|
1.
|
Poesie / Jacques Prévert by Prévert, Jacques. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Roma : Grandi Tascabili Economici, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 841.914 P7453 (1).
|
|
2.
|
Reader´s Digest : Auwahlbücher / Pauline Gedge, Ewan Clarkson, Joyce Stranger by Gedge, Paul | Clarkson, Ewan | Stranger, Joyce. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Verlag DAS BESTE GmbH, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 R282 (1).
|
|
3.
|
M. IU. Lermontov: Tuyển tập thơ văn / M. IU. Lermontov by Lermontov, M. IU. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Văn học, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.713 M000I (1).
|
|
4.
|
AZ-Journal 3 /90 : Aktuelle Texte aus der Abendzeitung / Jürgen Schweckendiek ; Gundolf Schütze by Schweckendiek, Jürgen | Schütze, Gundolf. Material type: Text Language: German Publication details: München : Goethe-Institut, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 701.72 A989 (1).
|
|
5.
|
Tuyển tập bài viết về tài trợ phát triển : sách tham khảo / Đinh Hồng Vân, Trần Đức Sơn, Bùi Lê Thái.. dịch by Đinh Hồng Vân | Đinh Hồng Vân [Dịch] | Bùi Lê Thái [Dịch giả] | Trần Đức Sơn [Dịch giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
6.
|
Сборник лучших сочинений Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: ТК Велби, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7 С23 (1).
|
|
7.
|
Alexandre de Rohodes Trần Lục Trương Vĩnh Ký Ngô Đình Diệm / Bùi Kha by Bùi, Kha. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 T527T (1).
|
|
8.
|
Alexandre de Rohodes Trần Lục Trương Vĩnh Ký Ngô Đình Diệm / Bùi Kha by Bùi, Kha. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2004Availability: No items available :
|
|
9.
|
Việt Nam học = Vietnamese Studies / Võ Thị Ngọc Ân và những người khác by Võ, Thị Ngọc Ân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 V308N (1).
|
|
10.
|
โลกสีเทา / อุเทน พรมแดง by อุเทน พรมแดง. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : Se-Education Public Company Limited, 2003Other title: Lok sithao.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 S634 (1).
|
|
11.
|
Lübeck : ein Lesebuch : die Stadt Lübeck in Erzählungen, Romanen, Tagebüchern, Lebenserinnerungen, Briefen, Reisebeschreibungen und Kindergeschichten, sowie Gedichten von einst und jetzt / Horst Kutzer by Kutzer, Horst. Edition: 2Material type: Text Language: German Publication details: Husum : Husum Verlag, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 L432 (1).
|
|
12.
|
Kỷ yếu hội nghị tổng kết giải thưởng 20 năm " Sinh viên nghiên cứu khoa học" / Bộ Giáo dục và Đào tạo by Bộ Giáo dục và Đào tạo. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Trung tâm thông tin thương mại, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.072 K600Y (1).
|
|
13.
|
Lê Bá Thảo những công trình khoa học địa lý tiêu biểu / Nguyễn Viết Thịnh, Nguyễn Kim Chương, Đỗ Thị Minh Đức tuyển chọn by Nguyễn, Viết Thịnh Pgs.Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Giáo dục, 2007Availability: No items available :
|
|
14.
|
Lê Bá Thảo những công trình khoa học địa lý tiêu biểu / Nguyễn Viết Thịnh, Nguyễn Kim Chương, Đỗ Thị Minh Đức tuyển chọn by Nguyễn, Viết Thịnh Pgs.Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Giáo dục, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.07 L250B (1).
|
|
15.
|
故事故事 = Couscous / 尹玲."=246 \\ Gu shi gu shi / Yin Ling Couscous" by 尹,玲. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: 台北 酿出版 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
16.
|
Literaten an der Wand : die Münchner Räterepublik und die Schriftsteller / Hansjoerg Viesel by Hansjörg Viesel. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Büchergilde Gutenberg, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.80358 L776 (1).
|