|
1.
|
世界文学全集 ダンテ著 ; 平川祐弘訳 Vol. 2 神曲 by ダンテ | 平川祐弘 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 河出書房新社 1969Other title: Sekai bungaku zenshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 908.8 Se22-2 (1).
|
|
2.
|
Tìm hiểu tiến trình văn học dân gian Việt Nam : Bộ ba tác phẩm đoạt giải thưởng Hồ Chí Minh đợt 1 năm 1996 / Cao Huy Đỉnh by Cao, Huy Đỉnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hoá thông tin, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 T310H (1).
|
|
3.
|
실리에르, 웃다 / 문부일, 강미, 백은영, 정은숙지음 by 문, 부일 | 강, 미 [지음] | 백, 은영 [지음] | 정, 은숙 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 푸른책들, 2008Other title: Silier, cười | Sillieleu, usda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 S584 (1).
|
|
4.
|
Tìm hiểu kỹ xảo hồi văn liên hoàn trong bài Vũ Trung Sơn Thủy của Thiệu Trị / Nguyễn Tài Cẩn by Nguyễn, Tài Cẩn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T310H (1).
|
|
5.
|
Dạo bước vườn văn Hàn Quốc by Phan, Thị Thu Hiền. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 D108B (1).
|
|
6.
|
Nguyên lý văn học. T.1 / Nguyễn Lương Ngọc; Trần Văn Bính, Hà Minh Đức, Nguyễn Văn Mạnh by Nguyễn, Lương Ngọc | Trần, Văn Bính | Hà, Minh Đức | Nguyễn, Văn Mạnh. Edition: In lần thứ haiMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1966Availability: No items available :
|
|
7.
|
世界文学全集 ポー [著] ; ポー著 ; 松村達雄訳 . ホーソーン著 ; 太田三郎訳 / Vol. 13 黒猫 ; モルグ街の殺人 : 他 . 緋文字 by ポー | 松村達雄 [訳] | ホーソーン [著] | 太田三郎 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 河出書房新社 1968Other title: Sekai bungaku zenshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 908.8 Se22-13 (1).
|
|
8.
|
Thần khúc / Dante Alighieri by Alighieri, Dante. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 850 T448 (1).
|
|
9.
|
ในเวลา / แรคำ ประโดยคำ by แรคำ ประโดยคำ. Edition: Lần thứ 9Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทอมรินทร์บุ๊คเซ็นเตอร์ จำกัด, 1998Other title: Nai wela.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 N155 (1).
|
|
10.
|
ตานะฮ์อูมี แผ่นดินมาตุภูมิ / รักษ์มนัญญา สมเทพ by รักษ์มนัญญา สมเทพ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กรมวิชาการ กระทรวงศึกษาธิการ, 1997Other title: Ta na u mi phaendin matuphum.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 K459 (1).
|
|
11.
|
เวลาในขวดแก้ว / ประภัสสร เสวิกุล by ประภัสสร เสวิกุล. Edition: Lần thứ 23Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท เอส.ที.พี. เวิลด์ มีเดีย จำกัด, 1998Other title: Wela nai khuat kaeo.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 W438 (1).
|
|
12.
|
25시 / Gheorghiu Constantin Virgil지음 ; 김인환역 by Gheorghiu, Constantin Virgil | 김, 인환 [변역]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 마당, 1993Other title: 25 giờ | 25si.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 859.334 A111 (1).
|
|
13.
|
Windflower / Moon Chung-hee ; Wolhee Choe, Robert E. Hawks Translate ; Wonsook Kim Illustrated by Moon, Chung-hee | Choe, Wolhee [Translate ] | Hawks, Robert E [Translate ] | Kim, Wonsook [Illustrated ]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Woodstock, NY : Hawks Pub, 2004Other title: Hoa gió.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.715 W763 (2).
|
|
14.
|
世界文学全集 ゲーテ著 ; 高橋健二, 手塚富雄訳 / Vol. 6 ファウスト ; 若いウェルテルの悩み ; ヘルマンとドロテーア by ゲーテ | 高橋健二 [訳] | 手塚富雄 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 河出書房新社 1969Other title: Sekai bungaku zenshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 908.8 Se22-6 (1).
|
|
15.
|
문학이란 무엇인가 / 장폴 사르트르지음 ; 정명환옮김 by 장폴, 사르트르 | 정,명환 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Qu'est-ce que la litt´erature? | Văn học là gì?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 800 Q53 (1).
|
|
16.
|
รวมเรื่องสั้นเลือกสรรชุด อัญมณีแห่งชีวิต / อัญชัน by อัญชัน. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : Suthichai Yoon for the Nation Publishing Group, 1998Other title: Ruam rueangsan lueaksan chut anyamani haeng chiwit.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 R894 (1).
|
|
17.
|
แผ่นดินอื่น / กนกพงศ์ สงสมพันธุ์ by กนกพงศ์ สงสมพันธุ์. Edition: Lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: Đà nẵng : Giáo dục, 1998Other title: Phaendin uen.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 P532 (3).
|
|
18.
|
Tutto letteratura italiana / Studio 3 by Studio 3. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Novara : DeAgostini, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 850 T9677 (1).
|
|
19.
|
La divina Commedia / Dante Alighieri by Alighieri, Dante. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Milan : Gherando Casini Editore, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 851.1 L155 (1).
|
|
20.
|
ทะยานสู่ฟากฟ้า / โอสถ โกศิน by โอสถ โกศิน. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: สมุทรสาคร : พิมพ์ทิพยวิสุทธิ์, 1993Other title: Thayan su fakfa.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.5 T369 (1).
|