|
1.
|
150 năm thuyết tiến hóa & Charles Darwin : kỷ yếu 2009. T.2 by Chu, Hảo | Nguyễn, Quang Riệu | Trịnh, Xuân Thuận | Nguyễn, Xuân Xanh | Phạm, Xuân Yêm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 576.8 K991Y (1).
|
|
2.
|
Tiếng Korea cho người mới học : với băng ghi âm / B.J. Jones; Nguyễn văn Thuỷ dịch by Jones, B.J | Nguyễn Văn Thuỷ [Dịch]. Edition: In lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tp. Hồ Chí Minh, 1995Other title: Let's learn Korean: with cassette tape.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 T306K (1).
|
|
3.
|
Khía cạnh văn hóa của địa danh ở tỉnh Tiền Giang : [luận văn Thạc sĩ] : 60.31.70 / Nguyễn Văn Diệp ; Lê Trung Hoa hướng dẫn by Nguyễn, Văn Diệp | Lê, Trung Hoa, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sỹ (hoặc Luận án Tiến sĩ) --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959781 KH301C 2010 (1).
|
|
4.
|
북한의 문화재와 문화유적. 1 / 조선유적유물도감편찬위원회 by 조선유적유물도감편찬위원회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2002Other title: Bukane munhwajaewa munhwayujok | Di tích văn hóa và di tích văn hóa Bắc Triều Tiên .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 B932 (1).
|
|
5.
|
The Perry Report, the Missle Quagmire and the North Korean Question by Moon, Chung-in | Okonogi, Masao, 1945- | Reiss, Mitchell. Material type: Text Language: English Publication details: Seoul : Đại học Yonsei, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5193 P462 (1).
|
|
6.
|
북한 영화 / 유영호지음 by 유, 영호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 학민사, 2009Other title: Điện ảnh Bắc Triều Tiên | bughan yeonghwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43095193 B931 (1).
|
|
7.
|
왕의 밥상 : 밥상으로 보는 조선왕조사 / 함규진 지음 by 함, 규진. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 북이십일 21세기북스, 2010Other title: Wangui bapsang : Bapsangeuro boneun joseonwangjosa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 W246 (1).
|
|
8.
|
북한의 문화재와 문화유적. 2 / 조선유적유물도감편찬위원회 by 조선유적유물도감편찬위원회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2002Other title: Bukane munhwajaewa munhwayujok | Di tích văn hóa và di tích văn hóa Bắc Triều Tiên .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 B932 (1).
|
|
9.
|
북한의 문화재와 문화유적. 3 / 조선유적유물도감편찬위원회 by 조선유적유물도감편찬위원회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2002Other title: Bukane munhwajaewa munhwayujok | Di tích văn hóa và di tích văn hóa Bắc Triều Tiên .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 B932 (1).
|
|
10.
|
The impact of multimedia on students' attitudes and motivation by Phan, Thị Nam Trân. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
11.
|
Khám phá đa phương tiện / Jennifer Coleman Dowling ; Vũ Lan Dung, Nguyễn Thế Hoàng dịch by Dowling, Jennifer Coleman | Nguyễn, Thế Hoàng [dịch.] | Vũ, Lan Dung [dịch.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 006.7 D747 (1).
|
|
12.
|
북한의 문화재와 문화유적. 4 / 조선유적유물도감편찬위원회 by 조선유적유물도감편찬위원회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2002Other title: Bukane munhwajaewa munhwayujok | Di tích văn hóa và di tích văn hóa Bắc Triều Tiên .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 B932 (1).
|
|
13.
|
The impact of multimedia on students' attitudes and motivation by Phan, Thị Nam Trân. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2007Availability: No items available :
|
|
14.
|
미디어의 이해 / 마셜 매클루언지음 ; 박정규옮김 by 마셜, 매클루언 | 박, 정규 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 커뮤니케이션북스, 2007Other title: Hiểu biết về các phương tiện truyền thông | Midieoui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 M629 (1).
|
|
15.
|
The Unending Korean War / Dong-Choon Kim 지음 by Dong, Choon Kim. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Korea : Tolbegae , 2000Other title: Chiến tranh Triều Tiên không hồi kết.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 U566 (1).
|
|
16.
|
안개 / 우나무노 ; 주민현옮김 by 우나무노 | 주, 민현 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Sương mù | Angae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 A581 (1).
|
|
17.
|
Giải pháp phòng ngừa khủng hoảng tài chính - tiền tệ ở Việt Nam / Hồ Xuân Phương, Vũ Đình Anh. by Hồ Xuân Phương | Vũ Đình Anh [Tác giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tài chính, 2003Availability: No items available :
|
|
18.
|
조선을 만든 위험한 말들 / 권경률지음 by 권, 경률. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 앨피 , 2015Other title: Joseoneul mandeun wiheomhan maldeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J83 (1).
|
|
19.
|
Tìm hiểu quá trình tiến hóa vũ trụ và sinh giới by Vũ, Gia Hiền, TS. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 523.1 T310H (1).
|
|
20.
|
Văn hóa tiếp cận lý luận và thực tiễn by Nguyễn, Tri Nguyên, PGS.TS. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H (1).
|