Your search returned 8 results. Subscribe to this search

| |
1. 내 마음의 옥탑방 / 박상우...[등]지음

by 박, 상우 [지음] | 김, 인숙 [지음] | 배, 수아 [지음] | 원, 재길 [지음] | 이, 순원 [지음] | 이, 윤기 [지음] | 하, 성란 [지음 ] | 최, 일남 [지음] | 한, 승원 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상사, 1999Other title: Nae ma-eum-ui ogtabbang | Căn phòng gác mái trong lòng mình.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 N139 (1).

2. 아내의 상자 : 1998년도 제22회 이상문학상 작품집. 22 / 은희경, 공지영, 김인숙, 박상우, 엄창석, 이혜경, 전경린, 최수철

by 은, 희경 [지음] | 공, 지영 [지음] | 김, 인숙 [지음] | 박, 상우 [지음] | 엄, 창석 [지음] | 이, 혜경 [지음] | 전, 경린 [지음] | 최, 수철 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상사, 2008Other title: Chiếc hộp của vợ : tập hợp tác phẩm văn học lý tưởng lần thứ 22 năm 1998. | Anaee sangja chongubaekkkusippal nyondo je isibi hwe isangmunhakssang jakpumjip..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 A532 (1).

3. 사랑의 예감 : 1997년도 제21회 이상문학상 작품집. 21 / 김지원, 권현숙, 김소진, 김이태, 김인숙, 상석제, 이혜경, 유재용 지음

by 김, 지원 [지음] | 권, 현숙 [지음] | 김, 소진 [지음] | 김, 이태 [지음] | 김, 인숙 [지음] | 상, 석제 [지음] | 이, 혜경 [지음] | 유, 재용 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상사, 2007Other title: Dự cảm về tình yêu : tập hợp tác phẩm văn học lý tưởng lần thứ 21 năm 1997. | Sarange yegam chongubaekkkusipchil nyondo je isibil hwe isangmunhakssang jakpumjip..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 M966 (1).

4. 이혜경 김인숙 / 임규찬, 진정석, 백지연 , 이혜경, 김인숙, 김형경, 최윤, 이청해, 김승희 ;

by 최, 원식 | 진, 정석 | 백, 지연 | 이, 혜경 | 김, 인숙 | 김, 형경 | 최, 윤 | 이, 청해 | 김, 승희.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2006Other title: Hye-kyung Lee, In-sook Kim | Ihyegyeong gim-insug.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 I-25 (1).

5. 개교기념일 외 / 김인숙, 공선옥, 민경현, 이승우, 한강, 한창훈, 이제하, 이순원, 김영하지음

by 김, 인숙 [지음 ] | 공, 선옥 [지음 ] | 민, 경현 [지음 ] | 이, 승우 [지음 ] | 한, 강 [지음 ] | 한, 창훈 [지음] | 이, 제하 [지음 ] | 이, 순원 [지음] | 김, 영하 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2003Other title: Ngoài lễ kỷ niệm khai trường | Gaegyoginyeom-il oe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 G127 (1).

6. 바다와 나비 / 김인숙, 전상국, 복거일, 김경욱, 김연수, 전경린, 김영하, 하성란, 윤성희, 정미경

by 김, 인숙 | 정, 미경 | 전, 상국 | 복, 거일 | 김, 경욱 | 김, 연수 | 전, 경린 | 김, 영하 | 하, 성란 | 윤, 성희.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상사, 2003Other title: Badawa nabi | Biển và bướm.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 B132 (1).

7. 타인의 얼굴 / 한수산, 김영현, 김인숙, 김지원, 박양호, 이승우, 최수철, 이동하, 한승원, 현길언

by 한, 수산 | 현, 길언 | 김, 영현 | 김, 인숙 | 김, 지원 | 박, 양호 | 이, 승우 | 최, 수철 | 이, 동하 | 한, 승원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2003Other title: Khuôn mặt của người khác | Taine olgul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 T134 (1).

8. 고갯마루 외 / 이혜경, 강영숙, 김도연, 원재길, 정영문, 조경란, 하성란, 김인숙, 신경숙, 이순원

by 이, 혜경 | 이, 순원 | 강, 영숙 | 김, 도연 | 원, 재길 | 정, 영문 | 조, 경란 | 하, 성란 | 김, 인숙 | 신, 경숙.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2001Other title: Khác với sườn đồi | Gogaesmalu oe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 G613 (1).

Powered by Koha