|
1.
|
Lịch sử văn học Trung Quốc Lê Huy Tiêu ... [và những người khác] dịch ; Nguyễn Khắc Phi, Lương Duy Thứ, Lê Huy Tiêu hiệu đính T.2 by Lê, Huy Tiêu [dịch, hiệu đính] | Ngô, Hoàng Mai [dịch] | Nguyễn, Trung Hiền [dịch] | Lê, Đức Niệm [dịch] | Trần, Thanh Liêm [dịch] | Nguyễn, Khắc Phi [hiệu đính] | Lương, Duy Thứ [dịch, hiệu đính]. Edition: Tái bản lần 1 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: Hà Nội Giáo dục 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 L302S (1).
|
|
2.
|
Business assignments : Information file by Casler, Ken | Palmer, David. Material type: Text Language: English Publication details: Oxford Nhà xuá̂t bản Giáo dục 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
3.
|
Longman exams dictionary: Your key to exam success (with CD-ROM) Material type: Text Language: English Publication details: Harlow Giáo dục 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
4.
|
Từ điển mẫu câu Tiếng Nhật 日本語文型辞典 : ベトナム語版 Nhóm Jammassy by Nhóm Jammassy. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: Hà Nội Giáo dục 2008Other title: 日本語文型辞典 : ベトナム語版.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 T550Đ (1).
|
|
5.
|
Cánh hoa tuyết - Thơ Myoken Sachiko ; Huỳnh Trọng Hiền, Hiroshi Sumii, Nguyễn Tiến Lực dịch / by Myoken, Sachiko | Huỳnh, Trọng Hiền [dịch.] | Hiroshi, Sumii [dịch.] | Nguyễn, Tiến Lực [dịch.]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: NXB Giáo dục Việt Nam 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911 Mi91 (1).
|
|
6.
|
Vũ Trụ phòng thí nghiệm thiên nhiên vĩ đại by Nguyễn Quang Riệu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Giáo dục, 1995Availability: No items available :
|
|
7.
|
Phương pháp hình thành những kiến thức về bảo vệ thiên nhiên trong giáo trình sinh học phổ thông Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1981Availability: No items available :
|
|
8.
|
Vũ Trụ phòng thí nghiệm thiên nhiên vĩ đại by Nguyến Quang Riệu | Nguyến Quang Riệu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1995Availability: No items available :
|
|
9.
|
Tính toán trắc địa và cơ sở dữ liệu by GS.Hoàng Ngọc Hà. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 19??Availability: No items available :
|
|
10.
|
sinh thái thực vật Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1978Availability: No items available :
|
|
11.
|
Nông nghiệp và phát triển môi trường Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1999Availability: No items available :
|
|
12.
|
Những vấn đề địa lí kinh tế hiện nay trên thế giới (Tập 2) by YU. G. XAUSKIN. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Giáo dục, 1998Availability: No items available :
|
|
13.
|
Bảo vệ môi trường trong nhà trường phổ thông by Nguyễn Dược. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1986Availability: No items available :
|
|
14.
|
Vũ Trụ phòng thí nghiệm thiên nhiên vĩ đại by Nguyễn Quang Riệu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: : NXB giáo dục, 1995Availability: No items available :
|
|
15.
|
Phương pháp hình thành những kiến thức về bảo vệ thiên nhiên trong giáo trình sinh học phổ thông Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB giáo dục.TP Hồ Chí Minh-, 1981Availability: No items available :
|
|
16.
|
Vũ Trụ phòng thí nghiệm thiên nhiên vĩ đại by Nguyến Quang Riệu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB giáo dục, 1995Availability: No items available :
|
|
17.
|
Tính toán trắc địa và cơ sở dữ liệu by GS.Hoàng Ngọc Hà. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Giáo Dục Availability: No items available :
|
|
18.
|
sinh thái thực vật Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB giáo dục , 1978Availability: No items available :
|
|
19.
|
Nông nghiệp và phát triển môi trường Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB giáo dục , 1999Availability: No items available :
|
|
20.
|
Tây Nguyên thiên nhiên và con người Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Giáo dục, 1987Availability: No items available :
|