|
1.
|
Revolution now ! by Bright, Bill. Material type: Text Language: English Publication details: California Edward Arnold 1969Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
2.
|
Revolution now ! by Bright, Bill. Material type: Text Language: English Publication details: California Edward Arnold 1969Availability: No items available :
|
|
3.
|
L'è re postchrétienne / Emile Poulat by Poulat, Émile. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Flammarion, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 230 (1).
|
|
4.
|
Thiên chúa giáo trong cộng đồng người Việt tỉnh Cần Thơ từ năm 1975 đến nay : Luận văn cao học MS 5.03.10 / Nguyễn Thị Ngọc Nhung; Ngô Văn Lệ hưings dẫn. by Nguyễn, Thị Ngọc Nhung | Ngô Văn Lệ PGS.TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1997Dissertation note: Luận văn cao học Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 230 (1).
|
|
5.
|
Sự du nhập và phát triển Thiên Chúa giáo tại Bình Dương : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Lê Văn Long ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn by Lê, Văn Long | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 261.7 S550D 2008 (2).
|
|
6.
|
Yếu tố Thiên Chúa giáo trong văn hóa Mỹ : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trịnh Thu Hương ; Dương Ngọc Dũng hướng dẫn by Trịnh, Thu Hương | Dương, Ngọc Dũng, TS [Hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2004. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.673 Y606T 2004 (1).
|
|
7.
|
神社と神々 知れば知るほど 井上順孝監修 by 井上順孝 [監修]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 実業之日本社 1999Other title: Jinja to kamigami : shireba shiru hodo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
8.
|
Đức mẹ Maria trong đời sống văn hóa cộng đồng công giáo Sài Gòn - Tp. Hồ Chí Minh : luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Cao Xuân Kim Anh ; Trương Văn Chung hướng dẫn by Cao, Xuân Kim Anh | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 275.97 Đ552M 2012 (1).
|
|
9.
|
Sự du nhập đạo Thiên chúa giáo vào Việt Nam : Từ thế kỷ XVII đến thế kỷ XIX / Nguyễn Văn Kiệm by Nguyễn, Văn Kiệm Viện nghiên cứu tôn giáo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Hội khoa học lịch sử Việt Nam, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 241.09.597 S550D (1).
|
|
10.
|
Nghi lễ và lối sống công giáo trong văn hóa Việt Nam / Nguyễn Hồng Dương by Nguyễn, Hồng Dương Tiến sĩ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2001Availability: No items available :
|
|
11.
|
Mối quan hệ thời đại dân tộc tôn giáo / Bùi Thị Kim Quỳ by Bùi, Thị Kim Quỳ, PGS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 201.7 M452Q (1).
|