|
1.
|
Công bằng xã hội, trách nhiệm xã hội và đoàn kết xã hội / Phạm Văn Đức, Đặng Hữu Toàn, Trần Văn Đoàn, Ulrich Dornberg chủ biên by Phạm, Văn Đức [chủ biên] | Đặng, Hữu Toàn [chủ biên] | Trần, Văn Đoàn [chủ biên] | Dornberg, Ulrich [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2008Other title: Social justice social responsiblity and social solidarity .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.3 C455B (1).
|
|
2.
|
Thành tựu an sinh & Phúc lợi xã hội : achievements in Social Welfare and Amenity (T4) by Trần, Nhu | Phương Hà | Nguyễn, Thế Nghĩa | Nguyễn, Thị Hồng Diễm | Lưu, Đình Vinh | Trần, Nhật Quang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 T107T (1).
|
|
3.
|
Boundary changes social work and social security by Gill Stewart | Jonh Stewart. Material type: Text Language: English Publication details: London : Chils Poverty action group, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
4.
|
Về triển vọng của chủ nghĩa xã hội trong hai thập niên đầu thế kỷ XXI / Nguyễn An Ninh by Nguyễn, An Ninh. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 V250T (1).
|
|
5.
|
Những vấn nạn trên đường phát triển by Nguyễn Thị Oanh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Trẻ. , 1998Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
6.
|
Xã hội học đại cương by Nguyễn Sinh Huy. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
7.
|
Xã hội học Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 2004Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
8.
|
8 vấn đề lớn của nhân loại - một cách nhìn trước về thế giới / Karad Lorenz ; Hà Sơn dịch. by Lorenz, Karad | Hà Sơn [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 T104V (1).
|
|
9.
|
순백으로 빚어낸 조선의 마음, 백자. 1 / 방 병선지음 by 방, 병선 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 돌베개, 2002Other title: Trái tim của Joseon làm bằng sứ trắng tinh khiết | Sunbaeg-eulo bij-eonaen joseon-ui ma-eum, baegja.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 738.2 S957 (1).
|
|
10.
|
Những vấn đề cơ bản của xã hội học by Nguyễn Minh Hòa. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Trường ĐH Tổng hợp TP.HCM , 1995Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
11.
|
Những vấn đề cơ bản của Xã hội học by PTS Nguyễn Minh Hòa. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường ĐH Tổng hợp TP HCM, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
12.
|
Annual editions : social problems by Kurt Fínterbusch. Material type: Text Language: English Publication details: Dubuque : McGraw Hill, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
13.
|
Kinh nghiệm giải quyết các vấn đề xã hội bức xúc của Nhật Bản / Nguyễn Duy Dũng chủ biên ; Trần Mạnh Cát, Trần Thị Nhung, Phạm Thị Xuân Mai, Phan Cao Nhật Anh, Hoàng Vọng Thanh by Nguyễn, Duy Dũng [chủ biên ] | Trần, Mạnh Cát | Trần, Thị Nhung | Phạm, Thị Xuân Mai | Phan, Cao Nhật Anh | Hoàng, Vọng Thanh. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.30952 K312N (1).
|
|
14.
|
Bàn về khế ước xã hội / Jean Jacques Rousseau by Rousseau, Jean Jacques. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 348 B105V (1).
|
|
15.
|
Tiếp cận & phân tích đô thị từ các lý thuyết xã hội học by Nguyễn, Minh Hòa. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 T307C (1).
|
|
16.
|
Xã hội Trung Quốc / Đường Quân, Trương Dực, Vương Xuân Quang, Phùng Lăng ; Nguyễn Thị Thu Hằng dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu. by Đường, Quân | Trương Dực | Vương, Xuân Quang | Phùng Lăng | Nguyễn, Thị Thu Hằng, ThS [dịch.] | Dương, Ngọc Dũng, TS [hiệu đính và giới thiệu. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361951 X100H (1).
|
|
17.
|
Xã hội Trung Quốc trong quá trình trỗi dậy và những vấn đề đặt ra cho Việt Nam : sách tham khảo / Nguyễn Kim Bảo chủ biên ; Lê Văn Sang, Phạm Thái Quốc,...[và những người khác] by Nguyễn, Kim Bảo [chủ biên. ] | Lê, Văn Sang | Phạm, Thái Quốc. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.440951 X100H (1).
|
|
18.
|
Xã hội Trung Quốc trong quá trình trỗi dậy và những vấn đề đặt ra cho Việt Nam : sách tham khảo / Hoàng Thế Anh chủ biên ; Phùng Thị Huệ, Nguyễn Mai Phương, Nguyễn Thanh Giang, Phạm Ngọc Thạch, Đào Duy Đạt by Hoàng, Thế Anh [chủ biên. ] | Phùng, Thị Huệ | Nguyễn, Mai Phương | Nguyễn, Thanh Giang | Phạm, Ngọc Thạch | Đào, Duy Đạt. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.440951 X100H (1).
|
|
19.
|
Trung Quốc thế kỷ XXI / Henri Alleg ; Nguyễn Văn Đóa dịch. by Alleg, Henri | Nguyễn, Văn Đóa [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303 TR513Q (1).
|
|
20.
|
社会の変化と人間関係 広島大学放送教育実験実施委員会編 by 広島大学放送教育実験実施委員会編. Series: 広島大学公開講座 / 広島大学放送教育実験実施委員会編Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 広島大学放送教育実験実施委員会 1977Other title: Shakai no henka to ningen kankei.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.3 Sh12 (1).
|