|
1.
|
(연세) 한국어 = Yonsei Korean / 전나영, 손성희, 김제열, 이계현, 임지숙, 전지인, 조인옥, 김윤경 by 전, 나영 | 손, 성희 | 김, 제열 | 이, 계현 | 임, 지숙 | 김, 윤경 | 전, 지인 | 조, 인옥. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 천연색삽화, 2013Other title: Tiếng Hàn Yonsei | (Yeonse) Hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).
|
|
2.
|
한국어 교수법의 실제 / 곽지영, 김미옥, 김제열, 손성희, 전나영, 정희정, 조현선, 한상미, 한송화, 황인교 by 곽, 지영 | 곽, 지영 | 황,인교 | 김, 미옥 | 김, 제열 | 손, 성희 | 전, 나영 | 정 ,희정 | 조, 현선 | 한, 상미 | 한, 송화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 연세대학교 출판부, 2007Other title: Thực hành thực tế của phương pháp giảng dạy tiếng Hàn | Hangug-eo gyosubeob-ui silje.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (2).
|