Refine your search

Your search returned 299 results. Subscribe to this search

| |
1. A dictionary of stylistics

by Wales, Katie.

Edition: 2nd edMaterial type: Text Text Language: English Publication details: Harlow, Eng ; New York Văn hóa thông tin 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

2. Tự điển Việt - Nhật 越日小辞典 Nguyễn Dũng

by Nguyễn, Dũng.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: Hà Nội Văn hóa - Thông tin 2002Other title: 越日小辞典.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 T550Đ (1).

3. Từ đển Anh-Việt Nguyễn Sanh Phúc & Nhóm cộng tác

by Nguyễn, Sanh Phúc.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội Văn hóa thông tin 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 T550Đ (1).

4. Từ Điển Văn Học Quốc Âm Nguyễn Thạch Giang

by Nguyễn, Thạch Giang.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: Hà Nội Văn hóa thông tin 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550Đ (1).
Lists:

5. 度目の恋 ラブレター Tập thể giáo viên Đông Du biên soạn 2

by Tập thể giáo viên Đông Du [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 Tủ sách Đông Du, lưu hành nội bộ; Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin 2012Other title: Sách Nhật ngữ đọc thêm | Dome no koi raburetā.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 D668 (1).

6. Ngữ pháp tiếng Nhật hiện đại Trần Sơn

by Trần, Sơn.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: NXB Văn hoá - Thông tin 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 Tr1 (1).

7. Ngữ pháp ứng dụng tiếng Nhật hiện đại Viện ngôn ngữ quốc tế; Mạnh Hùng dịch

by .

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: NXB Văn hoá - Thông tin 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 V68 (1).

8. Từ điển chữ Hán trong tiếng Nhật Nguyễn Thanh Thu

by Nguyễn, Thanh Thu.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: Nhà xuất bản Văn hoá Thông tin 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 T911 (1).

9. Đánh giá tác động của các dự án phát triển tới đói nghèo

by PGS.TS. Nguyễn Văn Tài.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Văn hoá - Thông tin, 2002Availability: No items available :

10. Phân tích kinh tế các hoạt động đầu tư Công cụ phân tích và ứng dụng thực tế

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá-Thông tin, 2002Availability: No items available :

11. A dictionary of stylistics

by Wales, Katie.

Edition: 2nd edMaterial type: Text Text Language: English Publication details: Harlow, Eng ; New York Văn hóa thông tin 2001Availability: No items available :

12. Phân tích kinh tế các hoạt động đầu tư Công cụ phân tích và ứng dụng thực tế

by Ngân hàng thế giới-Viện Ngân hàng Thế giới.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá-Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

13. Đánh giá tác động của các dự án phát triển tới đói nghèo

by PGS.TS. Nguyễn Văn Tài.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Văn hoá - Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

14. Chủ tịch Hồ ChÍ Minh bút danh và bút tích ( president ho chi minh the pen-name & autograph

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Văn hoá- thông tin, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

15. Toàn cầu hóa, tăng trưởng, và nghèo đói : xây dựng một nền kinh tế thế giới hội nhập

by Vũ Hoàng Linh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Văn hóa - Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

16. Cẩm Nang Sống Thiền / Nguyễn Ước

by Nguyễn, Ước.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Văn hóa thông tin, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 C120N (1).

17. Mẹ và con / Vũ Thị Chín, Trần Thị Hoa, Phạm Bích Nhung, Nguyễn Khắc Viện

by Vũ, Thị Chín | Trần, Thị Hoa | Phạm, Bích Nhung | Nguyễn, Khắc Viện.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 613.04244 M200V (1).

18. Nghệ thuật nói trước công chúng / Dale Carnegie ; Song Hà dịch

by Dale Carnegie | Song Hà [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn Hóa Thông Tin, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.51 N250T (1).

19. Những vấn đề tâm lý và văn hóa hiện đại

Edition: tái bản lần thứ 1Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.9 NH556V (1).

20. Nhật ký tuổi dậy thì / Ngọc Huyền dịch

by Ngọc Huyền [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hoá thông tin, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.235 N124K (1).

Powered by Koha