|
1.
|
Nàng trăng : Tập truyện ngắn / Nguyễn Thị Thu Yên by Nguyễn, Thị Thu Yên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội nhà văn, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 N106T (1).
|
|
2.
|
Em chưa từng chạy trốn cô đơn / Mộc Diệp Tử by Mộc, Diệp Tử. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9228 E53 (1).
|
|
3.
|
Regalo di Natale / De Giovanni, Gimenéz-Bartlett, James, Malvaldi, Manzini, Recami by De Giovanni | Gimenéz-Bartlett | James | Malvaldi | Manzini | Recami. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Palermo : Sellerio Editore, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 R3331 (1).
|
|
4.
|
Hạt giống tâm hồn, những câu chuyện cuộc sống / Nhiều tác giả by Nhiều, tác giả. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh , 2008Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 H110G (1).
|
|
5.
|
Il giorno in pìu / Fabio Volo by Volo, Fabio. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Milan : Anorldo Mondadori Editore, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 853.92 I271 (1).
|
|
6.
|
24 giờ trong đời một người đàn bà by Xtefan Xvaig. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.91 H103M (1).
|
|
7.
|
Cuộc chơi nhan sắc: truyện ngắn/ Xuân Loan Phan dịch by Phan, Xuân Loan [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 C514C (1).
|
|
8.
|
F. M. Dostoievski. T.9, P.4, Anh em nhà Caramazov/ F. M. Dostoievski by F. M. Dostoievski. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Moskva: Lokid Premium, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 F000M (1).
|
|
9.
|
Đom đóm Murakami Haruki / , by Murakami, Haruki. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Mu43-H (1).
|
|
10.
|
(공부가 되는) 세계명단편. / Henry, O. ... [và những người khác] by Henry, O | 글공작소 | Daudet, Alphonse | Chekhov, Anton Pavlovich | Jacobs, William Wymark | 오양환 | Gogol, Nikolai Vasilievitch | Tagore, Rabindranath | Hugo, Victor Marie | Maupassant, Guy de | Pelin, Elin | Giono, Jean | Schiller, Friedrich | Chekhov, Anton Pavlovich. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 아름다운사람들, 2013Other title: (gongbuga doeneun) Segyemyeongdanpyeon | Danh sách truyện ngắn thế giới.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808 S456 (1).
|
|
11.
|
Đất vỡ hoang. T.2/ Mikhain Sôlôkhôp, Trần Thủ Vũ dịch by Sôlôkhôp, Mikhain | Vũ, Trần Thủ [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Mátxcơva: Cầu vồng, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 Đ124V (1).
|
|
12.
|
Mộng An nhiên dịch Truyện ngắn Nhật bản Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: NXB TRẺ , 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 A46 (1).
|
|
13.
|
Mộng An Nhiên dịch Truyện ngắn Nhật bản , by An Nhiên [Dịch.]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918 H (1).
|
|
14.
|
Sau cơn động đất Murakami Haruki / , by Murakami, Haruki. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Mu43-H (1).
|
|
15.
|
はじめての文学 山田詠美 山田, 詠美 / , by 山田, 詠美. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 文藝春秋 2007Other title: Hajimete no bungaku yamada eimi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Y19 (1).
|
|
16.
|
Twenty timeless short stories = 20 Truyện ngắn vượt thời gian Material type: Text Language: English Publication details: Đà Nẵng Penguin Books 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
17.
|
Twenty timeless short stories = 20 Truyện ngắn vượt thời gian Material type: Text Language: English Publication details: Đà Nẵng Penguin Books 1998Availability: No items available :
|
|
18.
|
아시아의 단편소설. 1 / 아시아지역연구소 편 by 아시아지역연구소 편. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 부산 : 부산외국어대학교 출판부, 2005Other title: Truyện ngắn châu Á | Asiae danpyonsosol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895 A832 (1).
|
|
19.
|
Bóng chiều hôm : tập truyện ngắn / Nguyễn Đặng Mừng by Nguyễn, Đặng Mừng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2009Availability: No items available :
|
|
20.
|
Cánh chim không mỏi / Lê Minh Ngọc by Lê, Minh Ngọc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 C107C (1).
|