Your search returned 13 results. Subscribe to this search

| |
1. 배워서 바로 쓰는 비상 한국어 : 초급. 2 / 김미숙 저

by 김, 미숙 [저].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : Visang, 2018Other title: Học và sử dụng được ngay tiếng Hàn Quốc với Visang : sơ cấp. | Baewoseo balo sseuneun visang hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 B142 (1).

2. 배워서 바로 쓰는 비상 한국어 : 초급. 1 / 김미숙 저

by 김, 미숙 [저].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : Visang, 2018Other title: Học và sử dụng được ngay tiếng Hàn Quốc với Visang : sơ cấp. | Baewoseo balo sseuneun visang hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 B142 (1).

3. 배워서 바로 쓰는 비상 한국어 초급. 1 / 김미숙, 비상교육 편집부지음

by 김, 미숙 [지음] | 비상교육 편집부 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 비상교육, 2018Other title: Baewoseo balo sseuneun bisang hangug-eo chogeub. | Tiếng Hàn khẩn cấp để học và viết ngay, Sơ cấp.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 B621 (1).

4. 배워서 바로 쓰는 비상 한국어 초급. 2 / 김미숙, 비상교육 편집부지음

by 김, 미숙 [지음] | 비상교육 편집부 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 비상교육, 2018Other title: Baewoseo balo sseuneun bisang hangug-eo chogeub. | Tiếng Hàn khẩn cấp để học và viết ngay, Sơ cấp.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 B621 (1).

5. 배워서 바로 쓰는 비상 한국어 중급. 1 / 김미숙, 박소연, 비상교육 편집부지음

by 김, 미숙 [지음] | 박, 소연 [지음] | 비상교육 편집부 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 비상교육, 2019Other title: Baewoseo balo sseuneun bisang hangug-eo junggeub. | Tiếng Hàn khẩn cấp để học và viết ngay, Trung cấp.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 B621 (1).

6. 배워서 바로 쓰는 비상 한국어 중급. 2 / 김미숙, 박늘봄, 비상교육 편집부지음

by 김, 미숙 [지음] | 박, 늘봄 [지음] | 비상교육 편집부 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 비상교육, 2019Other title: Baewoseo balo sseuneun bisang hangug-eo junggeub. | Tiếng Hàn khẩn cấp để học và viết ngay, Trung cấp.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 B621 (1).

7. 배워서 바로 쓰는 비상 한국어 : 중급. 2 / 김미숙 저 ; 박늘봄 공저

by 김, 미숙 [저] | 박, 늘봄 [공저].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : Visang, 2019Other title: Học và sử dụng được ngay tiếng Hàn Quốc với Visang : Trung cấp. | Baewoseo balo sseuneun visang hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 B142 (1).

8. 배워서 바로 쓰는 비상 한국어 : 중급. 1 / 김미숙 저 ; 박소연 공저

by 김, 미숙 [저] | 박, 소연 [공저].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : Visang, 2019Other title: Học và sử dụng được ngay tiếng Hàn Quốc với Visang : Trung cấp. | Baewoseo balo sseuneun visang hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 B142 (1).

9. (유학생을 위한) 톡톡튀는 한국어. 1 / 이채연 ; 김라연, 신윤경, 김미숙, 조병영

by 이, 채연 | 김,라연 | 신, 윤경 | 김, 미숙 | 조, 병영.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2006Other title: Tiếng Hàn linh hoạt (Dành cho sinh viên quốc tế) | Thokthoktwineun hangugeo (Yuhaksaengeul wihan).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 T449 (1).

10. TOPIK 어휘&읽기 30일 완성 : 중고급 = Korean vocab & reading in 30 days / 김미숙, 박소연, 정승연, 최숙진, 황지유지음

by 김, 미숙 | 박, 소연 | 정, 승연 | 최, 숙진 | 황, 지유.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2016Other title: 30 ngày hoàn thành Từ vựng&Đọc hiểu TOPIK: Trung cấp và Cao cấp | TOPIK eohwi&ilg-gi 30il wanseong:jung-gogeub.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 T674 (1).

11. (유학생을 위한) 톡톡튀는 한국어. 6 / 이채연, 김라연, 신윤경, 김미숙, 조병영

by 이, 채연 | 김,라연 | 신, 윤경 | 김, 미숙 | 조, 병영.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2006Other title: Tiếng Hàn linh hoạt (Dành cho sinh viên quốc tế) | Thokthoktwineun hangugeo (Yuhaksaengeul wihan).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 T449 (1).

12. (유학생을 위한) 톡톡튀는 한국어. 3 / 이채연, 김라연, 신윤경, 김미숙, 조병영

by 이, 채연 | 김,라연 | 신, 윤경 | 김, 미숙 | 조, 병영.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2006Other title: Tiếng Hàn linh hoạt (Dành cho sinh viên quốc tế) | Thokthoktwineun hangugeo (Yuhaksaengeul wihan).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 T449 (1).

13. (유학생을 위한) 톡톡튀는 한국어. 2 / 이채연 ; 김라연, 신윤경, 김미숙, 조병영

by 이, 채연 | 김,라연 | 신, 윤경 | 김, 미숙 | 조, 병영.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2006Other title: Tiếng Hàn linh hoạt (Dành cho sinh viên quốc tế) | Thokthoktwineun hangugeo (Yuhaksaengeul wihan).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 T449 (1).

Powered by Koha