|
1.
|
(외국인을 위한) 한국어 문법과 표현 : 중급 : 조사·표현 / 양명희, 이선웅, 김재욱 by 양, 명희 | 이, 선웅 | 김, 재욱. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 집문당, 2016Other title: Korean grammar & expressions for foreigners | Ngữ pháp và cách diễn đạt tiếng Hàn (Đối với người nước ngoài) Trung cấp Trợ từ và Diễn đạt | Hangugeo munbeobgwa pyohyeon (Oegugineul wihan) Junggeub Josa Pyohyeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (2).
|
|
2.
|
외국인을 위한 한국어 문법과 표현 증급 : 중급 : 조사·표헌·어미 / 양명희, 이선웅, 안경화, 김재욱저자 by 양, 명희 [저자] | 이, 선웅 [저자] | 안, 경화 [저자] | 김, 재욱 [저자]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 집문당, 2019Other title: Ngữ pháp và biểu hiện tiếng Hàn dành cho người nước ngoài : trung cấp: trợ từ, biểu hiện, vĩ tố | Wegugineul wihan hangugo munbopkkwa pyohyon : Jung-geub: josa·pyoheon·eomi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 W412 (1).
|
|
3.
|
(외국인을 위한) 한국어 문법과 표현 : 초급:조사·표현·어미 / 양명희, 이선웅, 안경화, 김재욱, 정선화, 유해준 by 양, 명희 | 이, 선웅 | 안, 경화 | 김, 재욱 | 정, 건화 | 유, 해준. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 집문당, 2018Other title: Ngữ pháp và diễn đạt tiếng Hàn Sơ cấp Trợ từ Biểu hiện Vĩ tố (Dành cho người nước ngoài) | Hangugo munbeobgwa pyohyeon Chogeub Josa Pyohyeon Eomi (Oegugineul wihan) | Korean grammar & expressions for foreigners.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).
|
|
4.
|
외국어로서의 한국어교육학 개론 / 강현화, 고명균, 김미옥, 김선정, 김재욱, 박동호 by 강, 현화 [옮김] | 고, 명균 [옮김] | 김, 미옥 [옮김] | 김, 선정 [옮김] | 김, 재욱 [옮김] | 박, 동호 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2005Other title: Khái quát giáo dục tiếng Hàn như một ngoại ngữ | Oegug-eoloseoui hangug-eogyoyughag gaelon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 O-284 (1).
|
|
5.
|
(베트남인을 위한) 비즈니스 한국어 입문 / 김재욱 ; 진정란 ; 안정민 ; 정회란 ; 응우옌 응옥 꿰베트남어 번역 및 감수 by 김, 재욱 | 김, 재욱 | 진, 정란 | 안, 정민 | 정, 회란 | Nguyen, Ngoc Que [베트남어 번역 및 감수]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : Hu:ine, 2019Other title: Bijeuniseu hangugeo ibmun | Nhập môn tiếng Hàn thương mại.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 B594 (5).
|
|
6.
|
(베트남인을 위한) 비즈니스 한국어 입문활용 / 김재욱 ; 박기선 ; 노채환 ; 송은정 ; 응우옌 응옥 꿰베트남어 번역 및 감수 by 김, 재욱 | 박, 기선 | 노, 채환 | 송, 은정 | Nguyen, Ngoc Que [베트남어 번역 및 감수]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : Hu:ine, 2019Other title: Bijeuniseu hangug-eo ibmunhwalyong | Nhập môn tiếng Hàn thương mại - Bài tập.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 B594 (3).
|