|
1.
|
Suy nghĩ về toàn cầu hóa : khảo luận ngắn dành cho những ai còn do dự trong việc ủng hộ hay phản đối toàn cầu hóa / Charles Albert Michalet ; Trương Quang Đệ dịch by Michalet, Charles Albert | Trương, Quang Đệ [dịch ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.17 S523N (1).
|
|
2.
|
('99 개정 기업회계기준에 의한) 회계입문 = Introduction to accounting / 송동섭, 방종덕지음 by 송, 동섭 방종덕 [공저]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한올출판사, 1999Other title: Nhập môn kế toán (Theo chuẩn mực kế toán doanh nghiệp sửa đổi '99) | Gusipkku gaejong giopwegyegijune uihan hwegyeimmun | Introduction to accounting.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 657 G982 (1).
|
|
3.
|
Từ điển bách khoa phổ thông toán học 1 / Nikol'skij, S.M chủ biên ; Hoàng Qúy ... [và những người khác] by Nikol'skij, S.M | Hoàng, Quý | Nguyễn, Văn Ban | Hoàng, Chúng | Trần, Văn Hạo | Lê, Thiên Hương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 T550Đ (1).
|
|
4.
|
คณิตศาสตร์เรียนรู้สำหรับเด็กอายุ 3-6 ปี นับเลข 1-10 by สำนักพิมพ์ SKYKIDS | สำนักพิมพ์ SKYKIDS. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์ผจญภัย, 2019Other title: Khanittasat rianru samrap dek ayu 3-6 pi nap lek 1-10.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 K454 (5).
|
|
5.
|
คณิตศาสตร์เรียนรู้สำหรับเด็กอายุ 3-6 ปี ลบเลข 1-10 by สำนักพิมพ์ SKYKIDS | สำนักพิมพ์ SKYKIDS. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์โนว์เลดจ์ สเตชัน, 2019Other title: Khanittasat rianru samrap dek ayu 3-6 pi lop lek 1-10.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 K454 (1).
|
|
6.
|
คณิตศาสตร์เรียนรู้สำหรับเด็กอายุ 3-6 ปี บวกเลข 1-10 by สำนักพิมพ์ SKYKIDS | สำนักพิมพ์ SKYKIDS. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : Tourism Authority of Thailand, 2019Other title: Khanittasat rianru samrap dek ayu 3-6 pi buak lek 1-10.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 K454 (1).
|
|
7.
|
คณิตศาสตร์เรียนรู้ คัด 1-10 (๑-๑๐) (อารบิค-ไทย) by สำนักพิมพ์ SKYKIDS | Tourism Authority of Thailand. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทมติชน (มหาชน), 2019Other title: Khanittasat rianru khat 1-10 (arabik-thai).Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 K454 (5).
|
|
8.
|
나를 점쳐 본다 / 다이어그램그룹 지음 ; 정현숙옮김 by 다이어그램그룹 [지음] | 정, 현숙 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 정신세계사, 1993Other title: Xem bói | Naleul jeomchyeo bonda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 133.32 N169 (1).
|
|
9.
|
Toàn cầu hóa - duy nhất một hành tinh, nhiều dự án khác nhau / Bernard Guillochon ; Ngân Điệp, Thu Trang dịch by Guillochon, Bernard | Ngân Điệp [dịch] | Thu Trang [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337 T406C (1).
|
|
10.
|
เตรียมหนูเข้า ป.1 คณิตศาสตร์ by มดตะนอย. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุุงเทพฯ : บริษัทแซทโพร์ พริ้นติ้งจำกัด, 2017Other title: Triam nu khao po 1 khanittasat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 T819 (1).
|
|
11.
|
Kế toán kỹ nghệ by Hoàng Ngọc Khiêm | Hoàng Ngọc Khiêm | =100 1\ Hoàng Ngọc Khiêm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: S. : Lửa Thiêng, 1974Availability: No items available :
|
|
12.
|
Ngôn ngữ thuật toán / Nguyễn Bá Hào by Nguyễn, Bá Hào. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và Kỹ Thuật, 1977Availability: No items available :
|
|
13.
|
Toàn cầu hóa dưới những góc nhìn khác nhau : tiếng nói bè bạn Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2005Availability: No items available :
|
|
14.
|
Một số mẫu toán xử lý số liệu trong điều tra cơ bản by Nguyễn Ngọc Thừa | Hoàng Kiếm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
15.
|
Toàn cầu hóa văn hóa by Dominique Wolton | Đinh, Thùy Anh [dịch.] | Ngô, Hữu Long. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 T406C (1).
|
|
16.
|
Toàn cầu hóa quan điểm và thực tiễn kinh nghiệm quốc tế / Trung tâm thông tiin tư liệu, Viện nghiên cứu quản lý kinh tế TW by Viện nghiên cứu quản lý kinh tế TW. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.1 T406C (1).
|
|
17.
|
算数パズル「出しっこ問題」傑作選 : 解けて興奮、出して快感! 仲田紀夫著 by 仲田紀夫 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 講談社 2001Other title: Sansū pazuru `de shikko mondai' kessaku-sen: Tokete kōfun, dashite kaikan!.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.79 Sa66 (1).
|
|
18.
|
Từ điển Toán học by Manturov, O. V. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật , 1977Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510.03 T550Đ (1).
|
|
19.
|
Kế toán kỹ nghệ by Hoàng Ngọc Khiêm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: S. : Lửa Thiêng, 1974Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
20.
|
数学入門 上巻 遠山啓著 by 遠山啓著. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 岩波書店 1959Other title: Sūgaku nyūmon jōkan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.7 Su26 (1).
|