|
1.
|
Why? 우주 / 이광웅글 ; 그림수레만화 ; 조경철감수 by 이, 광웅 [글] | 이, 광웅 [글 ] | 그림수레 [만화 ] | 조, 경철 [감수]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 예림당, 2008Other title: Wai uju | Vũ trụ, tại sao?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 520 W138 (1).
|
|
2.
|
Vũ Trụ phòng thí nghiệm thiên nhiên vĩ đại by Nguyến Quang Riệu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
3.
|
Vũ Trụ phòng thí nghiệm thiên nhiên vĩ đại by Nguyến Quang Riệu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB giáo dục, 1995Availability: No items available :
|
|
4.
|
Vũ Trụ phòng thí nghiệm thiên nhiên vĩ đại by Nguyến Quang Riệu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
5.
|
빅뱅은 정말로 있었을까?, 014 / 알랭부케지음; 곽형직감수; 김성희옮김 by 알랭 부케 [지음] | 곽, 형직 [감수] | 김, 성희 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2009Other title: Liệu "Bigbang" có thật hay không? | Bikppaengeun jongmalro issosseulkka.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 500 B594 (1).
|
|
6.
|
Tìm hiểu quá trình tiến hóa vũ trụ và sinh giới / Vũ Gia Hiền by Vũ, Gia Hiền, TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính Trị Quốc Gia, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 523.1 T310H (1).
|
|
7.
|
Vũ Trụ phòng thí nghiệm thiên nhiên vĩ đại by Nguyến Quang Riệu | Nguyến Quang Riệu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1995Availability: No items available :
|
|
8.
|
시간 여행이 정말로 가능할까? / 가브리엘 샤르댕 ; 곽영직 감수 ; 김성희 옮기 by 샤르댕, 가브리엘 | 곽, 영직 [감수] | 김, 성희 [옮기]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사 출판 그룹, 2009Other title: Sigan yohaengi jongmalro ganeunghalkka? | Du lịch thời gian có thực sự khả thi không?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 520 S574 (1).
|
|
9.
|
Vũ Trụ phòng thí nghiệm thiên nhiên vĩ đại by Nguyễn Quang Riệu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Giáo dục, 1995Availability: No items available :
|
|
10.
|
Vũ Trụ phòng thí nghiệm thiên nhiên vĩ đại by Nguyễn Quang Riệu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
11.
|
Die Suche nach der Urkraft des Universums / Stephen W. Hawking by Hawking, Stephen. Material type: Text Language: German Publication details: Hamburg : Rowohlt Taschenbuch Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 523.1 S942 (1).
|
|
12.
|
Vũ Trụ phòng thí nghiệm thiên nhiên vĩ đại by Nguyễn Quang Riệu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: : NXB giáo dục, 1995Availability: No items available :
|
|
13.
|
Vũ Trụ phòng thí nghiệm thiên nhiên vĩ đại by Nguyễn Quang Riệu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
14.
|
생명체가 살고 있는 또 다른 행성이 있을까? / 파스칼 보르데 ; 곽영직 감수 ; 김성희 옮기 by 보르데, 파스칼 | 곽, 영직 [감수] | 김, 성희 [옮기]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사 출판 그룹, 2007Other title: Saengmyongchega salgo inneun tto dareun haengsongi isseulkka? | Có hành tinh nào khác có sự sống không?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 520 S1271 (1).
|
|
15.
|
Tìm hiểu quá trình tiến hóa vũ trụ và sinh giới by Vũ, Gia Hiền, TS. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 523.1 T310H (1).
|
|
16.
|
Giai điệu bí ẩn và con người đã tạo ra vũ trụ / Trịnh Xuân Thuận; Phạm Văn Thiều dịch by Trịnh, Xuân Thuận | Phạm, Văn Thiều dịch. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trẻ, 2013Other title: La meslodie secrète.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 523.1 GI-103Đ (1).
|
|
17.
|
우주의 끝을 찾아서 = ujue kkeuteul chajaso / 이강환지음 by 이, 강환. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 현암사, 2014Other title: Tìm kiếm điểm kết của vũ trụ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 523.1 U33 (1).
|
|
18.
|
Luật pháp quốc tế về sử dụng khoảng không vũ trụ vào các mục đích hòa bình / Nguyễn Trường Giang by Nguyễn, Trường Giang. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.47 L504P (1).
|
|
19.
|
思惟する天文学 : 宇宙の公案を解く 佐藤勝彦 [ほか] 著 by 佐藤勝彦, 1945- [著]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 新日本出版社 2013Other title: Shiyui suru tenmongaku: Uchū no kōan o hodoku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 443.9 Sh32 (1).
|
|
20.
|
Người Mường ở Hòa Bình / Trần Từ by Trần, Từ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội khoa học lịch sử Việt Nam, 1996Availability: No items available :
|