|
1.
|
Văn học cổ điển Hàn Quốc Tiến trình và bản sắc by Phan, Thị Thu Hiền. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội , 2017Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 V115H (1).
|
|
2.
|
고전문학 / 분석편지음 by 분, 석편 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 지학사, 2004Other title: Gojonmunhak | Văn học cổ điển.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 G616 (1).
|
|
3.
|
(자율학습 18종 문학) 고전문학 / 지학사 by 지, 학사. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 지학사, 2004Other title: (18 loại văn học tự học) Văn học cổ điển | (jayulhagseub 18jong munhag) Gojeonmunhag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 G616 (1).
|
|
4.
|
Vân đài loại ngữ : Tập II quyển 4,5,6,7 / Lê Quý Đôn, Tạ Quang Phát dịch by Lê, Quý Đôn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Phủ quốc vụ khanh đặc trách văn hóa xuất bản, 1972Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9222 V121Đ (1).
|
|
5.
|
Mấy vấn đề văn học cổ điển Việt Nam / Mai Cao Chương by Mai, Cao Chương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015Availability: No items available :
|
|
6.
|
고전문학의 향기를 찾아서 / 정병헌지음 ; 이지영공지음 by 정, 병헌 | 이, 지영 [공지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 돌베개, 2010Other title: Tìm kiếm hương thơm của văn học cổ điển | Gojeonmunhag-ui hyang-gileul chaj-aseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 G616 (1).
|
|
7.
|
Vân đài loại ngữ : Tập I quyển 1,2 &3 / Lê Quý Đôn, Tạ Quang Phát dịch by Lê, Quý Đôn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Phủ quốc vụ khanh đặc trách văn hóa xuất bản, 1972Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 V121Đ (1).
|
|
8.
|
Vân đài loại ngữ : Tập III quyển 8 và 9 / Lê Quý Đôn by Lê, Quý Đôn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Phủ quốc vụ khanh đặc trách xuất bản, 1973Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 V121Đ (1).
|
|
9.
|
Văn học cổ điển Hàn Quốc / Woo Han Yong, Park In Gee, Chung Byung Heon... ; Đào Thị Mỹ Khanh dịch by Woo, Han Yong | Woo, Han Yong, Park, In Gee, Chung, Byung Heon, Choi, Byeong Woo, Yoon, Bun Hee, Đào, Thị Mỹ Khanh [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2009Other title: 한국의 고전문학 .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 V115H (1).
|
|
10.
|
Văn học cổ điển Hàn Quốc / Woo Han Yong, Park In Gee, Chung Byung Heon... ; Đào Thị Mỹ Khanh dịch by Woo, Han Yong | Park, In Gee | Chung, Byung Heon | Choi, Byeong Woo | Yoon, Bun Hee | [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2009Other title: 한국의 고전문학 .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 V115H (1).
|
|
11.
|
Vân đài loại ngữ : Tập I quyển 1,2 &3 / Lê Quý Đôn, Tạ Quang Phát dịch by Lê, Quý Đôn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Phủ quốc vụ khanh đặc trách văn hóa xuất bản, 1972Availability: No items available :
|
|
12.
|
2017 아시아 한국고전문학 번역출판의 현재와미래 Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: Vietnamese Publication details: 한국문학번역원 출판부, 2017Other title: Hội thảo khoa học quốc tế về dịch văn học cổ điển Hàn Quốc - 2007 | 2017 Asia hangukkkojonmunhak bonyokchulpane hyonjaewamirae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 T974 (1).
|
|
13.
|
Dạo bước vườn văn Hàn Quốc by Phan, Thị Thu Hiền. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 D108B (1).
|
|
14.
|
西游记 / 吴承恩原 ; 徐文君 改写. by 吴, 承恩 | 徐, 文君 [改写.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: 杭州 浙江少年儿童出版社 2007Other title: Xi you ji / Wu Cheng'ēn ; Xu Wen Jun gai xie..Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|