Your search returned 7 results. Subscribe to this search

| |
1. 밤이여, 나뉘어라 / 구광본, 김경욱, 김영하, 전경린, 윤성희

by 구, 광본 | 김, 경욱 | 김, 영하 | 전, 경린 | 윤, 성희.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상, 2006Other title: Đêm, tách biệt | Bam-iyeo, nanwieola.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 B199 (1).

2. 유턴지점에 보물지도를 묻다 / 윤성희지음

by 윤, 성희 | 권, 지예 | 김, 경욱 | 박, 민규 | 이, 나미 | 정, 영문 | 최, 수철 | 윤, 대녕 | 성, 석제 | 김, 영하.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2004Other title: Chôn bản đồ kho báu tại điểm quay đầu | Yuteonjijeom-e bomuljidoleul mudda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 Y959 (1).

3. (2009) 이효석문학상 수상작품집 / 편혜영, 김애란, 박성원, 윤성희, 이장욱, 조경란, 천운영, 한유주

by 편, 혜영 | 김, 애란 | 박, 성원 | 윤, 성희 | 이, 장욱 | 조, 경란 | 천, 운영 | 한, 유주.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 고양 : 해토, 2009Other title: (2009) Người chiến thắng giải thưởng văn học Lee Hyo-seok | (2009) Ihyoseogmunhagsang susangjagpumjib.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 I-25 (1).

4. 부석사 외 / 신경숙, 이승우, 구효서, 윤성희, 정영문, 조용호, 최인석, 한창훈, 조성기

by 신, 경숙 | 이, 승우 | 구, 효서 | 윤, 성희 | 정, 영문 | 조, 용호 | 최, 인석 | 한, 창훈 | 조, 성기.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상사, 2001Other title: Buseoksa và những người khác | Buseogsa oe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 B977 (1).

5. 바다와 나비 / 김인숙, 전상국, 복거일, 김경욱, 김연수, 전경린, 김영하, 하성란, 윤성희, 정미경

by 김, 인숙 | 정, 미경 | 전, 상국 | 복, 거일 | 김, 경욱 | 김, 연수 | 전, 경린 | 김, 영하 | 하, 성란 | 윤, 성희.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상사, 2003Other title: Badawa nabi | Biển và bướm.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 B132 (1).

6. (현장비평가가 뽑은 2009) 올해의 좋은소설 / 고은주, 김경욱, 김미월, 김애란, 김연수, 백가흠, 서하진, 윤성희, 이홍, 편혜영, 황정은

by 고, 은주 | 고, 은주 | 편,혜영 | 황,정은 | 김,경욱 | 김,미월 | 김,애란 | 김,연수 | 백,가흠 | 서,하진 | 윤,성희 | 이,홍.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2009Other title: (Được các nhà phê bình lĩnh vực bình chọn vào năm 2009) Tiểu thuyết hay của năm | (hyeonjangbipyeong-gaga ppob-eun 2009) Olhaeui joh-eunsoseol | Tiểu thuyết hay nhất năm 2009 của các nhà phê bình lĩnh vực.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 O-45 (1).

7. 좁은 문 외 / 조 경란, 박정규, 이나미, 오수연, 윤성희, 정미경, 정영문, 박완서, 윤후명, 김영하

by 조, 경란 | 김,영하 | 박,정규 | 이,나미 | 오,수연 | 윤,성희 | 정,미경 | 정,영문 | 박,완서 | 윤,후명.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 현대문학, 2002Other title: Cửa hẹp | Jobeun mun oe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 J627 (1).

Powered by Koha