|
1.
|
Biểu tượng thất truyền / Dan Brown ; Nguyễn Xuân Hồng dịch by Dan Brown | Nguyễn, Xuân Hồng [dịch]. Edition: lần 2Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 B309T (1).
|
|
2.
|
Hỏa ngục / Dan Brown by Dan Brown. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : Thời Đại, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 H401N (1).
|
|
3.
|
(자전적 실화소설)칼날 끝의 평화 / 단밀만지음 ; 김정우옮김 by 단, 밀만 | Millman, Dan. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1993Other title: Hành trình của nhà cựu vô địch Giải vô địch thể dục dụng cụ thế giới | (Jajeonjeog silhwasoseol)Kalnal kkeut-ui pyeonghwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 K148 (2).
|
|
4.
|
遙か南へ ロバート・R・マキャモン著 ; 二宮磬訳 / , by ロバート・R・マキャモン [著] | 二宮, 磬. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 文芸春秋 1995Other title: Haruka minami e.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 H34 (1).
|
|
5.
|
내 이름은 호프 / 그레첸 올슨지음 ; 이순영옮김 by 그레첸, 올슨 | 이, 순영 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 꽃삽, 2008Other title: Call me Hope.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.6 C156 (1).
|
|
6.
|
Lolita / Vladimir Nabokov ; Dương Tường dịch by Nabokov, Vladimir | Dương Tường [Dịch]. Edition: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813 L837 (1).
|
|
7.
|
Die Tribute von Panem : tödliche Spiele / Suzanne Collins by Collins, Suzanne. Material type: Text Language: German Publication details: Hamburg : Friedrich Oetinger, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.6 T822 (1).
|
|
8.
|
(사춘기 우리 아이의 공부와 인생을 지켜주는) 수호천사 이야기 / 이범교육평론가 ; 홍은경지음 by 이범 | 홍,은경 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 다산북스, 2008Other title: Chuyện về các thiên thần hộ mệnh (tản văn) | (Sachungi uri aie gongbuwa insaengeul jikyojuneun) Suhochonsa iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.6 S947 (1).
|
|
9.
|
世界文学全集 メルヴィル著 ; 阿部知二訳 / Vol. 14 白鯨 by メルヴィル | 阿部知二 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 河出書房新社 1968Other title: Sekai bungaku zenshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 908.8 Se22-14 (1).
|
|
10.
|
소피의 선택. 1-2 / 월리엄 스타이런 ; 한정이옮김 by 월리엄, 스타이런 | 한정이 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2008Other title: Sopiui seontaeg | Sự lựa chọn của Sophie.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 S712 (1).
|
|
11.
|
소피의 선택. 1-2 / 월리엄 스타이런 ; 한정이옮김 by 월리엄, 스타이런 | 한정이 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2008Other title: Sopiui seontaeg | Sự lựa chọn của Sophie.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 S712 (1).
|
|
12.
|
제발 내 말 좀 들어 주세요 : 어느 날 갑자기 가십의 주인공이 돼 버린 한 소녀의 이야기 / 세라 자르 지음; 김경숙 옮김 by Zarr, Sara [지음] | 김, 경숙 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 살림출판사, 2009Other title: Mời các bạn cùng nghe : câu chuyện về một cô gái bỗng một ngày trở thành đề tài bàn tán. | Jebal nae mal jom deul-eo juseyo : eoneu nal gabjagi gasib-ui ju-ingong-i dwae beolin han sonyeoui iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813 J44 (1).
|
|
13.
|
眠れる美女 ロス・マクドナルド著 ; 菊池光訳 = Sleeping beauty by ロス・マクドナルド | 菊池光 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 早川書房 1979.12Other title: Nemureru bijo = surīpingu beauty.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 N64 (1).
|
|
14.
|
影なきハイジャッカー トマス・ブロック 著 ; 栃原啓 訳 by トマス・ブロック | 栃原啓 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 文芸春秋 1988Other title: Kage naki haijakkā.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 Ka18 (1).
|
|
15.
|
過去を失くした女 トマス・H.クック著 ; 染田屋茂訳 by トマス・H.クック | 染田屋茂 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 文芸春秋 1991Other title: Kako o shitsu kushita on'na.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 Ka27 (1).
|
|
16.
|
プレイメイツ ロバート・B.パーカー著 / , by ロバート・B.パーカー [著] | 菊池, 光. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 早川書房 1990Other title: Pureimeitsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 Pl71 (1).
|
|
17.
|
주홍 글자 / 너새니얼 호손지음 ; 김욱동옮김 by Hawthorne, Nathaniel | 김, 욱동 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: 세계문학전집. | Juhong geulja | Nét chữ màu đỏ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.3 J937 (2).
|
|
18.
|
호밀밭의 파수꾼 : 세계문학전집. 47 / J.D.샐린저 ; 공경희옮김 by Salinger, J.D | 공, 경희 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: The Catcher in the Rye : Tuyển tập Văn học Thế giới..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 C357 (1).
|
|
19.
|
ライ麦畑でつかまえて J・D・サリンジャー by J・D・サリンジャー. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 白水社 1993Other title: Raimugibatakedetsukamaete.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 R12 (1).
|
|
20.
|
마당 사고-논술 텍스트 100선. 17, 노인과 바다/단편선 / 어니스트 헤밍웨이지음 ; 한영순옮김 by 어니스트 헤밍웨이 | 한,영순 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 마당미디어, 1996Other title: Madang sago-nonsul tegseuteu 100seon. | Tư duyMadang - 100 bài luận..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813 M178 (1).
|