|
1.
|
Technique du peuple Annamite: Mechanics and Crafts of the Annamites - Kỹ thuật của người An Nam by Oger, Henri. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2009Availability: No items available :
|
|
2.
|
Technique du peuple Annamite: Mechanics and Crafts of the Annamites - Kỹ thuật của người An Nam by Oger, Henri. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.509597 T255 (3).
|
|
3.
|
Technique du peuple Annamite: Mechanics and Crafts of the Annamites - Kỹ thuật của người An Nam by Oger, Henri. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2009Availability: No items available :
|
|
4.
|
Thủ công mỹ nghệ truyền thống Trung Quốc = 中国传统工艺 / Hàng Gian, Quách Thu Huệ ; Trương Gia Quyền dịch by Hàng Gian [biên soạn] | Quách, Thu Huệ [biên soạn] | Trương, Gia Quyền [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Truyền Bá Ngũ Châu, 2012Other title: 中国传统工艺.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.5 TH500C (1).
|
|
5.
|
Xóm nghề và nghề thủ công truyền thống Nam Bộ by Phan, Thị Yến Tuyết | Hội Văn Nghệ Dân Gian Việt Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.509597 P535T (1).
|
|
6.
|
Làng nghề thủ công truyền thống tại thành phố Hồ Chí Minh / Tôn Nữ Quỳnh Trân..[và những người khác] by Tôn, Nữ Quỳnh Trân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 680.959779 L106N (1).
|
|
7.
|
한국의 전통공예기술 / 김성수 by 김, 성수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화재보호재단, 1997Other title: Nghề thủ công truyền thống của Hàn Quốc | hangug-ui jeontong-gong-yegisul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.5 H239 (1).
|
|
8.
|
Làng nghề phố nghề : Thăng Long- Hà Nội / Trần Quốc Vượng, Đỗ Thị Hảo by Trần, Quốc Vượng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 680.959731 L106N (1).
|
|
9.
|
ผ้าไทย / วิบูลย์ ลี้สุวรรณ by วิบูลย์ ลี้สุวรรณ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: Tokyo : INSTITUTE OF DEVELOPING ECONOMIES, 1991Other title: Pha thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 699 P532 (1).
|
|
10.
|
Thủ công mỹ nghệ truyền thống Trung Quốc = 中国传统工艺 / Hàng Gian, Quách Thu Huệ ; Trương Gia Quyền dịch. by Hàng, Gian | Quách, Thu Huệ. Trương, Gia Quyền, TS [dịch.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2012Other title: 中国传统工艺 = Zhong guo chuan tong gong yi.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
11.
|
Thủ công mỹ nghệ truyền thống Trung Quốc / Hàng Gian, Quách Thu Huệ ; Trương Gia Quyền dịch by Hàng, Gian | Quách, Thu Huệ | Trương, Gia Quyền [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 680.951 TH500C (1).
|
|
12.
|
한국의 전통 공예 도기 Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 이화여자대학교출판부, 2006Other title: Hangug-ui jeontong gong-ye dogi | Gốm thủ công truyền thống Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 738.2 H239 (1).
|
|
13.
|
Một số làng nghề thủ công truyền thống tiêu biểu tỉnh An Giang - tiếp cận văn hóa học : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Mã Lan Xuân ; Võ Công Nguyện hướng dẫn by Mã, Lan Xuân | Võ, Công Nguyện, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.40959791 M458S 2008 (1).
|
|
14.
|
Huế nghề và làng nghề thủ công truyền thống = Hue, its traditional handicrafts and trade guilds / Nguyễn Hữu Thông by Nguyễn, Hữu Thông. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hóa, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 680.59749 H507N (1).
|
|
15.
|
Thủ công mỹ nghệ truyền thống Trung Quốc by Hàng, Gian | Quách, Thu Huệ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Truyền bá Ngũ Châu , 2012Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.50951 TH500C (1).
|
|
16.
|
เครื่องจักสานด้วยไม้ไผ่ / อนก บุญภักดี. พิสัณห์ ใจสุทธิ์,x, ผู้แต่งร่วม by เอนก บุญภักดี | พิสัณห์ ใจสุทธิ์,x, ผู้แต่งร่วม. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: Bangkok : Mahachulalongkornrajvidyalaya, 1993Other title: Khrueangchaksan duai maiphai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.5 K528 (1).
|
|
17.
|
Làng nghề thủ công truyền thống tại tỉnh Bình Dương trong bối cảnh công nghiệp hóa - hiện đại hóa : 60.31.70 / Nguyễn Kim Hương ; Phan Thị Yến tuyết hướng dẫn by Nguyễn, Kim Hương | Phan, Thị Yến Tuyết, TS [Hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sỹ (hoặc Luận án Tiến sĩ) --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.9597 L106N 2005 (1).
|
|
18.
|
Làng nghề thủ công truyền thống Việt Nam / Bùi Văn Vượng by Bùi, Văn Vượng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 608.09597 L106N (1).
|
|
19.
|
Nghệ thuật thủ công truyền thống Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Hương Trà ; Đoàn Lê Giang hướng dẫn by Nguyễn, Thị Hương Trà | Đoàn, Lê Giang, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
20.
|
หัตถศิลป์ไทย / อารี พฤกษ อาภรณ์,พรชีวินทร์ มลิพันธุ์ by อารี พฤกษ อาภรณ์ | พรชีวินทร์ มลิพันธุ์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ต้นอ้อ ๑๙๙๙ จำกัด, 1999Other title: Hatthasin thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.5 H366 (1).
|