|
1.
|
ตะลุยโจทย์ฟิสิกส์ entrance ม.4-5-6 PAT 2 by ดร. เทพฤทธิ์ ยอดใส. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เรือนปัญญา, 2009Other title: Talui chot fisik entrance mo 4-5-6 PAT 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 530 T152 (1).
|
|
2.
|
เก่งภาษาอังกฤษ ป.1 เล่ม 1 / สุภานีศิริ คุมพล, เทพฤทธิ์ ยอดใส by สุภานีศิริ คุมพล | เทพฤทธิ์ ยอดใส. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai, English Publication details: บริษัท โรงพิมพ์อักษรสัมพันธ์ : บริษัท บิสซี่เดย์ จำกัด, 2010Other title: Keng phasa angkrit po 1 lem 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 K388 (1).
|
|
3.
|
เก่งภาษาอังกฤษ ป.5 เล่ม 2 / เทพฤทธิ์ ยอดใส, สุนี คุมพล by เทพฤทธิ์ ยอดใส | สุนี คุมพล. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai, English Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท อักษราพิพัฒน์, 2011Other title: Keng phasa angkrit po 5 lem 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 K338 (1).
|
|
4.
|
เก่งภาษาอังกฤษ ป.6 เล่ม 1 / เทพฤทธิ์ ยอดใส, สุนี คุมพล by เทพฤทธิ์ ยอดใส | สุนี คุมพล. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai, English Publication details: กรุงเทพฯ : จรัลสนิทวงศ์การพิมพ์, 2011Other title: Keng phasa angkrit po 6 lem 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 K338 (1).
|
|
5.
|
เก่งภาษาอังกฤษ ป.1 เล่ม 2 / สุภานีศิริ คุมพล, เทพฤทธิ์ ยอดใส by สุภานีศิริ คุมพล | เทพฤทธิ์ ยอดใส. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai, English Publication details: 2010Other title: Keng phasa angkrit po 1 lem 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 K388 (1).
|
|
6.
|
เก่งภาษาอังกฤษ ป.3 เล่ม 1 / สุภานีศิริ คุมพล, เทพฤทธิ์ ยอดใส by สุภานีศิริ คุมพล | เทพฤทธิ์ ยอดใส. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai, English Publication details: Hà Nội : Lao động, 2011Other title: Keng phasa angkrit po 3 lem 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 K388 (1).
|
|
7.
|
เก่งภาษาอังกฤษ ป.4 เล่ม 1 / สุภานีศิริ คุมพล, เทพฤทธิ์ ยอดใส by สุภานีศิริ คุมพล | เทพฤทธิ์ ยอดใส. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai, English Publication details: กรุงเทพฯ : เอมพันธ์, 2011Other title: Keng phasa angkrit po 4 lem 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 K338 (1).
|
|
8.
|
เก่งภาษาอังกฤษ ป.3 เล่ม 2 / สุภานีศิริ คุมพล, เทพฤทธิ์ ยอดใส by สุภานีศิริ คุมพล | เทพฤทธิ์ ยอดใส. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai, English Publication details: โปรวิชั่น : โปรวิชั่น, 2011Other title: Keng phasa angkrit po 3 lem 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 K338 (1).
|
|
9.
|
เก่งภาษาอังกฤษ ป.4 เล่ม 2 / สุภานีศิริ คุมพล, เทพฤทธิ์ ยอดใส by สุภานีศิริ คุมพล | เทพฤทธิ์ ยอดใส. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai, English Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท สกายบุ๊กส์ จำกัด, 2011Other title: Keng phasa angkrit po 4 lem 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 K338 (1).
|
|
10.
|
เก่งภาษาอังกฤษ ป.6 เล่ม 2 / สุภานีศิริ คุมพล, เทพฤทธิ์ ยอดใส by สุภานีศิริ คุมพล | เทพฤทธิ์ ยอดใส. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai, English Publication details: กรุงเทพฯ : ศิลปาบรรณาคาร, 2011Other title: Keng phasa angkrit po 6 lem 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 K338 (1).
|
|
11.
|
เก่งภาษาอังกฤษ ป.5 เล่ม 1 / สุภานีศิริ คุมพล, เทพฤทธิ์ ยอดใส by สุภานีศิริ คุมพล | เทพฤทธิ์ ยอดใส | Tourism Authority of Thailand. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai, English Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท ไพลินบุ๊คเน็ต จำกัด, 2011Other title: Keng phasa angkrit po 5 lem 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 K338 (1).
|
|
12.
|
เก่งคณิตศาสตร์ ป.1 (เล่ม 2) แบบฝึกหัดเสริมทักษะ กลุ่มสาระการเรียนรู้คณิตศาสตร์ by อุดมศักดิ์ ลูกเสือ | เทพฤทธิ์ ยอดใส. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มติชน, 2009Other title: Keng khanitsat baepfuekhat pi 1 lem 2 klum kan rian ru kanisat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 K338 (1).
|
|
13.
|
เก่งคณิต ป.4 เล่ม แบบฝึกหัดเสริมทักษะ กลุ่มสาระการเรียนรู้คณิตศาสตร์ by เทพฤทธิ์ ยอดใส | ปภิณวิช ลูกเสือ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : แสงดาว, 2009Other title: Keng khanit pi4 lem baepfuekhat soem thaksa.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 K338 (1).
|
|
14.
|
เก่งวิทยาศาสตร์ ป.6 เล่ม 2 แบบฝึกหัดเสริมทักษะ by ดร. เทพฤทธิ์ ยอดใส | วรสิทธิ์ ญวนพลอย | Luxury Society Asia. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุุงเทพฯ : พัฒนาศึกษา, 2009Other title: Keng withayasat pi 6 lem 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 500 K338 (1).
|
|
15.
|
เก่งวิทยาศาสตร์ ป.6 เล่ม 1 แบบฝึกหัดเสริมทักษะ by ดร. เทพฤทธิ์ ยอดใส | วรสิทธิ์ ญวนพลอย. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มหาวิทยาลัย ศรีนครินทรวิโรฒ, 2021Other title: Keng withayasat pi 6 lem 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 500 K338 (1).
|