Your search returned 11 results. Subscribe to this search

| |
1. 엄마를 부탁해 / 신경숙

by 신, 경숙.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2008Other title: Làm ơn đi mẹ | Ommaleul butaghae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 O-55 (4).

2. 엄마를 부탁해 / 신경숙지은이

by 신, 경숙.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2008Other title: Làm ơn đi mẹ | Ommaleul butaghae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 O-55 (4).

3. (신경숙장편소설)깊은 슬픔 / 신경숙지음

by 신, 경숙.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학동네, 1994Other title: (Tiểu thuyết ngắn của Shin Kyung-sook) Nỗi buồn sâu sắc | (Singyeongsugjangpyeonsoseol) Gip-eun seulpeum.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 G514 (1).

4. 어디선가 나를 찾는 전화벨이 울리고 / 신경숙

by 신, 경숙.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2010Other title: Eodiseonga naleul chajneun jeonhwabel-i ulligo | Đâu đó điện thoại đang đổ chuông đang tìm kiếm tôi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 E62 (1).

5. 깊은 숨을 쉴 때마다 / 신경숙...[외]

by 신, 경숙 | 구, 효서 [동지음] | 김, 영현 [동지음] | 김, 형경 [동지음] | 윤, 대녕 [동지음] | 최, 수철 [동지음] | 현, 길언 [동지음] | 박, 완서 [동지음] | 윤, 후명 [동지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2005Other title: Mỗi lần bạn hít thở sâu | Gipeun sum-eul swil ttaemada.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 G514 (1).

6. 숨은 꽃 : 1992년도 제16회 이상문학상 작품집. 16 / 양귀자, 김영현, 신경숙, 유순하, 윤정선, 최수철, 김채원

by 양, 귀자 [지음] | 김, 영현 [지음] | 신, 경숙 [지음] | 유, 순하 [지음] | 윤, 정선 [지음] | 최, 수철 [지음] | 김, 채원 [지음].

Edition: 2판Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상사, 2008Other title: Hoa lặng lẽ : tập hợp tác phẩm văn học lý tưởng lần thứ 16 năm 1992. | Sumeun kkot chongubaekkkusibi nyondo je sibyuk hwe isangmunhakssang jakpumjip..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 M966 (1).

7. 내 고운 벗님 / 성석제...[등]지음

by 성, 석제 [지음] | 조, 경란 [지음] | 강, 영숙 [지음] | 김, 애란 [지음] | 배, 수아 [지음] | 전, 성태 [지음] | 표, 명희 [지음] | 하, 성란 [지음] | 신, 경숙 [지음] | 이, 혜경 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2003Other title: 現代文學賞 수상소설집. | Nae goun beosnim | Người bạn xinh đẹp của mình.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 N139 (1).

8. 하나코는 없다 : 1994년도 제18회 이상문학상 작품집. 18 / 최윤, 공선옥, 공지영, 김문수, 김영현, 신경숙, 윤대녕, 이승우

by 최, 윤 | 공, 선옥 | 공, 지영 | 김, 문수 | 김, 영현 | 신, 경숙 | 윤, 대녕 | 이, 승우.

Edition: 2판Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상사, 2006Other title: Không có Hanako : tập hợp tác phẩm văn học lý tưởng lần thứ 18 năm 1994. | Hanakoneun optta chongubaekkkusipssa nyondo je sippal hwe isangmunhakssang jakpumjip..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 H233 (1).

9. 신경숙 은희경 외 / 최원식, 임규찬, 진정석, 백지연, 신경숙, 서하진, 은희경, 전경린

by 최, 원식 | 임, 규찬 | 진, 정석 | 백, 지연 | 신, 경숙 | 서, 하진 | 은, 희경 | 전, 경린.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2006Other title: Shin Kyung-sook và Eun Hee-kyung | Singyeongsug eunhuigyeong oe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 S617 (1).

10. 부석사 외 / 신경숙, 이승우, 구효서, 윤성희, 정영문, 조용호, 최인석, 한창훈, 조성기

by 신, 경숙 | 이, 승우 | 구, 효서 | 윤, 성희 | 정, 영문 | 조, 용호 | 최, 인석 | 한, 창훈 | 조, 성기.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상사, 2001Other title: Buseoksa và những người khác | Buseogsa oe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 B977 (1).

11. 고갯마루 외 / 이혜경, 강영숙, 김도연, 원재길, 정영문, 조경란, 하성란, 김인숙, 신경숙, 이순원

by 이, 혜경 | 이, 순원 | 강, 영숙 | 김, 도연 | 원, 재길 | 정, 영문 | 조, 경란 | 하, 성란 | 김, 인숙 | 신, 경숙.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2001Other title: Khác với sườn đồi | Gogaesmalu oe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 G613 (1).

Powered by Koha