|
1.
|
(만화로 쉽게 배우는) 千字文.. 3 / 나래기획 by 나래기획. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean, Chinese Publication details: 서울 : 교학사, 2009Other title: (Manhwalo swibge baeuneun) Cheonjamun | (Dễ dàng học qua phim hoạt hình) Ngàn ký tự.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 C518 (1).
|
|
2.
|
배워서 바로 쓰는 비상 한국어 중급. 1 / 김미숙, 박소연, 비상교육 편집부지음 by 김, 미숙 [지음] | 박, 소연 [지음] | 비상교육 편집부 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 비상교육, 2019Other title: Baewoseo balo sseuneun bisang hangug-eo junggeub. | Tiếng Hàn khẩn cấp để học và viết ngay, Trung cấp.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 B621 (1).
|
|
3.
|
서울대 한국어 : 3A student's book / 최은규, 정영미, 김정현, 김현경 by 최, 은규 | 정, 영미 ; 김, 정현 ; 김, 현경 | 정, 영미 | 김, 정현 | 김, 현경. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문진미디어, 2015Other title: Tiếng Hàn Seoul : sách học sinh 3A | Seouldae hangug-eo : 3A student's book.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (1).
|
|
4.
|
Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam sơ cấp 2 by Cho, Hang Rok | Lee, Mi Hye | Lê, Đăng Hoan | Lê, Thị Thu Giang | Đỗ, Ngọc Luyến | Lương, Nguyễn Thanh Trang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hàn Quốc : Darakwon, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 T306H (1).
|
|
5.
|
(만화로 쉽게 배우는) 千字文.. 4 / 나래기획 by 나래기획. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean, Chinese Publication details: 서울 : 교학사, 2009Other title: (Manhwalo swibge baeuneun) Cheonjamun | (Dễ dàng học qua phim hoạt hình) Ngàn ký tự.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 C518 (1).
|
|
6.
|
배워서 바로 쓰는 비상 한국어 초급. 2 / 김미숙, 비상교육 편집부지음 by 김, 미숙 [지음] | 비상교육 편집부 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 비상교육, 2018Other title: Baewoseo balo sseuneun bisang hangug-eo chogeub. | Tiếng Hàn khẩn cấp để học và viết ngay, Sơ cấp.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 B621 (1).
|
|
7.
|
배워서 바로 쓰는 비상 한국어 중급. 2 / 김미숙, 박늘봄, 비상교육 편집부지음 by 김, 미숙 [지음] | 박, 늘봄 [지음] | 비상교육 편집부 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 비상교육, 2019Other title: Baewoseo balo sseuneun bisang hangug-eo junggeub. | Tiếng Hàn khẩn cấp để học và viết ngay, Trung cấp.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 B621 (1).
|
|
8.
|
(New) 서강 한국어 : 읽기. .6, 문법 단어 찬고서 / 김성희; 서강대학교 한국어교육원 지음 by 김,성희 | 서강대학교 한국어교육원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: English Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원, 2015Other title: (Mới) Tiếng Hàn Sogang : đọc. | (New) Seogang hangug-eo : Ilg-gi..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (3).
|
|
9.
|
배워서 바로 쓰는 비상 한국어 초급. 1 / 김미숙, 비상교육 편집부지음 by 김, 미숙 [지음] | 비상교육 편집부 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 비상교육, 2018Other title: Baewoseo balo sseuneun bisang hangug-eo chogeub. | Tiếng Hàn khẩn cấp để học và viết ngay, Sơ cấp.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 B621 (1).
|
|
10.
|
서울대 한국어 : 1B student's book / 최은규, 진문이, 오은영, 송지현 by 최, 은규 | 진, 문이 ; 오, 은영 ; 송, 지현 | 진, 문이 | 오, 은영 | 송, 지현. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문진미디어, 2013Other title: Tiếng Hàn Seoul : sách học sinh 1B | Seouldae hangug-eo : 1B student's book .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (1).
|
|
11.
|
한국어교육총서 / 한국어교육총서지음 by 한국어문교육학회 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2007Other title: Chuỗi giáo dục tiếng Hàn Quốc | Hangug-eogyoyugchongseo.Availability: No items available :
|
|
12.
|
비즈니스 한국어 / 연세대학교 한국어학당편 by 연세대학교 한국어학당 [편]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 연세대학교, 2010Other title: Business Korean | Tiếng Hàn dùng trong kinh doanh | Bijeuniseu hangugo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 B979 (2).
|
|
13.
|
(만화로 쉽게 배우는) 千字文.. 2 / 나래기획 by 나래기획. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean, Chinese Publication details: 서울 : 교학사, 2009Other title: (Manhwalo swibge baeuneun) Cheonjamun | (Dễ dàng học qua phim hoạt hình) Ngàn ký tự.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 C518 (1).
|
|
14.
|
말하기 쉬운 한국어. 7 / 성균관대학교 by 성균관대학교. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 성균관대학교, 2007Other title: Malhagi swiun hangug-eo | Nói tiếng Hàn dễ dàng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 M249 (1).
|
|
15.
|
Easy Talk in Korean / 김중섭, 조현용, 이정희 by 김, 중섭 | 조, 현용 | 이, 정희. Material type: Text; Format:
print
Language: English Other title: Nói chuyện dễ dàng bằng tiếng Hàn | Easy Talk in Korean.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 E13 (1).
|
|
16.
|
한국어능력시험 모의고사집 / 김형배 by 김, 형배. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 신지원, 2007Other title: Tập thi thử kỳ thi năng lực tiếng Hàn | Hangug-eoneunglyeogsiheom mouigosajib.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H239 (1).
|
|
17.
|
생각하는 한국어 읽기. 4 / 연세대학교 한국어학당 저 by 연세대학교. 한국어학당 저. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 연세대학교출판부, 1999Other title: Tư duy Đọc tiếng Hàn | Saenggakhaneun hangugo ilggi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 S127 (1).
|
|
18.
|
Trật tự từ trong tiếng Hàn so sánh với tiếng Việt : luận án Phó Tiến sĩ : 5.04.27 / Ahn Kyong Hwan; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn by Ahn Kyong Hwan | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1996Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1996 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 TR124T (1).
|
|
19.
|
서강 한국어 : student's book 4A / 서강대학교 한국어교육원김성희 by 서강대학교. 한국어교육원 | 김, 성희 | 오, 경숙 | 최, 영미 | 윤, 혜숙 | 최, 연재. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원, 2006Other title: Giáo trình tiếng Hàn Seogang 4A | seogang hangug-eo .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 717.6 S478 (1).
|
|
20.
|
한국 어문 규정의 이해 / 황경수 by 황, 경수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 청운, 2008Other title: Hiểu các quy định về ngôn ngữ Hàn Quốc | Hangug eomun gyujeong-ui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 H239 (1).
|