|
1.
|
ภาษาไทยระดับสูง: การเขียน / มนสิชา คุปตจิต by มนสิชา คุปตจิต. Material type: Text Language: Thai Other title: Advanced Thai: writing.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 A244 (1).
|
|
2.
|
ภาษาและหลักการเขียนเพื่อการสื่อสาร / อวยพร พานิช by อวยพร พานิช. Edition: 4th ed.Material type: Text Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : จุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2005Other title: Language and principles of writing for communication.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 L287 (1).
|
|
3.
|
ศิลปะการพูด / จินดา งามสุทธิ by จินดา งามสุทธิ | คณาจารย์ภาควิชาภาษาไทยและภาษาตะวันออก. Edition: 4th ed.Material type: Text Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มหาวิทยาลัยมหาสารคาม, 2007Other title: Art of speaking.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 A784 (5).
|
|
4.
|
ภาษาและวัฒนาธรรมอ่านสนุก / สุพรรณี ปิ่นมณี by สุพรรณี ปิ่นมณี. Material type: Text Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬา ลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2006Other title: Language and culture is fun to read.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 L287 (1).
|
|
5.
|
โครงสร้างของคำและพยางค์ / สมปอง จุลวรรณ by สมปอง จุลวรรณ. Edition: 9th ed.Material type: Text Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ไทยวัฒนาพานิช, 2001Other title: Word structure and syllables.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 W924 (1).
|
|
6.
|
Tập bài giảng môn Thái học / Achariya Wasunan by Achariya Wasunan. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: 2016Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 T123B (1).
|
|
7.
|
ภาษาไทยเพื่ออาชีพ ๑ / ภาณุพลค์ อุดมศิลป์ by ภาณุพลค์ อุดมศิลป์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท ศรีสารา จำกัด, 2007Other title: Phasathai phuea achip 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 P536 (4).
|
|
8.
|
ภาษาไทยเพื่ออาชีพ 3 / ทิพวรรณ หอมพูล by ทิพวรรณ หอมพูล. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แม่คำผาง, 2007Other title: Phasathai phuea achip 3.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 P536 (3).
|
|
9.
|
ภาษาไทยแสนสนุก เรียนรู้อัักษรสามหมู่ อักษร สูง กลาง ต่ำ by สำนักพิมพ์ SKYKIDS | สำนักพิมพ์ SKYKIDS. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สันติศิริการพิมพ์, 2019Other title: Phasathai saen sanuk akson sung klang tam.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9184 P536 (4).
|
|
10.
|
เตรียมความพร้อมก่อนวัยเรียน สำหรับเด็กอายุ 2-6 ปี เรียนรู้ครอบครัวของเรา by สำนักพิมพ์ SKYKIDS | สำนักพิมพ์ SKYKIDS. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: ขอนแก่น : มหาวิทยาลัยขอนแก่น, 2018Other title: Triam khwamphrom kon wairian samrap dek ayu 2-6 pi rianru khropkhrua khong rao.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372 T819 (1).
|
|
11.
|
เรียนรู้สิ่งต่างๆ รอบตัว by สำนักพิมพ์ SKYKIDS | สำนักพิมพ์ SKYKIDS. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: TP Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2019Other title: Rianru sing tang tang roptua.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 500 R481 (1).
|
|
12.
|
เตรียมหนูเข้า ป.1 การสังเกตและมิติสัมพันธ์ by สำนักพิมพ์ SKYKIDS | สำนักพิมพ์ SKYKIDS. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trung tâm Nghiên cứu Đạo đức và Trung tâm Nghiên cứu Tôn giáo ở miền Nam Việt Nam: Thực tiễn và Nghiên cứu, 2019Other title: Triam nu khao po 1 kan sangket lae miti samphan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372 T819 (1).
|
|
13.
|
เตรียมความพร้อมก่อนวัยเรียน เกมหาทางออก by สำนักพิมพ์ SKYKIDS | สำนักพิมพ์ SKYKIDS. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์โนว์เลดจ์ สเตชัน, 2019Other title: Triam khwamphrom kon wairian kem ha thang-ok.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.21 T819 (2).
|
|
14.
|
เอกสารการสัมมนา การพัฒนาหลักสูตรภาษาไทยในประเทศสาธารณรัฐสังคมนิยมเวียดนาม 8-9 กันยายน 2550 by สำนักงานความร่วมมือเพื่อการพัฒนาระหว่างประเทศ มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ และมหาวิทยาลัยภาษาต่างประเทศและเทคโนโลยีสารสนเทศ นคร โฮจิมินห์ | จุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย. คณะครุศาสตร์ จุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย. ภาควิชาประถมศึกษา. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai, Vietnamese Publication details: กรุงเทพฯ : มูลนิธิรางวัลสมเด็จเจ้าฟ้ามหาจักรี, 2017Other title: Ekkasan kan sammana kan phatthana laksut phasathai nai prathet satharanaratsangkhomniyomwiatnam 8-9 kanyayon 2550.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 E367 (1).
|
|
15.
|
ชุดหนังสือเรียนภาษาไทย by กระทรวงศึกษาธิการ. Material type: Text Language: Thai Other title: Thai textbook set.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 T364 (1).
|
|
16.
|
Từ và loại từ tiếng Thái = ชนิดและหน้าที่ของคำ / Lê Trần Mạc Khải by Lê ,Trần Mạc Khải. Material type: Text Language: Thai Publication details: Thái Lan : Srinakharinwirot, 2010Other title: ชนิดและหน้าที่ของคำ.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 T550V (1).
|
|
17.
|
ลักษณะภาษาไทย / คุณบรรจบ พันธุเมธา by คุณบรรจบ พันธุเมธา. Material type: Text Language: Thai Publication details: ประเทศไทย : มหาวิทยาลัย รามคำแหง., 1998Other title: Thai characteristics.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 T364 (1).
|
|
18.
|
ภาษาไทย ๑ / ธนู ทดแทนคุณ,กุลวดี ทดแทนคุณ by ธนู ทดแทนคุณ. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ส. วีรัชการพิมพ์, 2005Other title: Phasathai 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 P536 (2).
|
|
19.
|
แบบฝึกหัดสาระการเรียนรู้พื้นฐาน ชุด ภาษาเพื่อชีวิต ทักษะปฏิสัมพันธ์ ช่วงชั้นปีที่ ๒ (ชั้นประถมศึกษาปีที่ ๔-๖) by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โปรวิชั่น, 2011Other title: Baepfuekhat sara kan rianru phuenthan chut phasa phuea chiwit thaksa patisamphan chuang chanpi thi 2 (chan prathomsueksa pi thi 4-6).Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9184 B139 (1).
|
|
20.
|
Fundamentals Of The Thai Language / Stuart Campell B.E (Sydn.), F.R.G.S, Chuan Shaweewongse M.S (Indiana) by Stuart Campell B.E (Sydn.) | Chuan Shaweewongse M.S (Indiana). Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: ห้างหุ้นส่วนจำกัด รุ่งเรืองสาส์นการพิมพ์ : ผู้โฆษณา, 2014Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 F981 (1).
|