Your search returned 8 results. Subscribe to this search

| |
1. 동화처럼 : 김경욱 장편소설 / 김경욱지음

by 김, 경욱.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2010Other title: Donghwacheoreom : Kimgyeongug jangpyeonsoseol | Tựa như đồng thoại : Tiểu thuyết dài tập của Kim Kyung Wook.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 D682 (1).

2. YU Hyun-mok / 김경욱지음

by 김, 경욱.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: 서울 : Seoul Selection, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.430233092 Y941 (1).

3. 밤이여, 나뉘어라 / 구광본, 김경욱, 김영하, 전경린, 윤성희

by 구, 광본 | 김, 경욱 | 김, 영하 | 전, 경린 | 윤, 성희.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상, 2006Other title: Đêm, tách biệt | Bam-iyeo, nanwieola.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 B199 (1).

4. 유턴지점에 보물지도를 묻다 / 윤성희지음

by 윤, 성희 | 권, 지예 | 김, 경욱 | 박, 민규 | 이, 나미 | 정, 영문 | 최, 수철 | 윤, 대녕 | 성, 석제 | 김, 영하.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2004Other title: Chôn bản đồ kho báu tại điểm quay đầu | Yuteonjijeom-e bomuljidoleul mudda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 Y959 (1).

5. 바다와 나비 / 김인숙, 전상국, 복거일, 김경욱, 김연수, 전경린, 김영하, 하성란, 윤성희, 정미경

by 김, 인숙 | 정, 미경 | 전, 상국 | 복, 거일 | 김, 경욱 | 김, 연수 | 전, 경린 | 김, 영하 | 하, 성란 | 윤, 성희.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상사, 2003Other title: Badawa nabi | Biển và bướm.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 B132 (1).

6. 전기수 이야기 외 / 이승우, 김경욱, 김애란, 김중혁, 박민규, 전성태, 한강, 이동하, 완서, 이혜경

by 이, 승우 | 이, 혜경 | 김, 경욱 | 김, 애란 | 김, 중혁 | 박, 민규 | 전, 성태 | 한, 강 | 이, 동하 | 박, 완서.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2008Other title: Ngoài câu chuyện điện nước | Jeongisu iyagi oe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 J549 (1).

7. 성석제 김영하 / 최원식 엮음, 임규찬 엮음, 백지연 엮음, 진정석 엮음 ; 배수아, 김경욱, 김연수, 하성란, 조경란

by 최, 원식 [엮음] | 임, 규찬 [엮음] | 백, 지연 [엮음] | 진, 정석 [엮음] | 배, 수아 | 김, 경욱 | 김, 연수 | 하, 성란 | 조, 경란.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2006Other title: Seongseokje Kim Youngha | Seongseogje gim-yeongha.Availability: No items available :

8. (현장비평가가 뽑은 2009) 올해의 좋은소설 / 고은주, 김경욱, 김미월, 김애란, 김연수, 백가흠, 서하진, 윤성희, 이홍, 편혜영, 황정은

by 고, 은주 | 고, 은주 | 편,혜영 | 황,정은 | 김,경욱 | 김,미월 | 김,애란 | 김,연수 | 백,가흠 | 서,하진 | 윤,성희 | 이,홍.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2009Other title: (Được các nhà phê bình lĩnh vực bình chọn vào năm 2009) Tiểu thuyết hay của năm | (hyeonjangbipyeong-gaga ppob-eun 2009) Olhaeui joh-eunsoseol | Tiểu thuyết hay nhất năm 2009 của các nhà phê bình lĩnh vực.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 O-45 (1).

Powered by Koha