|
1.
|
K-drama : A new TV genre with global appeal / Chung, Ah-young ; Seoul Selection edited and designed by Chung, Ah-young | Seoul Selection [edited and designed]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, Sports and Tourism, 2011Other title: K-drama : Một thể loại TV mới có sức hấp dẫn toàn cầu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.457 K111 (1).
|
|
2.
|
Một ngày thời sự truyền hình / Lê Hồng Quang. by Lê, Hồng Quang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà báo Việt Nam , [2004]Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070 M458N 2004 (1).
|
|
3.
|
Winning the global TV news game / Carla Brooks Johnston by Johnston, Carla Brooks. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Boston, MA : Focal Press, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.1 J721 (1).
|
|
4.
|
Sản xuất chương trình truyền hình Trần Bảo Khánh. by Trần, Bảo Khánh. Edition: Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 384.55 (1).
|
|
5.
|
Quản lý hoạt động truyền hình từ góc nhìn văn hóa đại chúng (nghiên cứu trường hợp Đài truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh) : luận án Tiến sĩ : 62.31.70.01 / Trương Văn Minh ; Nguyễn Văn Hiệu, Huỳnh Văn Thông hướng dẫn by Trương, Văn Minh | Nguyễn, Văn Hiệu, TS [hướng dẫn.] | Huỳnh, Văn Thông, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 QU105L 2015 (1).
|
|
6.
|
Chính luận truyền hình - lý thuyết và kỹ năng sáng tạo tác phẩm : sách chuyên khảo / Nguyễn Ngọc Oanh by Nguyễn, Ngọc Oanh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.44 N5764 (1).
|
|
7.
|
Chính luận truyền hình - lý thuyết và kỹ năng sáng tạo tác phẩm : sách chuyên khảo / Nguyễn Ngọc Oanh by Nguyễn, Ngọc Oanh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 70449 N5764 (1).
|
|
8.
|
Nâng cao chất lượng và hiệu quả chương trình truyền hình địa phương Đồng bằng Sông Cửu Long (Khảo sát qua đài Truyền hình Vĩnh Long giai đoạn 2000 - 2004) : luận văn Thạc sĩ : 60.32.01 / Hồ Minh Trử; Dương Xuân Sơn hướng dẫn by Hồ, Minh Trử | Dương, Xuân Sơn [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 384.55 N122C (1).
|
|
9.
|
Giáo trình phỏng vấn phát thanh - truyền hình / Ngô Thị Hồng Minh, Nguyễn Thị Mai Thu, Cù Thị Thanh Huyền by Ngô, Thị Hồng Minh | Nguyễn, Thị Mai Thu | Cù, Thị Thanh Huyền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đài tiếng nói Việt Nam, Trường Cao đẳng Phát thanh - Truyền hình, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.44 N5763 (1).
|
|
10.
|
Văn hóa tổ chức doanh nghiệp truyền hình trả tiền (Trường hợp Công ty TNHH Truyền hình cáp Saigontourist - SCTV) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Lê Đình Sâm ; Huỳnh Quốc Thắng hướng dẫn by Lê, Đình Sâm | Huỳnh, Quốc Thắng, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.709597 V115H 2017 (1).
|
|
11.
|
The television family : a content analysis of the portrayal of family life in prime time television / Donald E. Stewart by Stewart, Donald E. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Melbourne : Institute of Family Studies, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.45 S8491 (1).
|
|
12.
|
所さんの20世紀解体新書 制作スタッフ編 by 制作スタッフ編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 株式会社ソニー・マガジンズ 1998Other title: Tokoro-san no 20 seiki kaitai shinsho.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 699.67 To34 (1).
|
|
13.
|
Phóng sự truyền hình : lý thuyết và kỹ năng nghề nghiệp / Nguyễn Thị Ngọc Oanh chủ biên ; Lê Thị Kim Thanh by Nguyễn, Thị Ngọc Oanh [chủ biên.] | Lê, Thị Kim Thanh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP.Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.43 N5764 (1).
|
|
14.
|
Phóng sự truyền hình / Phan Văn Tú, Cù Thị Thanh Huyền by Phan, Văn Tú | Cù, Thị Thanh Huyền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP.Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.43 P535 (1).
|
|
15.
|
Sự biến đổi của truyền hình Nhật Bản dưới tác động của Internet : Khóa luận tốt nghiệp / Huỳnh Thị Lan Chi ; Huỳnh Văn Thông hướng dẫn by Huỳnh, Thị Lan Chi | Huỳnh, Văn Thông, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
16.
|
Phóng sự truyền hình : sách tham khảo nghiệp vụ / Brigitte Besse, Didier Desormeaux ; Đoàn Văn Tần dịch by Besse, Brigitte | Desormeaux, Didier | Đoàn, Văn Tần [dịch.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông Tấn, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.43 B557 (1).
|
|
17.
|
Lời dẫn và câu hỏi của người dẫn chương trình truyền hình (Khảo sát trên các chương trình tọa đàm của Đài Truyền hình TP.HCM) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Lê Thị Như Quỳnh; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn by Lê, Thị Như Quỳnh | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 L462D (2).
|
|
18.
|
Giao tiếp trên truyền hình trước ống kính và sau ống kính camera : sách tham khảo nghiệp vụ / X. A. Muratốp ; Đào Tấn Anh dịch by Muratốp, X.A | Đào, Tấn Anh [dịch.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 M9728 (1).
|
|
19.
|
Planning for Production of TV Program / Tony Paice. by Paice, Tony. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 384.55 P712 (1).
|
|
20.
|
Reading television / John Fiske, John Hartley by Fiske, John | Hartley, John. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: London : Methuen, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.45 F541 (1).
|