Refine your search

Your search returned 551 results. Subscribe to this search

| |
1. Lịch sử văn học Trung Quốc Lê Huy Tiêu ... [và những người khác] dịch ; Nguyễn Khắc Phi, Lương Duy Thứ, Lê Huy Tiêu hiệu đính T.2

by Lê, Huy Tiêu [dịch, hiệu đính] | Ngô, Hoàng Mai [dịch] | Nguyễn, Trung Hiền [dịch] | Lê, Đức Niệm [dịch] | Trần, Thanh Liêm [dịch] | Nguyễn, Khắc Phi [hiệu đính] | Lương, Duy Thứ [dịch, hiệu đính].

Edition: Tái bản lần 1 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: Hà Nội Giáo dục 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 L302S (1).

2. Business assignments : Information file

by Casler, Ken | Palmer, David.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Oxford Nhà xuá̂t bản Giáo dục 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

3. Longman exams dictionary: Your key to exam success (with CD-ROM)

Material type: Text Text Language: English Publication details: Harlow Giáo dục 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

4. Từ điển mẫu câu Tiếng Nhật 日本語文型辞典 : ベトナム語版 Nhóm Jammassy

by Nhóm Jammassy.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: Hà Nội Giáo dục 2008Other title: 日本語文型辞典 : ベトナム語版.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 T550Đ (1).

5. Cánh hoa tuyết - Thơ Myoken Sachiko ; Huỳnh Trọng Hiền, Hiroshi Sumii, Nguyễn Tiến Lực dịch /

by Myoken, Sachiko | Huỳnh, Trọng Hiền [dịch.] | Hiroshi, Sumii [dịch.] | Nguyễn, Tiến Lực [dịch.].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: NXB Giáo dục Việt Nam 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911 Mi91 (1).

6. Vũ Trụ phòng thí nghiệm thiên nhiên vĩ đại

by Nguyễn Quang Riệu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Giáo dục, 1995Availability: No items available :

7. Phương pháp hình thành những kiến thức về bảo vệ thiên nhiên trong giáo trình sinh học phổ thông

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1981Availability: No items available :

8. Vũ Trụ phòng thí nghiệm thiên nhiên vĩ đại

by Nguyến Quang Riệu | Nguyến Quang Riệu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1995Availability: No items available :

9. Tính toán trắc địa và cơ sở dữ liệu

by GS.Hoàng Ngọc Hà.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 19??Availability: No items available :

10. sinh thái thực vật

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1978Availability: No items available :

11. Nông nghiệp và phát triển môi trường

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1999Availability: No items available :

12. Những vấn đề địa lí kinh tế hiện nay trên thế giới (Tập 2)

by YU. G. XAUSKIN.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Giáo dục, 1998Availability: No items available :

13. Bảo vệ môi trường trong nhà trường phổ thông

by Nguyễn Dược.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1986Availability: No items available :

14. Vũ Trụ phòng thí nghiệm thiên nhiên vĩ đại

by Nguyễn Quang Riệu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: : NXB giáo dục, 1995Availability: No items available :

15. Phương pháp hình thành những kiến thức về bảo vệ thiên nhiên trong giáo trình sinh học phổ thông

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB giáo dục.TP Hồ Chí Minh-, 1981Availability: No items available :

16. Vũ Trụ phòng thí nghiệm thiên nhiên vĩ đại

by Nguyến Quang Riệu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB giáo dục, 1995Availability: No items available :

17. Tính toán trắc địa và cơ sở dữ liệu

by GS.Hoàng Ngọc Hà.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Giáo Dục Availability: No items available :

18. sinh thái thực vật

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB giáo dục , 1978Availability: No items available :

19. Nông nghiệp và phát triển môi trường

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB giáo dục , 1999Availability: No items available :

20. Tây Nguyên thiên nhiên và con người

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Giáo dục, 1987Availability: No items available :

Powered by Koha