|
1.
|
동의보감 / 이은성 by 이, 은성. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울시 : 창비출판사 Other title: Donguibogam.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 615 D682 (1).
|
|
2.
|
Cây lược vàng quý "như vàng" / Kim Quốc Hoa by Kim, Quốc Hoa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2011Availability: No items available :
|
|
3.
|
Pharmacopee D'etat De L'urss Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Moscou : S.e, 1961Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.1 P536 (1).
|
|
4.
|
Lịch sử nhìn lại dưới góc độ y khoa / Bùi Minh Đức by Bùi, Minh Đức. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.702 L302S (1).
|
|
5.
|
四象醫學의 原理와 方劑 / 조황성 by 조, 황성. Material type: Text; Format:
print
Language: Chinese Publication details: 서울 : 집문당, 2003Other title: Nguyên tắc và Phương pháp của Bốn Khoa học | Sì xiàng yīxuéui yuánlǐwa fāngjì.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616.075 S111 (1).
|
|
6.
|
암을 정복할 수 있을까?. 26 / 로렝 드고 지음 ; 유 항종 감수 ; 김성희 옮김 by 로렝, 드고 [지음] | 유, 항종 [감수 ] | 김, 성희 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Có thể chiến thắng được ung thư không?. | Ameul jongbokal su isseulkka?..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616.994 A514 (1).
|
|
7.
|
Y học cổ truyền = Traditional medicine / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên by Hữu, Ngọc [chủ biên] | Borton, Lady [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2003Other title: Traditional medicine.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 615.88 Y600H (1).
|
|
8.
|
Русско-Bbethamcий медицинский словарь-разговорник / N. V. Prykhodko, L. D. Rosenbaum; Nguyễn Dũng, Lê Thu Hà dịch by Prykhodko, N. V. Material type: Text; Format:
print
Language: Russian Publication details: Hà Nội : Y học , 1985Other title: Russko-Bbethamciy meditsinskiy slovar'-razgovornik.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 R969 (1).
|
|
9.
|
400= Bốn trăm bài thuốc gia truyền : diễn ca / Vũ Văn Kính by Vũ, Văn Kính. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thành phố Hồ Chí Minh, 1992Other title: 四百家傳葯方演歌; 400 remèdes de tradition familliale en vers; 400 plain verse cures handed down from ancestor.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616 B454T (1).
|
|
10.
|
Học thuyết ngũ hành với việc giải thích chức năng sinh lý cơ thể người theo y học cổ truyền : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Đoàn Ngọc Minh ; Trịnh Doãn Chính, Lý Văn Xuân hướng dẫn by Đoàn, Ngọc Minh | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn] | Lý, Văn Xuân, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 H419T 2009 (1).
|
|
11.
|
High-Tech-Medizin / Rainer Otte by Otte, Rainer. Material type: Text Language: German Publication details: Hamburg : Rowohlt Taschenbuch Verlag, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 610 H638 (1).
|
|
12.
|
Hải Thượng Lãn Ông y tông tâm lĩnh. T.1 by Lê, Hữu Trác. Edition: Tái bản nguyên bảnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Y Học, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 615.88 H103T (1).
|
|
13.
|
의학론. 19 / 이을호지음 ; 다산학연구원 편 by 이, 을호 | 다산학연구원 편. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2015Other title: Lý thuyết y học. | Uihaglon..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.119 U33 (1).
|
|
14.
|
Mối quan hệ giữa Y - Sinh học hiện đại và hệ thống giá trị văn hóa : luận án Tiến sĩ : 5.01.02 / Nguyễn Văn Việt ; Phạm Đình Nghiệm ; Phạm Thành Hổ hướng dẫn by Nguyễn, Văn Việt | Phạm, Đình Nghiệm, TS [hướng dẫn] | Phạm, Thành Hổ, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 M452Q 2005 (1).
|
|
15.
|
Đặc tính văn hóa Phương đông trong hệ thống luận trị Đông y : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Hồng Mai ; Phan Thu Hiền hướng dẫn by Nguyễn, Thị Hồng Mai | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 615.8 Đ113T 2008 (1).
|
|
16.
|
Phòng và trị bệnh theo phương pháp thực dưỡng Ohsawa Macrobiotics, The Way of Health and Happiness by Anh Minh | Ngô, Thành Nhân. Edition: lần thứ 6 Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đà Nẵng, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 613.2 PH431V (1).
|
|
17.
|
Học thuyết ngũ hành và ý nghĩa của nó với y học cổ truyền phương Đông : luận án Tiến sĩ : 62.22.80.01 / Đoàn Ngọc Minh ; Nguyễn Thế Nghĩa, Lý Văn Xuân hướng dẫn by Đoàn, Ngọc Minh | Nguyễn, Thế Nghĩa, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 610 H419H 2013 (1).
|
|
18.
|
ตำรายาพื้นบ้าน และวิธีการรักษาโรคต่างๆ / กายสิทธิ์ พิศนาคะ by กายสิทธิ์ พิศนาคะ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: ขอนแก่น : ขอนแก่นการพิมพ์, 2013Other title: Tamra ya phuenban lae withikan raksarok tang tang.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 615.88 T159 (1).
|