|
1.
|
Bản đồ tư duy trong thuyết trình:công cụ tư duy tối ưu giúp việc thuyết trình nhanh hơn, tốt hơn và đem lại hiệu quả không ngờ / Nguyễn Thụy Khánh Chương chủ biên ; Alphabooks biên soạn by Alphabooks [Biên soạn] | Nguyễn, Thụy Khánh Chương [Chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Dân trí, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.51 B105Đ (1).
|
|
2.
|
การพูดในที่ชุมนุม / เดล คาร์เนกี by เดล คาร์เนกี [Tác giả; อาษา ขอจิตต์เมตต์, Dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มายิก, 2007Other title: How to develop self-confidence and influence by public speaking.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.51 H847 (3).
|
|
3.
|
หลักการพูดหน้าที่ชุมชน สื่อมวลชน และในองค์กร / สวนิต ยมาภัย,ถิรนันท์ อนวัชศิริวงศ์ by สวนิต ยมาภัย. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : Health & Cuisine, 2007Other title: Lakkan phut nathi chumchon suemuanchon lae nai ongkon.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.5 L192 (2).
|
|
4.
|
Lachfischen im Jemen / Paul Torday by Torday, Paul. Edition: 2Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Berlin Verlag GmbH, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 L132 (1).
|
|
5.
|
Familienleben : roman / Viola Roggenkamp by Roggenkamp, Viola. Material type: Text Language: German Publication details: Zürich : Arche, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.92 F198 (1).
|
|
6.
|
Rummerplatz / Werner Bräunig by Bräunig, Werner. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Aufbau, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 R937 (1).
|
|
7.
|
Kaffeetrinken in Cabutima / Wolfgang Cziesla by Cziesla, Wolfgang. Material type: Text Language: German Publication details: Essen : Firwitz, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 K11 (1).
|
|
8.
|
Tupolew 134 : broman / Antje Rávik Strubel by Strubel, Antje Rávik. Material type: Text Language: German Publication details: München : C.H. Beck, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 T928 (1).
|
|
9.
|
Nach den Kriegen Roman eines Lebens / Dagmar Leupold by Leupold, Dagmar. Material type: Text Language: German Publication details: München : Beck, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 N119 (1).
|