Your search returned 3 results. Subscribe to this search

| |
1. 한국으로부터의 통신 : 세계로 발신한 민주화운동 / 지명관지음 ; 김경희옮김

by 지, 명관 [지음] | 김, 경희 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: Japanese Publication details: 파주 : 창비, 2008Other title: Thư từ Hàn Quốc : Phong trào Dân chủ hóa Gửi ra Thế giới | Hangugeurobutoe tongsin : segyero balsinhan minjuhwaundong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.904 H239 (1).

2. (쏙쏙) TOPIK 한국어 어휘 : 고급 = Korean vocabulary / 김경희지음 ; 김미정, 변영희

by 김, 경희 | 김, 미정 | 변, 영희.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 시대고시기획, 2017Other title: Korean vocabulary | (Ssogssog) TOPIK hangug-eo eohwi : gogeub | Từ vựng tiếng Hàn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 T674 (1).

3. 교육용 국악 표준 악보 : 향토민요 100선 / 김혜정, 성기련, 최상일, 편해문, 김경희, 박정경, 강다겸연구진 ; 김영운, 김혜정, 최헌집필진

by 김, 혜정 [연구진] | 편, 해문 [연구진 ] | 성, 기련 [연구진] | 김, 경희 [연구진 ] | 최, 상일 [연구진] | 박, 정경 [연구진 ] | 강, 다겸 [연구진 ] | 김, 영운 [집필진 ] | 김, 혜정 [집필진 ] | 최, 헌 [집필진].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 국립국악원, 2009Other title: Bản nhạc tiêu chuẩn cho giáo dục: 100 bài hát dân ca địa phương | gyoyug-yong gug-ag pyojun agbo : hyangtomin-yo 100seon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 781.62957 G997 (1).

Powered by Koha