Your search returned 26 results. Subscribe to this search

| |
1. Das grosse Spielbuch : Die besten Spiele und Spielideen für alle Gelegenheiten / Hajo Bücken

by Bücken, Hajo.

Edition: 6Material type: Text Text Language: German Publication details: Breisgau : Herder Freiburg, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 790.1922 G878 (1).

2. 풍물굿연구 / 김원호

by 김, 원호.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 학민사, 2007Other title: Nghiên cứu về trò chơi Pungmul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.3 P984 (1).

3. 우리가 정말 알아야 할, 우리 놀이 백가지 / 최재용놀잇감 기획 . 재현 ; 이철수 글

by 최, 재용 [놀잇감 기획 . 재현] | 이, 철수 [글].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 현암사, 2000Other title: Một trăm trò chơi Hàn Quốc mà nhất định chúng ta phải biết | Uliga jeongmal al-aya hal, uli nol-i baeggaji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 790.09519 U39 (1).

4. Văn 2 : tưởng tượng. Làm ra một hình tượng / Nhóm Cánh buồm

by Nhóm Cánh buồm.

Edition: Tải bản lần thứ 4Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 V115H (1).

5. Văn 6 : cảm hứng nghệ thuật (Vì sao người ta làm ra tác phẩm nghệ thuật) / Nhóm Cánh buồm

by Nhóm Cánh buồm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 V115S (2).

6. Văn : sách tự học cho các bạn trên 10 tuổi / Nhóm Cánh buồm

by Nhóm Cánh buồm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: No items available :

7. Văn 3 : liên tưởng. Tạo ra một ý / Nhóm Cánh buồm

by Nhóm Cánh buồm.

Edition: Tái bản lần thứ 3Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 V115B (1).

8. 우리가 정말 알아야 할 우리 놀이 백가지 / 최재용놀잇감 기획 . 재현 ; 이철수글

by 최, 재용 [놀잇감 기획 . 재현] | 이, 철수 [글].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 현암사, 2008Other title: Một trăm trò chơi của Hàn Quốc mà nhất định chúng ta phải biết | Uriga jeongmal araya hal buri nori baekgaji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 790.09519 U39 (2).

9. Văn 4 : bố cục. Tạo ra một chủ đề / Nhóm Cánh buồm

by Nhóm Cánh buồm.

Edition: Tái bản lần thứ 3Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 V115B (1).

10. Văn 1 : đồng cảm. Trò chơi đóng vai / Nhóm Cánh buồm

by Nhóm Cánh buồm.

Edition: Tải bản lần thứ 4Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: No items available :

11. Văn 5 : các dạng hoạt động nghệ thuật / Nhóm Cánh buồm

by Nhóm Cánh buồm.

Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 V115N (1).

12. 한국의 놀이 / 스튜어트 저 ; 윤광봉역

by 스튜어트.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 열화당, 2003Other title: Các trò chơi của Hàn Quốc | Hangug-ui nol-i.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.3 H239 (1).

13. Văn 7 : giải mã tác phẩm nghệ thuật (Kịch và thơ) / Nhóm Cánh buồm

by Nhóm Cánh buồm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 V115B (1).

14. 우리나라 민속놀이 / 심우성

by 심, 우성.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 東文選, 1996Other title: Trò chơi dân gian hàn quốc | Ulinala minsognol-i.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.3 U39 (1).

15. 민속놀이 / 김광언글사진

by 김, 광언.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 2006Other title: Minsognoli | Trò chơi dân gian.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.3 M666 (1).

16. 전래놀이 101가지 / 이상호지음 ; 박향미그림

by 이, 상호 | 박, 향미 [그림].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 사계절, 2008Other title: 101 trò chơi truyền thống | Jeonlaenol-i 101gaji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 790 J549 (1).

17. ๑๐๐ การละเล่นของเด็กไทย / วิเชียร เกษประทุม,

by วิเชียร เกษประทุม [Biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ, 1986Other title: Mueng roi kanlalen khong dek thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 790.192 N964 (3).

18. การละเล่นของเด็กไทยกับการเรียนการสอน / วิราภรณ์ ปนาทกูล

by วิราภรณ์ ปนาทกูล.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : องค์การค้าของคุรุสภา, 1988Other title: Kanlalen khong dek thai kap kanriankanson.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 793 K164 (1).

19. การละเล่นเด็กไทย เล่ม 2 / สำราญ ผลดี

by สำราญ ผลดี.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท ต้นอ้อ จำกัด, 1992Other title: Kanlalen dek thai lem 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 796.1 K164 (1).

20. การละเล่นเด็กไทย เล่ม 3 / สำราญ ผลดี

by สำราญ ผลดี.

Edition: Lần thứ 3Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว, 1992Other title: Kanlalen dek thai lem 3.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 796.1 K164 (1).

Powered by Koha