|
1.
|
한국의 고집쟁이들 / 박종인글 사진 by 박, 종인. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 나무생각, 2008Other title: Những người cứng đầu Hàn Quốc | Hangug-ui gojibjaeng-ideul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.5 H239 (1).
|
|
2.
|
韓國 支石墓 社會 硏究 / 李榮文著 by 李, 榮文. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 학연문화사, 2002Other title: Nghiên cứu xã hội Hàn Quốc | Hánguó zhī shí mù shèhuì yán jiū.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 H233 (1).
|
|
3.
|
사회계약론 Du Contrat social / 장 자크 루스그림 ; 이환옮김 by 장 자크 루스 | 이, 환. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교, 2009Other title: Lý thuyết khế ước xã hội | Sahoegyeyaglon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.11 S131 (2).
|
|
4.
|
한국사회의 위험과 안전 / 임현진...[외] by 임, 현진. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교 , 2003Other title: Rủi ro và an toàn của xã hội Hàn Quốc | Hangugsahoeui wiheomgwa anjeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09519 H239 (1).
|
|
5.
|
한국의 소수자, 실태와전망 / 최협, 김성국, 정근식, 유명기 엮음 by 최, 협 | 김, 성국 | 정, 근식 | 유, 명기. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 도서출판 한울, 2007Other title: Các nhóm thiểu số ở Hàn Quốc, hiện trạng và riển vọng | Hangug-ui sosuja, siltaewajeonman.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.5 H239 (1).
|
|
6.
|
사회에서의 소수자가족 / 최연실, 권용혁, 이우관, 이민호, 이진원, 한승완 by 최, 연실 | 권, 용혁 | 이, 우관 | 이, 민호 | 이, 진원 | 한, 승완. Material type: Text; Format:
print
Language: Kor Publication details: 서울 : 정부재원, 2009Other title: Một gia đình thiểu số trong xã hội | Sahoeeseoui sosujagajog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 S131 (1).
|
|
7.
|
Xã hội Hàn Quốc truyền thống và biến đổi / Nguyễn Thị Thắm by Nguyễn, Thị Thắm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2016Other title: 한국 사회 : 전통과 변화.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.095195 X100H (2).
|
|
8.
|
한국사회의 새로운 갈등과 국민통합 / 한국정치학회공편 ; 한국사회학회공편 by 한국정치학회 | 한국사회학회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 인간사랑, 2007Other title: Xung đột mới trong xã hội Hàn Quốc và sự thống nhất quốc gia | Hangugsahoeui saeloun galdeung-gwa gugmintonghab.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09519 H239 (1).
|
|
9.
|
한국사회의 변동과 연결망 / 송호근지음, 김우식지음, 이재열지음 by 송, 호근 | 송, 호근 [지음] | 김, 우식 [지음] | 이, 재열 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교 출판부, 2006Other title: Những thay đổi trong xã hội và mạng lưới Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09519 H239 (1).
|
|
10.
|
외국인노동자와 한국사회 / 설동훈 by 설, 동훈. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 1999Other title: Người lao động nước ngoài và xã hội Hàn Quốc | Oegug-ingeunlojawa hangugsahoe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.544 O-28 (1).
|
|
11.
|
Fact about Korea = 한국의 어제와 오늘. 1 / Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, Sports and Tourism by Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, Sports and Tourism. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, Sports and Tourism,, 2010Other title: Sự thật về Hàn Quốc | Hangug-ui eojewa oneul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 F142 (1).
|
|
12.
|
현대 한국사회의 문화적 형성 / 홍성태지음 by 홍, 성태. Material type: Text; Format:
print
Language: Kor Publication details: 서울 : 현실문화연구, 2006Other title: Sự hình thành văn hóa của xã hội Hàn Quốc hiện đại | Hyeondae hangugsahoeui munhwajeog hyeongseong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 H995 (1).
|