|
4.
|
한국 정치제도의 진화경로 : 선거·정당·정치자금제도 / 심지연, 김민전 지음 by 심, 지연 [지음] | 김, 민전 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 백산서당, 2006Other title: Hangugjeongchijaedoui jinhoakyongro : seongo-jeongdang-jeongchijageumjaedo | Con đường phát triển của hệ thống chính trị Hàn Quốc : bầu cử, đảng chính trị, hệ thống quỹ chính trị.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H239 (3).
|
|
5.
|
한국어와 한국어교육 / 박영순, 고경태, 고은숙, 김무림, 김유범, 김유정, 김정숙, 김지영, 김진아, 박선우, 신미경, 심지연, 오새내, 오현진, 원진숙, 이현희, 임마누엘, 전은주, 정다운, 정주리, 최은지지음 by 박, 영순 [지음] | 박, 선우 [지음] | 신, 미경 [지음] | 심, 지연 [지음] | 오, 새내 [지음] | 오, 현진 [지음] | 원, 진숙 [지음] | 이, 현희 [지음] | 임마누엘 [지음] | 전, 은주 [지음] | 정, 다운 [지음] | 고, 경태 [지음] | 정, 주리 [지음] | 최, 은지 [지음] | 고, 은숙 [지음] | 김, 무림 [지음] | 김, 유범 [지음] | 김, 유정 [지음] | 김, 정숙 [지음] | 김, 지영 [지음] | 김, 진아 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2010Other title: Hangugeowa hangug-eogyoyug | (The) handbook of Korean language education | Ngôn ngữ Hàn Quốc và giáo dục ngôn ngữ Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H239 (1).
|