|
1.
|
Korean picture dictionary / 강현화 by 강, 현화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : Darakwon, 2013Other title: Từ điển tiếng Hàn bằng tranh.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 K843 (1).
|
|
2.
|
외국인 유학생을 위한 경영 한국어 = Korean language for academics in business administration / 강현화, 민재훈 by 강, 현화 | 민, 재훈. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : Darakwon, 2003Other title: Oegug-in yuhagsaeng-eul wihan gyeong-yeong hangug-eo | Tiếng Hàn thương mại dành cho du học sinh nước ngoài.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 O-28 (9).
|
|
3.
|
외국어로서의 한국어교육학 개론 / 강현화, 고명균, 김미옥, 김선정, 김재욱, 박동호 by 강, 현화 [옮김] | 고, 명균 [옮김] | 김, 미옥 [옮김] | 김, 선정 [옮김] | 김, 재욱 [옮김] | 박, 동호 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2005Other title: Khái quát giáo dục tiếng Hàn như một ngoại ngữ | Oegug-eoloseoui hangug-eogyoyughag gaelon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 O-284 (1).
|
|
4.
|
(외국인을 위한) 한국어 학습 사전 / 국립국어원, 한국어세계재단기획 ; 편저: 서상규 외 7인 by 국립국어원 | 서, 상규 | 백, 봉자 | 강, 현화 | 김 홍범 | 남, 길임 | 유, 현경 | 정, 희정 | 한, 송화 | 한국어세계화재단. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 신원프라임, 2008Other title: (Dành cho người nước ngoài) Từ điển học tiếng Hàn | (Oegug-in-eul wihan) hangug-eo hagseub sajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 H239 (1).
|
|
5.
|
(한국어교육을 위한) 한국어 연어사전 = Korean collocation dictionary for learners / 김하수, 유현경, 김해옥, 정희정, 강현화, 고석주, 한송화, 조민정, 김현강 by 김, 하수 | 유, 현경 | 김, 해옥 | 정, 희정 | 강, 현화 | 고, 석주 | 한, 송화 | 조, 민정 | 김, 현강. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 커뮤니케이션북스, 2007Other title: (Đối với giáo dục Hàn Quốc) Từ điển cụm từ tiếng Hàn | Korean collocation dictionary for learners | (Hangugeogyoyugeul wihan) Hangugeo yeoneosajeon .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 H239 (3).
|
|
6.
|
한국어교육을 위한 한국어 연어목록 / 김하수, 유현경, 고석주, 한송화, 조민정, 김현강, 채드워커, 정희정, 강현화, 김해옥 by 김, 하수 | 김, 해옥 | 유, 현경 | 고, 석주 | 한, 송화 | 조, 민정 | 김, 현강 | 채, 드워커 | 정, 희정 | 강, 현화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 커뮤니케이션이션북수, 2007Other title: Danh sách liên từ Hàn Quốc cho giáo dục ngôn ngữ Hàn Quốc | Hangug-eogyoyug-eul wihan hangug-eo yeon-eomoglog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 H239 (1).
|