|
1.
|
150 năm thuyết tiến hóa & Charles Darwin : kỷ yếu 2009. T.2 by Chu, Hảo | Nguyễn, Quang Riệu | Trịnh, Xuân Thuận | Nguyễn, Xuân Xanh | Phạm, Xuân Yêm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 576.8 K991Y (1).
|
|
2.
|
Tìm hiểu quá trình tiến hóa vũ trụ và sinh giới by Vũ, Gia Hiền, TS. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 523.1 T310H (1).
|
|
3.
|
Nguồn gốc các loài by Charles Darwin | Trần, Bá Tín [dịch.] | Bùi, Văn Nam Sơn [giới thiệu.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 576.82 NG517G (1).
|
|
4.
|
Nguồn gốc loài người : Tái bản lần thứ 1 / Phạm Thành Hổ by Phạm, Thành Hổ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Giáo dục, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599.9 NG517G (1).
|
|
5.
|
Về tác phẩm by An-Dre-ep, I.L. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Liên Xô : Tiến Bộ, Mát-xcơ- va, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599.93 V250T (1).
|
|
6.
|
Tìm hiểu quá trình tiến hóa vũ trụ và sinh giới / Vũ Gia Hiền by Vũ, Gia Hiền, TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính Trị Quốc Gia, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 523.1 T310H (1).
|
|
7.
|
Nhân chủng học Đông Nam Á / Nguyễn Đình Khoa by Nguyễn, Đình Khoa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp Hà Nội, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599.959 NH121C (1).
|
|
8.
|
Tổ tiên của người hiện đại : In lần thứ hai có sữa chữa / Nguyễn Quang Quyền by Nguyễn, Quang Quyền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học kỹ thuật, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599.93 T450T (1).
|
|
9.
|
Hiện tượng con người / Pierre Teilhard de Chardin ; Bùi Văn Nam Sơn hiệu đính ; Đặng Xuân Thảo dịch by Teilhard de Chardin, Pierre | Bùi, Văn Nam Sơn [Hiệu đính] | Đặng, Xuân Thảo [Dịch]. Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 128 H305T (1).
|
|
10.
|
Những quy luật tâm lý về sự tiến hóa của các dân tộc / Gustave Le Bon ; Nguyễn Tiến Văn dịch by Le Bon, Gustave | Nguyễn, Tiến Văn [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 N556Q (1).
|
|
11.
|
Nguồn gốc các loài / Charles Darwin, Bùi Văn Nam Sơn, Nguyễn Duy Long, Trần Bá Tín by Darwin, Charles | Bùi, Văn Nam Sơn | Nguyễn, Duy Long | Trần, Bá Tín. Edition: Tái bản lần 6.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 576.82 N517G (1).
|
|
12.
|
Súng, vi trùng và thép : định mệnh của các xã hội loài người / Jared Diamond ; Trần Tiễn Cao Đăng dịch. by Diamond, Jared | Trần, Tiễn Cao Đăng [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2021Other title: Guns, germs, and steel : the fates of human societies. .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 S513V (1).
|
|
13.
|
Từ điển Nhân học : The Dictionary of Anthropology. Tập 2A / Viện Dân tộc học Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Viện Dân tộc học, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.03 T550Đ (1).
|
|
14.
|
Từ điển Nhân học : The Dictionary of Anthropology. Tập 2B / Viện Dân tộc học Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Viện Dân tộc học, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.03 T550Đ (1).
|