|
1.
|
Bản đồ tư duy trong quản lý thời gian: công cụ tư duy tối ưu giúp việc quản lý thời gian tốt hơn và đem lại hiệu quả không ngờ / Nguyễn Thụy Khánh Chương chủ biên ; Alphabooks biên soạn by Alphabooks [Biên soạn] | Nguyễn, Thụy Khánh Chương [Chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Dân trí, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.11 B105Đ (1).
|
|
2.
|
(청소년을 위한) 시크릿 : 시간 관리편 / 이희석지음 by 이,희석 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 살림출판사, 2009Other title: Bí mật (cho thanh thiếu niên) : phương tiện quản lý thời gian | Chongsonyoneul wihan : sikeurit sigan gwalripyon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.5 C548 (1).
|
|
3.
|
Thời gian & ý thức / Nguyễn Thường by Nguyễn, Thường. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hải Phòng : Hải Phòng , 1997Availability: No items available :
|
|
4.
|
Lịch sử thời gian / Leofranc Holford Strevens ; Nguyễn Hải Bằng dịch by Strevens, Leofranc Holford | Nguyễn, Hải Đăng [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 529309 L302S (1).
|
|
5.
|
Nghệ thuật làm chủ thời gian / Mark Woods, Trapper Woods ; Quốc Việt dịch by Woods, Mark | Woods, Trapper | Quốc Việt [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Vân hóa thông tin, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.11 N108T (1).
|
|
6.
|
Văn hóa thời gian của người Việt : luận án Tiến sĩ : 62.31.70.01 / Nguyễn Thị Phương Duyên ; Phan Thị Thu Hiền hướng dẫn by Nguyễn, Thị Phương Duyên | Phan, Thị Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H 2017 (1).
|
|
7.
|
Định vị thời gian trong tiếng Việt dưới góc nhìn của Ngôn ngữ học tri nhận (so sánh với tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Nguyễn Văn Hán; Nguyễn Ngọc Thanh, Nguyễn Kiên Trường hướng dẫn by Nguyễn, Văn Hán | Nguyễn, Ngọc Thanh [hướng dẫn ] | Nguyễn, Kiên Trường [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: No items available :
|
|
8.
|
Việc làm cho nông hộ trong thời gian nông nhàn tại huyện Cần Đước,Tỉnh Long An : thực trạng và giải pháp by Nguyễn Ngọc Đan Tuyền. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
9.
|
Tổ chức công việc hiệu quả : 24 bài học về đặt mục tiêu, lập ưu tiên và quản lý thời gian bản thân = Getting organized at work / Ken Zeigler ; Trần Phi Tuấn dịch. by Zeigler, Ken | Trần, Phi Tuấn [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Other title: Getting organized at work.Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658 T450C (1).
|
|
10.
|
Quan hệ giữa vật lý học hiện đại với triết học Mác-Lênin trong vấn đề không gian, thời gian : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Nguyễn Thị Nhung ; Hồ Anh Dũng hướng dẫn by Nguyễn, Thị Nhung | Hồ, Anh Dũng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 QU105H 2015 (1).
|