|
1.
|
Nhận diện nền kinh tế mới toàn cầu hóa / Trần Quốc Hùng by Trần Quốc Hùng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002Availability: No items available :
|
|
2.
|
Thế giới phẳng tóm lược lịch sử thế giới thế kỷ 21= The World is Flat a brief history of the twenty- first century / Thomas L. Friedman, Nguyễn Quang A..[và những người khác] dịch và hiệu đính by Friedman, Thomas L. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 TH250G (1).
|
|
3.
|
신곡 / 단테 알리기에리 지음; 박상진 엮어옮김 by 단테 알리기에리 [지음] | 박, 상진 [엮어옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서해문집, 2006Other title: Thần khúc | Singog | 서해클래식. | West Sea Classic..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809.1 S617 (1).
|
|
4.
|
Kinh tế tài chính thế giới / Nguyễn Công Nghiệp, Hoàng Thái Sơn . Vol. 2 by Nguyễn Công Nghiệp | Hoàng Thái Sơn [Tác giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tài chính, 2000Availability: No items available :
|
|
5.
|
Lịch sử văn minh thế giới / Vũ Dương Ninh chủ biên by Vũ, Dương Ninh [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 L302S (1).
|
|
6.
|
비이성의 세계사 : 우리가 기억해야 할 마녀사냥들 / 정찬일지음 by 정, 찬일. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 양철북, 2015Other title: Lịch sử thế giới về sự phi lý : Những cuộc chiến tranh mà chúng ta cần ghi nhớ. | Biiseong-ui segyesa : Uliga gieoghaeya hal manyeosanyangdeul..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 B576 (1).
|
|
7.
|
Bàn cờ lớn : tài liệu tham khảo nội bộ / Zbigniew Brzezinski ; Lê Phương Thúy dịch by Brzezinski, Zbigniew | Lê, Phương Thúy [dịch.]. Material type: Text; Format:
print
Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 B105C (1).
|
|
8.
|
Ngân hàng thế giới : đi tìm mô hình phát triển và trường hợp Việt Nam / Jean-Pierre Cling, Mireille Razafindrakoto, Francois Roubaud ; Nguyễn Đôn Phước dịch by Cling, Jean-Pierre | Roubaud, Francois | Razafindrakoto, Mireille | Nguyễn, Đôn Phước [dịch]. Series: Tri thức phổ thôngMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.1 NG121H (1).
|
|
9.
|
Từ diễn đàn Siatơn toàn cầu hóa và tổ chức thương mại thế giới (WTO) : Sách tham khảo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2000Availability: No items available :
|
|
10.
|
The world cities Material type: Text Language: English Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
11.
|
빼앗긴 내일 : 1차세계대전에서 이라크 전쟁까지 아이들의 전쟁 일기 / 즐라타 필리포빅 ; 멜라니 챌린저 엮음 ; 정미영 옮김 by 필리포빅, 즐라타 | 챌린저, 멜라니 | 정, 미영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2008Other title: Ppaeasgin naeil : 1chasegyedaejeon-eseo ilakeu jeonjaengkkaji aideul-ui jeonjaeng ilgi | Không còn ngày mai : Nhật ký chiến tranh của trẻ em từ Thế chiến thứ 1 đến Chiến tranh Iraq.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 940.53 P894 (1).
|
|
12.
|
Xây dựng thể chế hỗ trợ thị trường / Vũ Hoàng Linh (Dịch giả); Vũ Cương (Hiệu đính) by Vũ Cương [Hiệu đính] | Vũ Hoàng Linh [Dịch giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2002Availability: No items available :
|
|
13.
|
NHững vấn đề lâm nghiệp thế giới by G.I.Vorobiev | G.I.Vorobiev. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Nông nghiệp, 1981Availability: No items available :
|
|
14.
|
Toàn cảnh nền chính trị thế giới / Joel Krieger ; Thái Xuân Minh... [và những người khác] dịch ; Hà Nguyên Thạch hiệu đính. by Krieger, Joel | Thái, Xuân Minh [dịch] | Hà, Nguyên Thạch [hiệu đính. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 T406C (1).
|
|
15.
|
Về một số xu hướng chính trị chủ yếu trên thế giới hiện nay : sách tham khảo / Lê Minh Quân chủ biên by Nguyễn, Minh Quân [chủ biên]. Edition: Xuất bản lần thứ hai, có bổ sung, chỉnh lýMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 V250M (1).
|
|
16.
|
Thế giới : một góc nhìn : sách tham khảo / Lê Thế Mẫu by Lê, Thế Mẫu. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 TH250G (1).
|
|
17.
|
Một số chuyên đề lịch sử thế giới. T.2 / Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Kim by Vũ, Dương Ninh | Nguyễn, Văn Kim. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 A000S (2).
|
|
18.
|
Văn minh phương Tây và phần còn lại của thế giới = Civilzation the west and the rest / Niall Ferguson ; Nguyễn Nguyên Hy dịch by Ferguson, Niall | Nguyễn, Nguyên Hy [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2016Other title: Civilzation the west and the rest.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 V115M (1).
|
|
19.
|
세계문학 / 분석편지음 by 분, 석편 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 지학사, 2004Other title: Segyemunhak | Văn học thế giới.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809 S456 (1).
|
|
20.
|
(수능·논술 읽기 자료)우리 시대의 명작 : 세계 단편소설 / 김우규 by 김,우규 | 포, 에드거 앨런 | Henry, O | Gide, Andre | Kafka, Franz | Hesse, Hermann | Faulkner, William | 루쉰 | Camus, Albert | Hemingway, Ernest | Sienkiewicz, Henryk | Hugo, Victor Marie | Maupassant, Guy de | Chekhov, Anton Pavlovich | Gogol, Nikolai Vasilievitch | Turgenev, Ivan Sergeevich | Daudet, Alphonse. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Other title: (Tài liệu luyện đọc các bài kiểm tra năng khiếu học thuật và bài luận) Kiệt tác của thời đại chúng ta: truyện ngắn thế giới | (suneung·nonsul ilg-gi jalyo) Uli sidaeui myeongjag : segye danpyeonsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 U39 (1).
|