|
1.
|
배워서 바로 쓰는 비상 한국어 : 초급. 2 / 김미숙 저 by 김, 미숙 [저]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : Visang, 2018Other title: Học và sử dụng được ngay tiếng Hàn Quốc với Visang : sơ cấp. | Baewoseo balo sseuneun visang hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 B142 (1).
|
|
2.
|
배워서 바로 쓰는 비상 한국어 : 초급. 1 / 김미숙 저 by 김, 미숙 [저]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : Visang, 2018Other title: Học và sử dụng được ngay tiếng Hàn Quốc với Visang : sơ cấp. | Baewoseo balo sseuneun visang hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 B142 (1).
|
|
3.
|
배워서 바로 쓰는 비상 한국어 초급. 1 / 김미숙, 비상교육 편집부지음 by 김, 미숙 [지음] | 비상교육 편집부 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 비상교육, 2018Other title: Baewoseo balo sseuneun bisang hangug-eo chogeub. | Tiếng Hàn khẩn cấp để học và viết ngay, Sơ cấp.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 B621 (1).
|
|
4.
|
배워서 바로 쓰는 비상 한국어 초급. 2 / 김미숙, 비상교육 편집부지음 by 김, 미숙 [지음] | 비상교육 편집부 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 비상교육, 2018Other title: Baewoseo balo sseuneun bisang hangug-eo chogeub. | Tiếng Hàn khẩn cấp để học và viết ngay, Sơ cấp.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 B621 (1).
|
|
5.
|
배워서 바로 쓰는 비상 한국어 중급. 1 / 김미숙, 박소연, 비상교육 편집부지음 by 김, 미숙 [지음] | 박, 소연 [지음] | 비상교육 편집부 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 비상교육, 2019Other title: Baewoseo balo sseuneun bisang hangug-eo junggeub. | Tiếng Hàn khẩn cấp để học và viết ngay, Trung cấp.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 B621 (1).
|
|
6.
|
배워서 바로 쓰는 비상 한국어 중급. 2 / 김미숙, 박늘봄, 비상교육 편집부지음 by 김, 미숙 [지음] | 박, 늘봄 [지음] | 비상교육 편집부 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 비상교육, 2019Other title: Baewoseo balo sseuneun bisang hangug-eo junggeub. | Tiếng Hàn khẩn cấp để học và viết ngay, Trung cấp.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 B621 (1).
|
|
7.
|
배워서 바로 쓰는 비상 한국어 : 중급. 2 / 김미숙 저 ; 박늘봄 공저 by 김, 미숙 [저] | 박, 늘봄 [공저]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : Visang, 2019Other title: Học và sử dụng được ngay tiếng Hàn Quốc với Visang : Trung cấp. | Baewoseo balo sseuneun visang hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 B142 (1).
|
|
8.
|
배워서 바로 쓰는 비상 한국어 : 중급. 1 / 김미숙 저 ; 박소연 공저 by 김, 미숙 [저] | 박, 소연 [공저]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : Visang, 2019Other title: Học và sử dụng được ngay tiếng Hàn Quốc với Visang : Trung cấp. | Baewoseo balo sseuneun visang hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 B142 (1).
|
|
9.
|
(유학생을 위한) 톡톡튀는 한국어. 1 / 이채연 ; 김라연, 신윤경, 김미숙, 조병영 by 이, 채연 | 김,라연 | 신, 윤경 | 김, 미숙 | 조, 병영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2006Other title: Tiếng Hàn linh hoạt (Dành cho sinh viên quốc tế) | Thokthoktwineun hangugeo (Yuhaksaengeul wihan).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 T449 (1).
|
|
10.
|
TOPIK 어휘&읽기 30일 완성 : 중고급 = Korean vocab & reading in 30 days / 김미숙, 박소연, 정승연, 최숙진, 황지유지음 by 김, 미숙 | 박, 소연 | 정, 승연 | 최, 숙진 | 황, 지유. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2016Other title: 30 ngày hoàn thành Từ vựng&Đọc hiểu TOPIK: Trung cấp và Cao cấp | TOPIK eohwi&ilg-gi 30il wanseong:jung-gogeub.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 T674 (1).
|
|
11.
|
(유학생을 위한) 톡톡튀는 한국어. 6 / 이채연, 김라연, 신윤경, 김미숙, 조병영 by 이, 채연 | 김,라연 | 신, 윤경 | 김, 미숙 | 조, 병영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2006Other title: Tiếng Hàn linh hoạt (Dành cho sinh viên quốc tế) | Thokthoktwineun hangugeo (Yuhaksaengeul wihan).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 T449 (1).
|
|
12.
|
(유학생을 위한) 톡톡튀는 한국어. 3 / 이채연, 김라연, 신윤경, 김미숙, 조병영 by 이, 채연 | 김,라연 | 신, 윤경 | 김, 미숙 | 조, 병영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2006Other title: Tiếng Hàn linh hoạt (Dành cho sinh viên quốc tế) | Thokthoktwineun hangugeo (Yuhaksaengeul wihan).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 T449 (1).
|
|
13.
|
(유학생을 위한) 톡톡튀는 한국어. 2 / 이채연 ; 김라연, 신윤경, 김미숙, 조병영 by 이, 채연 | 김,라연 | 신, 윤경 | 김, 미숙 | 조, 병영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2006Other title: Tiếng Hàn linh hoạt (Dành cho sinh viên quốc tế) | Thokthoktwineun hangugeo (Yuhaksaengeul wihan).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 T449 (1).
|