm by Faber, Elmar | Wurm, Carsten. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Aufbau Taschenbuch, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 836.91408 L651 (1).
|
|
8.
|
Ẩn dụ ý niệm trong diễn ngôn chính trị Việt và Mỹ : luận án tiến sĩ : 62220241 / Nguyễn Xuân Hồng; Trịnh Sâm hướng dẫn by Nguyễn, Xuân Hồng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 A121D (1).
|
|
9.
|
Deutsche Handelskorrespondenz : der Briefwechsel in Export und Import / Rudolf Sachs by Sachs, Rudolf. Edition: 2Material type: Text Language: German Publication details: Dilligen : Max Hueber Verlag, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 439 D486 (1).
|
|
10.
|
Đối chiếu văn bản thư tín thương mại tiếng Anh với tiếng Việt : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Trịnh Ngọc Thanh ; Trịnh Sâm, Dư Ngọc Ngân hướng dẫn by Trịnh, Ngọc Thanh | Trịnh, Sâm [hướng dẫn ] | Dư, Ngọc Ngân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420 Đ452C (1).
|