|
1.
|
(New) 서강 한국어 : 읽기. .6, 문법 단어 찬고서 / 김성희; 서강대학교 한국어교육원 지음 by 김,성희 | 서강대학교 한국어교육원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: English Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원, 2015Other title: (Mới) Tiếng Hàn Sogang : đọc. | (New) Seogang hangug-eo : Ilg-gi..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (3).
|
|
2.
|
(New) 서강 한국어 쓰기 2 / 김성희, 오경숙, 최자경 by 김, 성희 | 오, 경숙 | 최, 자경. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: English Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원 출판부, 2015Other title: Giáo Trình Tiếng Hàn SoGang Viết 2 | Seoganghangug-eo sseugi 2.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (1).
|
|
3.
|
우울증을 어떻게 이길까?. 033 / 크리스티앙 스파돈지음 ; 김성희옮김 ; 김정욱감수 by 스파돈, 트리스티앙 [지음] | 김, 성희 [옮김] | 김, 성희 [감수]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Làm thế nào để vượt qua bệnh trầm cảm? | Uuljeungeul otoke igilkka.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 408 U93 (1).
|
|
4.
|
박테리아는 인간의 적인가? : 최신 진화 생물학이 말해 주는 미생물 이야기. 003. / 존허릭 ; 이재열감수 ; 김성희옮김 by 존, 허릭 | 이, 재열 [감수] | 김, 성희 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음in, 2005Other title: Vi khuẩn có phải là kẻ thù của con người không? : câu chuyện về vi sinh vật học tiến hóa mới nhất. | Bagtelianeun ingan-ui jeog-inga? : choesin jinhwa saengmulhag-i malhae juneun misaengmul iyagi..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 579.3 B149 (1).
|
|
5.
|
안락사를 합법화해야 할까?. 034 / 미셸 오트쿠베르튀르지음 ; 김성희옮김 ; 김현철감수 by 오트쿠베르튀르, 미셸 [지음] | 김, 성희 [옮김] | 김, 현철 [감수]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Có nên hợp pháp hóa cái chết nhân đạo không? | Alrakssareul funpopwahaeya halkka.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 408 A459 (1).
|
|
6.
|
블랙홀이란 무엇인가?. 036 / 파스칼 보르데지음 ; 곽영직감수 ; 김성희옮김 by 보르데, 파스칼 [지음] | 곽, 영직 [감수] | 김, 성희 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Hố đen là gì? | Beulraekoriran muosinga.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 530 B567 (1).
|
|
7.
|
여론 조사를 믿어도 될까? 011 / 질도웩지음; 박영훈감수; 김성희옮김 by 질, 도웩 [지음] | 박, 영훈 [감수] | 김, 성희 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2009Other title: Có thể tin vào cuộc điều tra dư luận không? | Yeolon josaleul mid-eodo doelkka?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 310 Y46 (1).
|
|
8.
|
빅뱅은 정말로 있었을까?, 014 / 알랭부케지음; 곽형직감수; 김성희옮김 by 알랭 부케 [지음] | 곽, 형직 [감수] | 김, 성희 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2009Other title: Liệu "Bigbang" có thật hay không? | Bikppaengeun jongmalro issosseulkka.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 500 B594 (1).
|
|
9.
|
인간은 호르몬의 노예인가?. 017 / 미셸 오트쿠베르튀르지음 ; 김성희옮김 ; 박경한감수 by 미셸 오트쿠베르튀르 [지음] | 김, 성희 [옮김] | 박, 경한 [감수]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Con người có phải là nô lệ của hóc môn không? | Inganeun horeumone noyeinga.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 408 I-44 (1).
|
|
10.
|
(New) 서강 한국어 말하기 : student's book speaking. 6 / 김성희, 김현정, 곽상흔, 이춘희, 박다래, 박선민 by 김, 성희 | 김,성희 | 김, 현정 | 곽, 상흔 | 이, 춘희 | 박, 다래 | 박, 선민. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원, 2015Other title: Giáo trình Tiếng Hàn Seogang 6 | Seogang hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (2).
|
|
11.
|
냄새란 무엇인가? / 피에르 라즐로지음; 김성희옮김 by 라즐로, 피에르 [지음] | 김, 성희 [옮김] | 부, 경생 [감수]. Edition: 2판Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음in(민음인, 2021Other title: Mùi là gì? | Naemsaelan mueos-inga?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 408 N143 (1).
|
|
12.
|
잎은 왜 초록색일까?. 008 / 폴 마티스지음 ;김성희옮김 ; 이재열감수 by 폴, 마티스 [지음] | 이, 재열 [감수] | 김, 성희 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Tại sao lá lại màu xanh lá? | Ipeun wae chorokssaegilkka.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 408 I-64 (1).
|
|
13.
|
밤하늘은 왜 어두울까?. 016 / 장미셸 알리미지음 ; 김성희옮김 ; 곽영직감수 by 알리미, 장미셸 [지음] | 김, 성희 [옮김] | 곽, 영직 [감수]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Tại sao bầu trời đêm lại tối? | Bamhaneureun wae oduulkka.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 550 B199 (1).
|
|
14.
|
상대성 이론이란 무엇인가?. 009 / 프랑수아 바누치지음 ; 곽영직감수 ; 김성희옮김 by 바누치, 프랑수아 [지음] | 바누치, 프랑수아 [지음] | 곽, 영직 [감수] | 김, 성희 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Lý thuyết tương đối là gì? | Sangdaesong ironiran muosinga.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 408 S225 (1).
|
|
15.
|
비행기는 어떻게 날까?. 013 / 장밥티스트 투샤르지음 ; 김학봉감수 ; 김성희옮김 by 투샤르, 장밥티스트 [지음] | 김, 학봉 [감수] | 김, 성희 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Làm thế nào để một chiếc máy bay bay? | Bihaenggineun otoke nalkka.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 530 B594 (1).
|
|
16.
|
복제는 정말로 비윤리적인가? : 전 세계를 논쟁 속에 몰마넣은 생명 복제 이야기. 001. / 로렝 드고 ; 최재천감수 ; 김성희옮김 by 드고, 로렝 | 최, 재천 [감수] | 김, 성희 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음in, 2006Other title: Nhân bản có thực sự phi đạo đức không? : câu chuyện về nhân bản cuộc sống khiến cả thế giới tranh cãi. | Bogjeneun jeongmallo biyunlijeog-inga? : jeon segyeleul nonjaeng sog-e molmaneoh-eun saengmyeong bogje iyagi..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616.0795 B675 (1).
|
|
17.
|
동물도 지능이 있을까?. 050 / 도미니크 레스텔지음 ; 박시룡감수 ; 김성희옮김 by 레스텔, 도미니크 [지음] | 박, 시룡 [감수] | 김, 성희 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Động vật cũng thông minh phải không? | Dongmuldo jineungi isseulkka.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 590 D682 (1).
|
|
18.
|
지구는 왜 돌까?. 040 / 에마뉘엘 디 폴코지음 ; 김성희옮김 ; 곽영직감수 by 폴코, 에마뉘엘 디 [지음] | 곽, 영직 [감수] | 김, 성희 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Tại sao trái đất lại quay | Jiguneun wae dolkka.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 408 J612 (1).
|
|
19.
|
우리는 어떻게 소리를 들을까?. 035 / 제랄드 팽지음 ; 박경한, 김정진감수 ; 김성희옮김 by 제랄드 팽 [지음] | 박, 경한 [감수] | 김, 정진 [감수] | 김, 성희 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2007Other title: Chúng ta nghe âm thanh như thế nào? Urineun ottoke sorireul deureulkka.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 408 U767 (1).
|
|
20.
|
서강 한국어 : student's book. 5A-5B / 김성희 ... [et al.] by 이,효정 | 이,석란 | 장,수진 | 최,선영 | 김,성희 | 서강대학교. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원 출판부, 2012Other title: Sogang Hàn Quốc | Seogang hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (2).
|