|
1.
|
Vai trò của nghệ thuật trong hoạt động đánh giá thẩm mỹ và hướng phát triển của nó ở nước ta hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Hà Thị Vân Khanh ; Đào Duy Thanh hướng dẫn by Hà, Thị Vân Khánh | Đào, Duy Thanh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 111 V103T 2006 (1).
|
|
2.
|
Ý thức thẩm mỹ Nhật Bản trong thơ Haiku : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.52 / Nguyễn Thị Lam Anh ; Đoàn Lê Giang hướng dẫn , by Nguyễn, Thị Lam Anh | Đoàn, Lê Giang, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010
Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
3.
|
Ý thức thẩm mỹ và vấn đề giáo dục ý thức thẩm mỹ cho sinh viên các trường đại học ở Đồng bằng Sông Cửu Long hiện nay : luận văn Thạc sĩ: 60.22.80 / Nguyễn Trung Hiếu ; Nguyễn Chương Nhiếp hướng dẫn by Nguyễn, Trung Hiếu | Nguyễn, Chương Nhiếp, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370 Y600T 2012 (2).
|
|
4.
|
Dẫn luận về cái đẹp / Roger Scruton ; Thái An dịch by Roger Scruton | Thái An [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 111.85 D121L (1).
|
|
5.
|
Medienästhetik : zu Geschichte und Theorie audiovisueller Wahrnehmungsformen / Ralf Schnell by Schnell, Ralf. Edition: 5Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : J.B. Metzler, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 M489 (1).
|
|
6.
|
Cái đẹp trong hình tượng nghệ thuật với vấn đề giáo dục thẩm mỹ : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Đặng Thị Minh Tuấn ; Trần Kỳ Đồng hướng dẫn by Đặng, Thị Minh Tuấn | Trần, Kỳ Đồng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 111 C103Đ 2010 (1).
|
|
7.
|
Giáo dục thẩm mỹ cho học sinh phổ thông trung học bằng hình tượng nghệ thuật của truyện cổ dân gian Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Võ Thị Mỹ Dung ; Hà Thiên Sơn hướng dẫn by Võ, Thị Mỹ Dung | Hà, Thiên Sơn, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 373.9597 GI-108D 2007 (1).
|
|
8.
|
Tín hiệu ngôn ngữ thẩm mĩ trong ca dao Nam Trung Bộ : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.01 / Nguyễn Thị Vân Anh; Huỳnh Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Văn Lập hướng dẫn by Nguyễn, Thị Vân Anh | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn ] | Nguyễn, Văn Lập [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: No items available :
|
|
9.
|
Giáo dục thẩm mỹ với sự phát triển nhân cách con người Việt Nam trong giai đoạn hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Phan Anh Trà ; Lê Đình Lục hướng dẫn by Phan, Anh Trà | Lê, Đình Lục, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.11 GI-108D 2012 (1).
|
|
10.
|
한국미용100년 / 김수정저자 ; 동서미용연구회감수 by 김, 수정 | 동서미용연구회감수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 東西交流, 2005Other title: Hangugmiyong100nyeon | 100 năm vẻ đẹp Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391.5 H239 (1).
|
|
11.
|
Das Versprechen der Schönheit / Winfried Menninghaus by Menninghaus, Winfried. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Suhrkamp, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 111.85 V564 (1).
|
|
12.
|
Giáo dục thẩm mỹ thông qua truyền hình : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Xuân Dung ; Lê Khắc Cường hướng dẫn by Nguyễn, Thị Xuân Dung | Lê, Khắc Cường, TS [Hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 384.55 GI-108D 2005 (1).
|