Your search returned 3 results. Subscribe to this search

| |
1. 하워드 진 살아있는 미국역사 / 레베카 스테포프지음 ; 김영진옮김

by 레베카, 스테포프 | 김, 영진 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2008Other title: Howard Zinn, Lịch sử nước Mỹ hiện đại | Hawodeu jin sal-aissneun migug-yeogsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 973.221 H397 (1).

2. 두 개의 달 위를 걷다 / 샤론 크리치 글 ; 김영진 옮김

by 샤론, 크리치 | 김, 영진 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 비룡소, 2009Other title: Đi bộ trên hai mặt trăng | Du gaeui dal wileul geodda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 D866 (1).

3. 한중일 기업문화를 말한다 / 권용혁...[등]지음

by 권, 용혁 | 김, 원식 [공지음] | 이, 민호 [공지음] | 김, 준섭 [공지음] | 이, 진원 [공지음] | 주, 창렬 [공지음] | 이, 우관 [공지음] | 이, 유선 [공지음] | 한, 승완 [공지음] | 나, 종석 [공지음] | 박, 해용 [공지음] | 선, 우현 [공지음] | 김, 영진 [공지음] | 윤, 경우 [공지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 이학사, 2005Other title: Văn hóa doanh nghiệp Hàn Quốc, Trung Quốc và Nhật Bản | Hanjung-il gieobmunhwaleul malhanda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.401 H239 (6).

Powered by Koha