|
1.
|
Für Advent basteln / Claudia Daiber by Daiber, Claudia. Edition: 5Material type: Text Language: German Publication details: München : Gräfe und Unzer, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745 F797 (1).
|
|
2.
|
Kiến trúc cơ sở : Phục vụ thiết kế nội ngoại thất by Nguyễn, Đức Thềm. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 729.24 K254T (1).
|
|
3.
|
한국장신구사 / 황호근, 지음 by 황, 호근. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서문당, 1996Other title: Hangugjangsingusa | Đồ trang trí Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391.4 H239 (1).
|
|
4.
|
Nghệ thuật cắm hoa / Kasumi Teshigawara, Trần Mạnh Hớn dịch by Kasumi, Teshigawara. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1992Availability: No items available :
|
|
5.
|
Nghệ thuật vườn - công viên by Hàn, Tất Ngạn. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 712.5 NGH250T (1).
|
|
6.
|
Hơn cả ăn ngon Phan Săc Cẩm Ly Đưa nghệ thuật Bento vào bữa cơm Việt by Phan, Sắc Cẩm Ly. Series: Gia đình thế hệ mớiMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Nhà Xuất Bản Trẻ 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 596.1 P51 (3).
|
|
7.
|
Mỹ thuật Việt Nam / Nguyễn Phi Hoanh by Nguyễn, Phi Hoanh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 700.09597 M600T (1).
|
|
8.
|
Sổ tay hành hương đất Phương nam / Huỳnh Ngọc Trảng Chủ biên, Hoàng Hương Chủ nhiệm by Huỳnh, Ngọc Trảng | Huỳnh Ngọc Trảng | Lý Lược Tam | Nguyễn Đại Phúc | Trương Ngọc Tường | Lê Hải Đăng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.95977 S405T (1).
|
|
9.
|
日本の配色 :Traditional Japanese color palette 濱田信義企画・編集 ; 佐野敬彦文 ; マクレリー ルシー翻訳 by 濱田信義 [Lập kế hoạch và chỉnh sửa] | 佐野敬彦文 | マクレリー ルシー翻 [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 パイインターナショナル 2011Other title: Nihon no haishoku: Toradishonaru japanīzu karā palette.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 757.3 N77 (1).
|
|
10.
|
Korean Patterns / Jae-sik Suh by Jae-Sik Suh. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Hollym, 2013Other title: Những mẫu họa tiết của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.409519 K843 (2).
|
|
11.
|
Художественная обработка дерева/ В. А. Барадулин by Барадулин, В. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Легпромбытиздат, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 736.4 Х98 (1).
|
|
12.
|
Sổ tay tham khảo phong cách Việt trong thiết kế nội thất by Võ, Thị Thu Thủy. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 747.03 S450T (1).
|
|
13.
|
Fantasie und Härte : das "Neue Deutsche Design" der achtziger Jahre / Hermann Heckmann by Hauffe, Thomas. Material type: Text Language: German Publication details: Giesen : Anabas- Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.4943 F216 (1).
|
|
14.
|
Nghệ thuật kiến trúc và trang trí chùa Khmer Nam Bộ (Trường hợp chùa Chantarangsay Thành phố Hồ Chí Minh) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Đặng Lê Huệ ; Phan An hướng dẫn by Đặng, Lê Huệ | Phan An, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 729.09597 NGH250T 2017 (1).
|
|
15.
|
ประตูหน้าต่างประดับมุกไทย-ของโลก / สมภพ ภิรมย์ by สมภพ ภิรมย์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : องค์การค้าของคุรุสภา, 1991Other title: Pratu natang pradap muk thai-khong lok.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745 P917 (1).
|