|
1.
|
하늘에 새긴 우리역사 / 박창범지음 by 박, 창범. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 김영사, 2002Other title: Lịch sử của chúng ta được khắc trên bầu trời | Haneul-e saegin uliyeogsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 520.9519 H237 (1).
|
|
2.
|
Vũ Trụ phòng thí nghiệm thiên nhiên vĩ đại by Nguyễn Quang Riệu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: : NXB giáo dục, 1995Availability: No items available :
|
|
3.
|
Vũ Trụ phòng thí nghiệm thiên nhiên vĩ đại by Nguyễn Quang Riệu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
4.
|
Vũ Trụ phòng thí nghiệm thiên nhiên vĩ đại by Nguyễn Quang Riệu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
5.
|
Vũ Trụ phòng thí nghiệm thiên nhiên vĩ đại by Nguyễn Quang Riệu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Giáo dục, 1995Availability: No items available :
|
|
6.
|
Giai điệu bí ẩn và con người đã tạo ra vũ trụ / Trịnh Xuân Thuận; Phạm Văn Thiều dịch by Trịnh, Xuân Thuận | Phạm, Văn Thiều dịch. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trẻ, 2013Other title: La meslodie secrète.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 523.1 GI-103Đ (1).
|
|
7.
|
思惟する天文学 : 宇宙の公案を解く 佐藤勝彦 [ほか] 著 by 佐藤勝彦, 1945- [著]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 新日本出版社 2013Other title: Shiyui suru tenmongaku: Uchū no kōan o hodoku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 443.9 Sh32 (1).
|
|
8.
|
Hölderlins Kalender : astronomie und Revolution um 1800 / Alexander Honold by Honold, Alexander. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Vorwerk 8, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 520 H677 (1).
|
|
9.
|
Das geozentrische Weltbild : Astronomie, Geographie und Mathematik der Griechen / Árpád Szabó by Szabó, Árpád. Material type: Text Language: German Publication details: München : Dt. Taschenbuch, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 520.938 G352 (3).
|