|
1.
|
(살아있는 전설)민담 / 주선편저자 by 주선 [편저자]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 중명, 2001Other title: (Truyền thuyết sống) Truyện dân gian | (Sal-aissneun jeonseol) Mindam.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 M663 (1).
|
|
2.
|
Từ điển type truyện dân gian Việt Nam / Nguyễn Thị Huế chủ biên ; Trần Thị An ... [và những người khác] by Nguyễn, Thị Huế | Trần, Thị An | Nguyễn, Huy Bình | Đặng, Thị Thu Hà | Nguyễn, Thị Nguyệt | Bùi, Thị Thiên Thai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 T550Đ (1).
|
|
3.
|
Лесное яблочко: Русские народные сказки/ М. Булатов by Булатов, М. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Детская литература, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.20947 Л50 (1).
|
|
4.
|
Русские народные сказки/ А. Н. Афанасьев by Афанасьев, А. Н. Material type: Text Language: Russian Publication details: Краснодар.: Книжное издательство, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73082 Р89 (1).
|
|
5.
|
한국의 민담 / 임동권엮음 by 임, 동권. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서문당, 1996Other title: Truyện dân gian Hàn Quốc | Hangug-ui mindam.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 H239 (2).
|
|
6.
|
한국의 민담 / 최운식편저 by 최, 운식. Edition: 제2판Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 시인사, 1999Other title: Korean folktales | Hangug-ui mindam.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.232519 H239 (1).
|
|
7.
|
Truyện kể dân gian : Đọc bằng Type và Motif / Nguyễn Tấn Bắc by Nguyễn, Tấn Bắc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 TR527K (1).
|
|
8.
|
นิทานพื้นบ้านไทย / วิสันต์ บัณฑะวงศ์ by วิสันต์ บัณฑะวงศ์. Edition: Lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2015Other title: Nithanphuenban thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 N729 (1).
|
|
9.
|
Joh Duch Bum= Câu chuyện về nàng Bum / Nguyễn Quang Tuệ sưu tầm; Siu Pêt dịch nghĩa by Nguyễn, Quang Tuệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.24 C125C (1).
|
|
10.
|
Motif trong nghiên cứu truyện kể dân gian : Lý thuyết và ứng dụng / La Mai Thi Gia by La, Mai Thi Gia. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 M435T (1).
|
|
11.
|
Truyện dân gian Ê đê song ngữ Ê đê- Việt tập 1 : Klei Đưm Ê đê Dua mta klei Ê đê- Y uăn Hdruôm 1 / Nguyễn Thị Minh Tâm by Nguyễn, Thị Minh Tâm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.99 (1).
|
|
12.
|
Волшебные дудочки. Сказки народов Прибалтики Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Детская литература, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.20947 В69 (1).
|
|
13.
|
ปรัชญาชีวิตในสุภาษิตจีน / ก. กุนนที by ก. กุนนที. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : รวมสาส์น, 1997Other title: Pratyachiwit nai suphasit chin.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 P917 (1).
|